Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Mention
ˈmɛn(t)ʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
言及する (げんきゅうする), 触れる (ふれる), 言う (いう), 名前を挙げる (なまえをあげる), 引用する (いんようする)
Ý nghĩa của Mention bằng tiếng Nhật
言及する (げんきゅうする)
Ví dụ:
She didn't mention the meeting.
彼女は会議について言及しなかった。
Can you mention this in your report?
あなたの報告書にこれを言及できますか?
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions, reports, and formal communication.
Ghi chú: This term is often used in professional settings when referring to specific topics or subjects.
触れる (ふれる)
Ví dụ:
He touched upon the topic briefly.
彼はその話題に簡単に触れた。
Please don't forget to touch on this issue.
この問題に触れるのを忘れないでください。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual and formal conversations when discussing topics.
Ghi chú: This can imply a more casual or brief reference to a topic.
言う (いう)
Ví dụ:
Did you mention that to him?
それを彼に言いましたか?
I forgot to mention my plans.
私の計画を言うのを忘れました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversations among friends and family.
Ghi chú: This is a more general term and can be used in various contexts.
名前を挙げる (なまえをあげる)
Ví dụ:
She mentioned several authors in her speech.
彼女はスピーチでいくつかの著者の名前を挙げた。
Can you mention any famous artists?
有名なアーティストの名前を挙げられますか?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when specifically naming people or things in a discussion.
Ghi chú: This expression is often used when giving examples or lists.
引用する (いんようする)
Ví dụ:
He mentioned a quote from Shakespeare.
彼はシェイクスピアの引用を引用した。
In her essay, she mentioned various studies.
彼女のエッセイでは、さまざまな研究を引用した。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in academic or literary contexts.
Ghi chú: This term is specific to referring to or citing sources or quotes.
Từ đồng nghĩa của Mention
refer to
To refer to something is to mention it briefly or indirectly.
Ví dụ: She didn't mention his name, but she did refer to him indirectly.
Ghi chú: While both 'mention' and 'refer to' involve bringing something up, 'refer to' often implies a more indirect or subtle way of mentioning something.
bring up
To bring up something is to introduce or mention it in a conversation or discussion.
Ví dụ: During the meeting, he brought up the issue of budget cuts.
Ghi chú: Similar to 'mention,' 'bring up' also means to introduce a topic, but it can imply a more deliberate action of initiating a discussion.
cite
To cite something is to mention or quote it as evidence or support for an argument or statement.
Ví dụ: The author cited several sources in his research paper.
Ghi chú: While 'mention' is a general term for bringing something up, 'cite' specifically refers to mentioning something as a formal reference or source.
allude to
To allude to something is to mention it indirectly or suggestively.
Ví dụ: She alluded to their past disagreements without directly mentioning them.
Ghi chú: Unlike 'mention,' 'allude to' implies a more subtle or indirect way of bringing something up, often hinting at a topic without explicitly stating it.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mention
mention something in passing
To briefly bring something up without giving it much attention or detail.
Ví dụ: She mentioned his name in passing during the conversation.
Ghi chú: This phrase emphasizes casually or briefly bringing up a topic rather than discussing it in depth.
mention someone in dispatches
To praise or acknowledge someone publicly for their achievements or actions.
Ví dụ: The manager mentioned her in dispatches for her outstanding work on the project.
Ghi chú: This phrase specifically refers to publicly recognizing someone for their accomplishments.
not to mention
Used to introduce an additional point that strengthens a previous statement.
Ví dụ: The party was full of interesting people, not to mention the delicious food.
Ghi chú: This phrase is used to add further information or examples to emphasize a point.
mention someone's name in vain
To use someone's name without respect or without a valid reason.
Ví dụ: It is disrespectful to mention someone's name in vain when discussing serious matters.
Ghi chú: This phrase implies using someone's name in a disrespectful or inappropriate manner.
make mention of something
To briefly refer to or bring something up in conversation or writing.
Ví dụ: She made mention of the upcoming event in her email to the team.
Ghi chú: This phrase emphasizes briefly referencing or talking about something.
mention someone in despatches
Similar to 'mention someone in dispatches,' indicating public praise or recognition for achievements.
Ví dụ: The professor mentioned her in despatches for her outstanding research work.
Ghi chú: This phrase is a variation of 'mention someone in dispatches,' often used in British English.
mention in the same breath
To connect two things that are incompatible or contradictory when discussing them.
Ví dụ: You can't mention success and laziness in the same breath; they are opposites.
Ghi chú: This phrase highlights the contrast or incongruity between the two things mentioned.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mention
mention (something) to (someone)
To bring up or talk about something to a specific person.
Ví dụ: Hey, can you mention the party to Sarah later?
Ghi chú: This slang term specifies directing the mention towards a particular individual.
give a shoutout to
To publicly acknowledge or mention someone to express appreciation or recognition.
Ví dụ: I just wanted to give a shoutout to my friend for helping me out.
Ghi chú: This slang term is more informal and often used in social media or casual conversations.
drop (someone's) name
To casually mention someone's name, usually to associate oneself with that person's reputation or status.
Ví dụ: She's always dropping his name to impress others.
Ghi chú: This term implies using someone's name for personal gain or influence.
throw (someone) under the bus
To betray or blame someone, especially by mentioning their faults or failures to others.
Ví dụ: She threw me under the bus by mentioning my mistake in front of the team.
Ghi chú: This slang term has a negative connotation of betrayal or sacrificing someone for personal advantage.
put (something) on the radar
To bring something to someone's attention or make them aware of it.
Ví dụ: Let's put the issue on the radar for the next meeting.
Ghi chú: This term emphasizes making something noticeable or significant in a particular context.
give a nod to
To give recognition or acknowledgment to someone or something.
Ví dụ: I just want to give a nod to the amazing team that made this project possible.
Ghi chú: This slang term implies showing approval or respect through acknowledgement.
throw shade at
To subtly criticize or insult someone.
Ví dụ: Why are you throwing shade at me by mentioning my past mistakes?
Ghi chú: This term carries a negative tone of criticizing or discrediting someone indirectly.
Mention - Ví dụ
She made a mention of her upcoming trip to Europe.
The article contains several mentions of the author's previous works.
He was mentioned in the newspaper article as a potential candidate for the job.
Ngữ pháp của Mention
Mention - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: mention
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mentions, mention
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mention
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): mentioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): mentioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): mentions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): mention
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): mention
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mention chứa 2 âm tiết: men • tion
Phiên âm ngữ âm: ˈmen(t)-shən
men tion , ˈmen(t) shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mention - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mention: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.