Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Code
koʊd
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
コード (コード), 法典 (ほうてん), 暗号 (あんごう), 規則 (きそく), プログラムコード (プログラムコード)
Ý nghĩa của Code bằng tiếng Nhật
コード (コード)
Ví dụ:
I need the access code to enter.
入るためのアクセスコードが必要です。
Please enter the verification code.
認証コードを入力してください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to security, access, or authentication.
Ghi chú: The term 'コード' is commonly used in technology and security contexts.
法典 (ほうてん)
Ví dụ:
The civil code was revised last year.
民法は昨年改正されました。
He studied the penal code extensively.
彼は刑法を広範囲にわたって勉強しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal contexts, referring to collections of laws.
Ghi chú: This meaning is more specific to legal terminology.
暗号 (あんごう)
Ví dụ:
They used a secret code to communicate.
彼らは通信に秘密の暗号を使用しました。
The message was written in code.
そのメッセージは暗号で書かれていました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts involving secret communication or encryption.
Ghi chú: 暗号 can refer to any kind of coded message or cipher.
規則 (きそく)
Ví dụ:
The school's dress code is very strict.
学校の服装規則は非常に厳しいです。
We must follow the code of conduct.
私たちは行動規範に従わなければなりません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving rules or guidelines.
Ghi chú: This usage emphasizes rules, protocols, or standards in organizations.
プログラムコード (プログラムコード)
Ví dụ:
I wrote the program code in Python.
Pythonでプログラムコードを書きました。
Debugging the code took a long time.
コードのデバッグには時間がかかりました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in programming and software development contexts.
Ghi chú: プログラムコード specifically refers to source code in programming.
Từ đồng nghĩa của Code
Cipher
A cipher is a method of transforming a message to conceal its meaning, often using a code or key.
Ví dụ: The spy used a cipher to encrypt his messages.
Ghi chú: While both 'code' and 'cipher' can refer to secret writing systems, 'cipher' often implies a more sophisticated or complex method of encryption.
Cryptogram
A cryptogram is a message written in code or cipher.
Ví dụ: The puzzle contained a cryptogram that needed to be decoded.
Ghi chú: A cryptogram specifically refers to a coded message or puzzle, whereas 'code' can have a broader meaning encompassing various systems of symbols or signals.
Symbol
A symbol is a visual representation that stands for an idea, concept, or entity.
Ví dụ: The symbol for 'greater than' in mathematics is >.
Ghi chú: While 'code' can refer to a system of symbols used for communication, 'symbol' typically represents a single character or image with a specific meaning.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Code
Crack the code
To understand or solve a complex problem or mystery.
Ví dụ: It took me a while, but I finally cracked the code to solving the puzzle.
Ghi chú: The original word 'code' refers to a system of symbols or rules used to represent information, while this phrase emphasizes deciphering or solving a mystery or puzzle.
Genetic code
The set of rules by which information encoded within genetic material (DNA or RNA) is translated into proteins by living cells.
Ví dụ: Scientists are studying the genetic code to better understand inherited traits.
Ghi chú: In this context, 'code' refers specifically to the instructions stored in DNA and RNA that determine the characteristics of an organism.
Redeem a code
To enter a specific sequence of characters or symbols to access certain privileges or benefits.
Ví dụ: You can redeem a special code to unlock exclusive content in the game.
Ghi chú: While 'code' typically refers to a set of rules or symbols, in this context, it refers to a unique sequence used for authentication or access purposes.
Morse code
A system of dots and dashes used to represent letters of the alphabet, numbers, and punctuation marks.
Ví dụ: Before the advent of modern communication technology, Morse code was widely used for long-distance communication.
Ghi chú: Unlike the general term 'code,' Morse code specifically refers to a method of encoding text characters for communication over long distances.
Code of conduct
A set of rules or guidelines outlining the acceptable behaviors and ethics expected in a particular context or organization.
Ví dụ: Employees are expected to adhere to the company's code of conduct at all times.
Ghi chú: While 'code' in its original sense refers to a system of symbols or rules, a 'code of conduct' emphasizes ethical guidelines and expected behaviors within a specific context.
Zip code
A numerical code used in postal addresses to facilitate mail sorting and delivery.
Ví dụ: Please provide your zip code for accurate delivery of the package.
Ghi chú: In this case, 'code' is a numerical identifier used in postal systems to expedite the sorting and delivery of mail, distinct from the general concept of codes as systems of symbols or rules.
Source code
The human-readable version of a computer program before it is compiled into machine code, containing instructions that can be understood and edited by developers.
Ví dụ: Programmers need to work with the source code to make modifications to the software.
Ghi chú: While 'code' typically refers to a system of symbols or rules, 'source code' specifically denotes the human-readable form of a computer program that can be edited by programmers before being translated into machine code.
Color code
A system of colors used to represent information or categorize items based on specific criteria.
Ví dụ: The color code on the map helps differentiate between different types of terrain.
Ghi chú: In this context, 'code' refers to a system of colors used for visual representation or categorization, distinct from the broader meaning of 'code' as a system of symbols or rules.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Code
Cheat code
A cheat code is a code that can be entered into a video game to change the game's behavior or unlock features not normally available.
Ví dụ: He used a cheat code to unlock all levels in the game.
Ghi chú: Cheat codes differ from regular game codes, as they are typically used to gain an unfair advantage in gameplay.
Da Vinci code
The Da Vinci code refers to hidden or mysterious codes as seen in the novel 'The Da Vinci Code' by Dan Brown.
Ví dụ: The novel 'The Da Vinci Code' is a popular thriller based on hidden messages in art.
Ghi chú: It is a reference to the book title and the themes of secret codes and hidden messages within it.
Unwritten rule
Unwritten rule is a term used to describe an understood guideline or principle that is not formally documented but widely accepted in a particular group or society.
Ví dụ: There's a code amongst friends that you never date your friend's ex.
Ghi chú: It highlights societal norms or expected behaviors that are not explicitly stated but commonly known.
Block code
A block code is a method of organizing and structuring code into discrete blocks for better readability and maintainability.
Ví dụ: The developer used a block code to organize and structure the program.
Ghi chú: It refers to a specific coding practice for programming rather than a secret or hidden message.
Bar code
A bar code is a series of vertical lines of varying widths that collectively represent data used for automatic identification and tracking purposes.
Ví dụ: The cashier scanned the product's bar code for pricing.
Ghi chú: This term pertains to a physical representation for identification and tracking of goods, different from a hidden code or rule.
SWIFT code
A SWIFT code is a unique identification code for a particular bank used when transferring money between banks, especially for international wire transfers.
Ví dụ: When wiring money internationally, you need the recipient's SWIFT code.
Ghi chú: It is a formal banking term used for financial transactions, distinct from a secret message or rule.
Binary code
Binary code is a system of representing data in computing using a series of 0s and 1s.
Ví dụ: Computers process data using binary code, represented by 0s and 1s.
Ghi chú: It is a technical term linked to computing and programming rather than a hidden message or informal rule.
Code - Ví dụ
The programmer wrote the code for the new software.
Az adatok biztonságos kódolása fontos a biztonságos adatátvitelhez.
A középkori kódexek nagyon értékesek a történelem szempontjából.
Ngữ pháp của Code
Code - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: code
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): codes, code
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): code
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): coded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): coding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): codes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): code
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): code
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
code chứa 1 âm tiết: code
Phiên âm ngữ âm: ˈkōd
code , ˈkōd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Code - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
code: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.