Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Footstep
ˈfʊtˌstɛp
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
足音 (あしおと), 足跡 (あしあと), 一歩 (いっぽ)
Ý nghĩa của Footstep bằng tiếng Nhật
足音 (あしおと)
Ví dụ:
I heard a footstep behind me.
私の後ろで足音が聞こえた。
The footsteps echoed in the empty hallway.
空っぽの廊下で足音が反響した。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe the sound made by someone walking.
Ghi chú: This term is commonly used in both spoken and written Japanese to refer to the sound of footsteps.
足跡 (あしあと)
Ví dụ:
There were footprints in the snow.
雪の中に足跡があった。
The detective followed the footsteps to find the suspect.
探偵は容疑者を見つけるために足跡を追った。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to the physical marks left by a person's feet on a surface.
Ghi chú: This term emphasizes the visual aspect and is often used in contexts involving tracking or evidence.
一歩 (いっぽ)
Ví dụ:
Take a step forward, one footstep at a time.
一歩ずつ前に進んでください。
Every footstep counts on the way to success.
成功への道では、すべての一歩が重要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in motivational or instructive contexts to emphasize progress or movement.
Ghi chú: This term can also refer to the concept of making progress or taking action rather than just the physical step.
Từ đồng nghĩa của Footstep
step
A step is the act of moving one foot forward.
Ví dụ: I could hear the steps of someone approaching.
Ghi chú: Step is a more general term that can refer to any individual movement made by placing one foot in front of the other, whereas 'footstep' specifically refers to the sound or impression of a foot touching the ground.
stride
A stride is a long step or the distance covered in one step.
Ví dụ: With each stride, he covered more ground.
Ghi chú: Stride implies a longer, more purposeful step compared to a regular 'footstep.' It often conveys a sense of confidence or determination.
pace
Pace refers to the speed at which someone walks or the distance covered in a particular period.
Ví dụ: She quickened her pace as she walked through the dark alley.
Ghi chú: While 'footstep' refers to the sound or impression of a foot touching the ground, 'pace' focuses more on the speed or rhythm of walking.
footfall
Footfall is the sound made by a person's or animal's foot touching the ground.
Ví dụ: The only sound in the room was the soft footfall of the cat.
Ghi chú: Footfall is a more poetic or literary term for 'footstep,' often used to describe the sound of footsteps rather than the physical act of stepping.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Footstep
Follow in someone's footsteps
To do the same thing as someone before you, especially a family member or role model.
Ví dụ: She decided to follow in her mother's footsteps and become a doctor.
Ghi chú: This idiom emphasizes following someone's example or path rather than just their physical footprints.
Step into someone's shoes
To take over someone's position, responsibilities, or duties.
Ví dụ: After the manager retired, it was challenging to step into his shoes and lead the team.
Ghi chú: This phrase suggests assuming the role or duties of someone else rather than just physically stepping where they did.
On the right/wrong foot
To begin a situation or relationship positively/negatively.
Ví dụ: We started the project on the wrong foot, but eventually, things improved.
Ghi chú: This phrase refers to the beginning of a situation or relationship, not just the literal act of stepping with a foot.
Put your best foot forward
To make a good impression by trying your best.
Ví dụ: During the job interview, remember to put your best foot forward.
Ghi chú: This phrase focuses on making a good effort or impression, not just physically moving a foot.
One step at a time
To proceed gradually and methodically, focusing on one task at a time.
Ví dụ: Learning a new language can be overwhelming, but remember to take it one step at a time.
Ghi chú: This phrase emphasizes a systematic approach to progress, not just the physical act of taking a step.
Get off on the right/wrong foot
To start a relationship or interaction positively/negatively.
Ví dụ: I hope we can get off on the right foot and work well together.
Ghi chú: Similar to 'on the right/wrong foot,' this phrase refers to the beginning of a relationship or interaction.
Big shoes to fill
To take over a position or role that was previously held by someone impressive or successful.
Ví dụ: He left big shoes to fill when he retired as CEO.
Ghi chú: This idiom highlights the challenge of living up to the accomplishments of the previous person, not just physically stepping into their shoes.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Footstep
Tread
Describes the particular way someone walks or moves, often used to identify individuals by how they walk.
Ví dụ: She recognized his familiar tread as he walked down the hallway.
Ghi chú: While 'footstep' refers to the action of stepping with the foot, 'tread' emphasizes the unique style or sound of a person's steps.
Stomp
Means to walk with heavy, forceful steps that often produce a loud sound.
Ví dụ: He was so angry that he began to stomp around the room.
Ghi chú: Contrasts with 'footstep' by suggesting a more intentional, forceful, or emotional movement rather than a regular step.
Tap
Involves making a light rhythmic sound by repeatedly touching a surface with one's foot.
Ví dụ: He nervously tapped his foot as he waited for the interview to begin.
Ghi chú: Contrasts with 'footstep' by focusing on the gentle, repetitive contact of the foot rather than the act of walking or moving.
Scuff
Means to drag or shuffle one's feet along the ground, often unintentionally.
Ví dụ: She scuffed her feet along the floor as she walked slowly.
Ghi chú: Differs from 'footstep' by suggesting a less precise or deliberate movement of the foot, often resulting in a scraping or dragging noise.
Footstep - Ví dụ
His footsteps echoed through the empty hallway.
I followed the footsteps in the snow.
The company is trying to reduce its carbon footprint.
Ngữ pháp của Footstep
Footstep - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: footstep
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): footsteps
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): footstep
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
footstep chứa 2 âm tiết: foot • step
Phiên âm ngữ âm: ˈfu̇t-ˌstep
foot step , ˈfu̇t ˌstep (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Footstep - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
footstep: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.