Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Constant
ˈkɑnstənt
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
一定 (いってい), 常に (じょうに), 不変 (ふへん), 恒常 (こうじょう)
Ý nghĩa của Constant bằng tiếng Nhật
一定 (いってい)
Ví dụ:
The speed of light is constant.
光の速度は一定です。
She has a constant presence in my life.
彼女は私の生活において一定の存在です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific contexts or discussions about stability.
Ghi chú: This meaning emphasizes something that does not change over time.
常に (じょうに)
Ví dụ:
He is constantly improving his skills.
彼は常にスキルを向上させています。
She is a constant source of inspiration.
彼女は常にインスピレーションの源です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations or motivational contexts.
Ghi chú: This use implies an ongoing state or repeated action without interruption.
不変 (ふへん)
Ví dụ:
Love is a constant in our lives.
愛は私たちの生活において不変です。
The laws of physics are constant.
物理の法則は不変です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Philosophical or theoretical discussions.
Ghi chú: This term suggests something that remains unchanged regardless of circumstances.
恒常 (こうじょう)
Ví dụ:
The constant temperature in this room is comfortable.
この部屋の恒常的な温度は快適です。
He seeks a constant environment for his research.
彼は研究のために恒常的な環境を求めています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific or technical discussions.
Ghi chú: This term is often used in scientific contexts to describe conditions that do not vary.
Từ đồng nghĩa của Constant
consistent
Consistent means always acting or behaving in the same way.
Ví dụ: She has shown consistent improvement in her grades throughout the semester.
Ghi chú: Consistent is often used to describe actions or behaviors that are reliable and steady over time.
unchanging
Unchanging refers to something that does not vary or alter.
Ví dụ: The unchanging landscape of the desert has remained the same for centuries.
Ghi chú: Unchanging emphasizes the lack of change or variation in a particular situation or object.
steady
Steady means firmly fixed, supported, or balanced.
Ví dụ: His steady progress in learning the language impressed his teacher.
Ghi chú: Steady can also refer to something that is continuous, regular, or consistent in nature.
unchangeable
Unchangeable describes something that cannot be altered or modified.
Ví dụ: The laws of physics are considered unchangeable under normal circumstances.
Ghi chú: Unchangeable implies a sense of permanence or immutability.
persistent
Persistent refers to continuing firmly or obstinately in a course of action in spite of difficulty or opposition.
Ví dụ: Despite facing many obstacles, she remained persistent in achieving her goals.
Ghi chú: Persistent suggests a determined and unwavering attitude towards achieving a specific goal.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Constant
Constantly
Continuously or without stopping.
Ví dụ: She is constantly checking her phone for messages.
Ghi chú: Derived from 'constant,' but emphasizes a repeated or ongoing action.
In constant demand
Always needed or desired.
Ví dụ: Her artistic skills are in constant demand.
Ghi chú: Highlights the continuous need or desire for something.
Constant companion
Someone or something that is always with you.
Ví dụ: Her dog is her constant companion.
Ghi chú: Emphasizes the consistent presence of a companion.
Constant reminder
Something that consistently brings a memory or idea to mind.
Ví dụ: The old photo is a constant reminder of our trip.
Ghi chú: Stresses the persistent nature of what triggers a memory or thought.
Constant battle
A continuous struggle or challenge.
Ví dụ: Dealing with his health issues is a constant battle.
Ghi chú: Emphasizes the ongoing nature of the struggle or challenge.
Constant change
Consistent and frequent alterations or modifications.
Ví dụ: In this industry, you have to adapt to constant change.
Ghi chú: Focuses on the regularity and consistency of changes.
Constant source
A reliable and consistent provider of something.
Ví dụ: The library is a constant source of knowledge for students.
Ghi chú: Highlights the dependable nature of the provider.
Constant noise
Continuous or uninterrupted sound.
Ví dụ: Living in the city means dealing with constant noise.
Ghi chú: Emphasizes the ongoing presence of noise.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Constant
Steady Eddie
This term refers to someone who is reliable, consistent, and dependable.
Ví dụ: He's a Steady Eddie when it comes to completing tasks on time.
Ghi chú: The original word 'constant' implies something remaining the same over time, while 'Steady Eddie' focuses on reliability and consistency of behavior.
Ride or die
This term refers to a person who is extremely loyal and will stick by your side through anything.
Ví dụ: She's my ride or die, always there for me no matter what.
Ghi chú: While 'constant' implies something consistent, 'ride or die' emphasizes loyalty and unwavering support.
Day one
This term refers to someone who has been there from the beginning, indicating a longstanding relationship or loyalty.
Ví dụ: He's been my friend since day one.
Ghi chú: While 'constant' suggests something remaining the same, 'day one' emphasizes the duration or history of a relationship or connection.
Ride the wave
This term means to go with the flow, embrace change or uncertainty, and see how things unfold.
Ví dụ: Just ride the wave and see where it takes you.
Ghi chú: While 'constant' implies stability, 'ride the wave' suggests adapting to changes and unpredictability.
Grind
This term refers to working hard and persistently towards a goal or objective.
Ví dụ: She's always on the grind, working hard to achieve her goals.
Ghi chú: While 'constant' can imply consistency, 'grind' emphasizes hard work and persistence in achieving something.
Full throttle
This term means to go all out, put in maximum effort or energy into a task or activity.
Ví dụ: He goes at everything full throttle, giving his all in whatever he does.
Ghi chú: 'Full throttle' emphasizes giving maximum effort, intensity, or energy, whereas 'constant' focuses on something remaining the same over time.
Constant - Ví dụ
Constant change is the only thing that is certain in life.
The temperature in the room remained constant throughout the day.
The speed of light is a constant in physics.
Ngữ pháp của Constant
Constant - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: constant
Chia động từ
Tính từ (Adjective): constant
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): constants
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): constant
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
constant chứa 2 âm tiết: con • stant
Phiên âm ngữ âm: ˈkän(t)-stənt
con stant , ˈkän(t) stənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Constant - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
constant: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.