Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Snatch

snætʃ
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

奪う (うばう), 素早く取る (すばやくとる), ひょいと取る (ひょいととる), 取り上げる (とりあげる), 一瞬で手に入れる (いっしゅんでてにいれる)

Ý nghĩa của Snatch bằng tiếng Nhật

奪う (うばう)

Ví dụ:
He tried to snatch her bag.
彼は彼女のバッグを奪おうとした。
The thief snatched the wallet from the table.
泥棒はテーブルから財布を奪った。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in contexts involving theft or taking something quickly.
Ghi chú: This meaning often implies taking something forcefully or without permission.

素早く取る (すばやくとる)

Ví dụ:
She snatched the opportunity to speak.
彼女は話す機会を素早く取った。
He snatched the last piece of cake before anyone else could.
彼は他の誰も食べる前に最後のケーキの一切れを素早く取った。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when referring to taking something quickly or eagerly.
Ghi chú: This meaning focuses on the speed and eagerness of the action, rather than force.

ひょいと取る (ひょいととる)

Ví dụ:
She snatched the book off the shelf.
彼女は棚から本をひょいと取った。
He snatched the keys from the table.
彼はテーブルからキーをひょいと取った。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual situations where something is taken quickly.
Ghi chú: This expression is often used in everyday conversation, implying a quick and light action.

取り上げる (とりあげる)

Ví dụ:
The teacher snatched the phone from the student.
先生は生徒から電話を取り上げた。
They snatched the trophy after winning the match.
彼らは試合に勝った後、トロフィーを取り上げた。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts to mean taking something from someone.
Ghi chú: This translation can be used in a variety of contexts, including educational or competitive settings.

一瞬で手に入れる (いっしゅんでてにいれる)

Ví dụ:
He managed to snatch a moment of peace.
彼は一瞬の平和を手に入れた。
She snatched victory from the jaws of defeat.
彼女は敗北の淵から勝利を手に入れた。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Typically used in literary or metaphorical contexts.
Ghi chú: This expression can convey a sense of urgency or unexpected success.

Từ đồng nghĩa của Snatch

grab

To take hold of something suddenly and forcefully.
Ví dụ: He grabbed the book from the shelf.
Ghi chú: Similar to 'snatch', but 'grab' may imply a slightly less aggressive or abrupt action.

seize

To take hold of something quickly and firmly.
Ví dụ: The police seized the stolen goods.
Ghi chú: Similar to 'snatch', but 'seize' often implies a more official or legal action.

clutch

To grasp or hold something tightly.
Ví dụ: She clutched her bag tightly as she walked through the crowd.
Ghi chú: Similar to 'snatch', but 'clutch' implies holding onto something tightly rather than taking it abruptly.

grasp

To take hold of something firmly or decisively.
Ví dụ: He grasped the opportunity to study abroad.
Ghi chú: Similar to 'snatch', but 'grasp' can also refer to understanding or comprehending something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Snatch

Snatch something/someone up

To seize or take hold of something or someone eagerly or quickly.
Ví dụ: She quickly snatched up the last cookie before anyone else could grab it.
Ghi chú: The phrase 'snatch up' emphasizes the action of seizing something rapidly, as opposed to just 'snatch' which generally means to grab or take something quickly.

Snatch victory from the jaws of defeat

To achieve success in a situation where failure seemed certain.
Ví dụ: In a stunning turn of events, the underdog team snatched victory from the jaws of defeat with a last-minute goal.
Ghi chú: This idiom uses 'snatch' metaphorically to describe turning a losing situation into a winning one, highlighting a dramatic and unexpected outcome.

Snatch and grab

A quick theft or robbery where the perpetrator snatches an item and then immediately flees.
Ví dụ: The thieves carried out a snatch-and-grab operation, stealing valuables from the store and escaping quickly.
Ghi chú: This phrase combines 'snatch' with 'grab' to emphasize a swift and often impulsive act of stealing or taking something by force.

Snatch at straws

To grasp at any small hope or possibility, even if it is unlikely to be successful.
Ví dụ: Despite the dire situation, he's still snatching at straws trying to find a way out.
Ghi chú: In this idiom, 'snatch' is used figuratively to depict a desperate attempt to find a solution or escape a difficult situation.

Snatch a moment

To quickly take or make use of a brief period of time.
Ví dụ: Before the busy day begins, I like to snatch a quiet moment to enjoy my coffee.
Ghi chú: This phrase uses 'snatch' to convey the idea of seizing a short amount of time for oneself, suggesting a temporary and fleeting action.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Snatch

Snatched

In slang, 'snatched' is often used to describe someone looking very attractive, well put together, or in great shape.
Ví dụ: Did you see her outfit? She looks snatched today!
Ghi chú: This slang term has a positive connotation, unlike the original word 'snatch' which typically has a negative connotation.

Snatchy

'Snatchy' is slang for being irritable, easily annoyed, or rude.
Ví dụ: Don't be so snatchy, let's try to work together peacefully.
Ghi chú: The slang term 'snatchy' derives from 'snatch' but has a different meaning, focusing more on behavior rather than physical actions.

Snatch and dash

'Snatch and dash' is slang for taking something quickly and then leaving immediately, especially when in a hurry or trying to avoid getting caught.
Ví dụ: We need to do a quick snatch and dash if we want to make it to the movie on time.
Ghi chú: 'Snatch and dash' is a slang expression that combines 'snatch' with 'dash,' creating a sense of urgency and speed in the action.

Snatch a wig

To 'snatch a wig' is slang for impressing or surprising someone greatly.
Ví dụ: Her performance in that play really snatched my wig!
Ghi chú: This slang term is figurative, linking the action of 'snatching' with the unexpected impact of leaving someone so shocked that their figurative 'wig' (hairpiece) is metaphorically taken off.

Snatch bag

A 'snatch bag' is slang for a small bag or purse that contains essential items or valuables.
Ví dụ: I need to grab my snatch bag before we head out for the day.
Ghi chú: The slang term 'snatch bag' is a colloquial way of referring to a bag that one grabs quickly, often implying its importance or convenience.

Snatch - Ví dụ

The thief made a snatch for the woman's purse.
The goalkeeper made a great snatch to save the goal.
She made a quick snatch for the last piece of cake.

Ngữ pháp của Snatch

Snatch - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: snatch
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): snatches
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): snatch
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): snatched
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): snatching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): snatches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): snatch
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): snatch
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
snatch chứa 1 âm tiết: snatch
Phiên âm ngữ âm: ˈsnach
snatch , ˈsnach (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Snatch - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
snatch: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.