Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Context
ˈkɑntɛkst
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
文脈 (ぶんみゃく), 状況 (じょうきょう), 背景 (はいけい), 文脈的情報 (ぶんみゃくてきじょうほう)
Ý nghĩa của Context bằng tiếng Nhật
文脈 (ぶんみゃく)
Ví dụ:
To understand a phrase, you need to consider the context.
フレーズを理解するには、文脈を考慮する必要があります。
In the context of this discussion, we should focus on the main issues.
この議論の文脈では、主要な問題に焦点を当てるべきです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, literary, or professional discussions.
Ghi chú: Often used in academic writing and literature analysis.
状況 (じょうきょう)
Ví dụ:
The context of the situation was critical to understanding the outcome.
状況の文脈は結果を理解する上で重要でした。
In this context, we must act quickly.
この状況では、迅速に行動しなければなりません。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and professional settings.
Ghi chú: Can refer to general situations or specific circumstances.
背景 (はいけい)
Ví dụ:
The historical context is essential for interpreting the event.
その出来事を解釈するためには、歴史的背景が不可欠です。
Understanding the cultural context can enhance your appreciation of the art.
文化的背景を理解することで、その芸術への理解が深まります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions involving history, culture, and art.
Ghi chú: Refers to the larger framework or setting in which something occurs.
文脈的情報 (ぶんみゃくてきじょうほう)
Ví dụ:
We need more contextual information to make an informed decision.
情報に基づいた決定を下すためには、もっと文脈的情報が必要です。
Without contextual information, it's hard to understand the message.
文脈的情報がなければ、メッセージを理解するのは難しいです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in analytical and research contexts.
Ghi chú: Refers specifically to supplementary information that provides clarity.
Từ đồng nghĩa của Context
setting
Setting refers to the time and place in which a story or event takes place. It can also refer to the surroundings or environment in which something is situated.
Ví dụ: The historical setting of the novel is during World War II.
Ghi chú: Context is broader and encompasses not only the setting but also the circumstances and conditions that form the background of an event or situation.
environment
Environment refers to the external conditions, surroundings, or influences that affect an individual, group, or situation.
Ví dụ: The political environment influenced the decision-making process.
Ghi chú: Context is more specific to the circumstances or background information surrounding a particular event or situation.
background
Background refers to the historical, social, or personal details that provide context or explanation for a current situation or event.
Ví dụ: Knowing her background helped us understand her perspective.
Ghi chú: Context is a broader term that includes background information but also encompasses the overall circumstances and conditions.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Context
In context
Refers to understanding something by considering the surrounding information or circumstances.
Ví dụ: It's important to consider this quote in context to fully understand its meaning.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need to look at the bigger picture or the environment in which something is said or done.
Out of context
Means presenting a statement or action without the surrounding information, leading to a misunderstanding or misinterpretation.
Ví dụ: The reporter took her words out of context, making it sound like she meant something completely different.
Ghi chú: This phrase highlights the distortion or misrepresentation that can occur when something is not considered in relation to its surroundings.
Put into context
Involves providing additional information to help understand a particular situation or statement.
Ví dụ: Let me put this situation into context by explaining the background information.
Ghi chú: This phrase involves actively providing the necessary information to help someone understand the relevance or significance of something.
Context is key
Stresses the importance of understanding the background or circumstances in which something occurs or is said.
Ví dụ: In literature analysis, context is key to interpreting the author's intended message.
Ghi chú: This phrase highlights the crucial role that context plays in shaping the meaning or understanding of a particular situation or text.
Cultural context
Refers to the social and cultural environment in which something is situated or originates.
Ví dụ: To understand this tradition, you need to consider it within its cultural context.
Ghi chú: This phrase specifically focuses on the cultural factors that influence the understanding or interpretation of a particular concept or practice.
Contextual information
Refers to additional details or background information that provide a fuller understanding of a particular subject or situation.
Ví dụ: The report provided valuable contextual information that helped us make sense of the data.
Ghi chú: This phrase emphasizes the role of information in providing a richer understanding of a topic or situation by placing it in context.
Contextualize
Means to place something within a specific context or framework to better understand its meaning or significance.
Ví dụ: In order to better understand this theory, we need to contextualize it within the broader framework of scientific research.
Ghi chú: This verb form emphasizes the active process of situating something within a broader context to enhance comprehension or interpretation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Context
Contextomy
A playful combination of 'context' and 'anatomy', referring to the act of removing or separating the context from a statement or situation.
Ví dụ: The quote was taken out of contextomy, making it seem like she said something she didn't.
Ghi chú: Different from 'context' as it emphasizes the act of separating and isolating the context from a situation rather than understanding it as a whole.
Contexualization
A whimsical blend of 'contextualize' and 'realization', indicating the need to place new information within the appropriate context or framework.
Ví dụ: We need to contexualize the new information within the existing framework.
Ghi chú: Varies from 'contextualize' by highlighting the aspect of realizing the significance of placing something within a context rather than simply placing it.
Contextopia
Deriving from 'utopia', 'topia' meaning 'place' and 'context', it represents an ideal context or a perfect setting for specific activities or interests.
Ví dụ: Their campus is a contextopia for students interested in urban planning.
Ghi chú: Differs from 'context' as it conveys a sense of an ideal or perfect context, emphasizing the positive or desirable aspects of a particular setting.
Contextify
Merging 'context' and 'identify', it refers to the process of identifying or understanding the context surrounding a situation or statement.
Ví dụ: We need to contextify this information before we can draw any conclusions.
Ghi chú: Contrasts with 'context' by focusing on the action of identifying or making sense of the context rather than the context itself.
Context - Ví dụ
The meaning of a word can change depending on the .
It's important to understand the of a situation before making a decision.
The and in which a project is developed can greatly impact its success.
Ngữ pháp của Context
Context - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: context
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): contexts
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): context
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
context chứa 2 âm tiết: con • text
Phiên âm ngữ âm: ˈkän-ˌtekst
con text , ˈkän ˌtekst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Context - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
context: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.