Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Object

ˈɑbdʒɛkt
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

物体 (ぶったい, buttai), 目的 (もくてき, mokuteki), 対象 (たいしょう, taishou), 異議 (いぎ, igi), 対象物 (たいしょうぶつ, taishoubutsu)

Ý nghĩa của Object bằng tiếng Nhật

物体 (ぶったい, buttai)

Ví dụ:
The object on the table is a book.
テーブルの上の物体は本です。
I found a strange object in the garden.
庭で奇妙な物体を見つけました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both everyday conversation and scientific contexts to refer to physical items or things.
Ghi chú: This meaning emphasizes the physical nature of an item.

目的 (もくてき, mokuteki)

Ví dụ:
The object of the game is to score points.
ゲームの目的はポイントを得ることです。
His main object is to complete the project on time.
彼の主な目的はプロジェクトを時間通りに終えることです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in conversations, literature, and academic writing to describe goals or aims.
Ghi chú: This meaning focuses on the intent or goal behind actions, contrasting with the physical meaning.

対象 (たいしょう, taishou)

Ví dụ:
The object of study is human behavior.
研究の対象は人間の行動です。
This painting is an object of admiration.
この絵は賞賛の対象です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used primarily in academic or analytical contexts when discussing subjects of observation or analysis.
Ghi chú: This meaning is often used in research or discussions about focus or subjects in various fields.

異議 (いぎ, igi)

Ví dụ:
I object to the terms of this agreement.
この契約の条件に異議を唱えます。
She objected to the proposal during the meeting.
彼女は会議中に提案に異議を唱えました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in legal, formal discussions, or debates to express disagreement.
Ghi chú: This meaning relates to expressing opposition or disagreement, often in a formal context.

対象物 (たいしょうぶつ, taishoubutsu)

Ví dụ:
The object of the experiment was carefully chosen.
実験の対象物は慎重に選ばれました。
In this study, the objects are students' performances.
この研究では対象物は学生のパフォーマンスです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific and technical contexts to refer specifically to items of focus in experiments or studies.
Ghi chú: This term is often used in research and academic writing.

Từ đồng nghĩa của Object

item

An individual thing or object, often used in a general sense.
Ví dụ: She picked up each item on the shelf.
Ghi chú:

thing

A general term for any object, entity, or matter.
Ví dụ: What is that thing on the table?
Ghi chú:

article

A particular object or item, often used in a commercial context.
Ví dụ: The store sells various articles such as clothing and accessories.
Ghi chú:

entity

Something that exists as a distinct and independent unit.
Ví dụ: The company is a separate legal entity.
Ghi chú: Emphasizes the existence or identity of the object.

commodity

A raw material or primary agricultural product that can be bought and sold.
Ví dụ: Gold is considered a valuable commodity.
Ghi chú: Often used in the context of trade and commerce.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Object

Object to

To express disapproval or disagreement with something.
Ví dụ: She objected to the new policy at work.
Ghi chú: The verb 'object' on its own refers to a thing that can be seen or touched, while 'object to' is a phrasal verb indicating disapproval.

Object of desire

Something that someone desires or covets greatly.
Ví dụ: The luxurious car was his object of desire.
Ghi chú: While 'object' refers to a tangible thing, 'object of desire' highlights the desirability or covetousness of the item.

Object lesson

A practical example that illustrates a principle or teaches a lesson.
Ví dụ: The failed project served as an object lesson on the importance of planning.
Ghi chú: An 'object lesson' uses the word 'object' metaphorically to mean a tangible example that conveys a broader lesson.

Object of ridicule

Something or someone that is mocked or made fun of.
Ví dụ: His mismatched outfit became the object of ridicule among his friends.
Ghi chú: 'Object of ridicule' refers to a person or thing that is subjected to ridicule or mockery, emphasizing the negative attention it receives.

Object of affection

Someone or something that is loved or cherished.
Ví dụ: The puppy quickly became the object of affection for the entire family.
Ghi chú: 'Object of affection' highlights the positive feelings of love or fondness towards a person or thing.

Objective

A goal, aim, or purpose that an individual or organization is trying to achieve.
Ví dụ: Our main objective is to increase sales by 20% this quarter.
Ghi chú: While 'object' can refer to a tangible thing, 'objective' is used to denote a specific goal or aim, often in a professional or formal context.

Object lesson in

A vivid or striking demonstration that provides a clear example of a particular quality or behavior.
Ví dụ: The movie served as an object lesson in forgiveness and redemption.
Ghi chú: Similar to 'object lesson,' 'object lesson in' uses the term metaphorically to emphasize the illustrative nature of the example.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Object

The object of the exercise

This slang term refers to the main goal, purpose, or desired outcome of a particular activity or situation.
Ví dụ: Let's focus on the object of the exercise, which is to improve teamwork.
Ghi chú: The original word 'object' refers to a tangible item, while this slang term shifts the focus to the purpose or intention behind an action.

Object of the game

This phrase highlights the primary aim or goal of a game or activity.
Ví dụ: Understanding the object of the game is crucial to winning.
Ghi chú: It shifts the focus from the game itself to the specific purpose or target that players aim to achieve.

Object lesson in futility

This slang term describes a situation or action that demonstrates the uselessness or pointlessness of an effort.
Ví dụ: Their attempt to stop the leak without fixing the source was an object lesson in futility.
Ghi chú: It uses 'object lesson' to emphasize the failure or futility of an action, serving as a cautionary example.

Object of attention

This term refers to something or someone that attracts a significant amount of focus or scrutiny.
Ví dụ: The mysterious package became the object of attention for everyone in the office.
Ghi chú: It shifts the focus from mere observation or notice to a heightened level of attention or interest towards a particular subject.

Object of curiosity

This phrase refers to something that arouses interest or questions, leading to curiosity.
Ví dụ: The peculiar artifact was the object of curiosity among historians.
Ghi chú: While 'object' can refer to a physical item, 'object of curiosity' highlights the fascination or intrigue surrounding a specific subject.

Object - Ví dụ

The object on the table is a vase.
The programmer created a new object in the code.
The main object of the project is to increase sales.

Ngữ pháp của Object

Object - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: object
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): objects
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): object
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): objected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): objecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): objects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): object
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): object
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
object chứa 2 âm tiết: ob • ject
Phiên âm ngữ âm: ˈäb-jikt
ob ject , ˈäb jikt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Object - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
object: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.