Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Mood
mud
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
気分 (きぶん), 気分 (きぶん) - as in atmosphere, ムード, 気分次第 (きぶんしだい)
Ý nghĩa của Mood bằng tiếng Nhật
気分 (きぶん)
Ví dụ:
I'm in a good mood today.
今日はいい気分です。
She was in a bad mood after the meeting.
彼女は会議の後、機嫌が悪かった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone's emotional state or feelings at a particular time.
Ghi chú: 気分 is often used in casual conversations and can refer to temporary feelings. It can be affected by various factors such as weather, events, or personal interactions.
気分 (きぶん) - as in atmosphere
Ví dụ:
The restaurant has a romantic mood.
そのレストランはロマンチックな気分があります。
The party had a festive mood.
パーティーはお祭りのような気分でした。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe the atmosphere or ambiance of a place or event.
Ghi chú: In this context, 気分 can refer to the overall feeling or vibe of a situation, not just personal emotions.
ムード
Ví dụ:
She created a cozy mood in her living room.
彼女はリビングルームに居心地の良いムードを作りました。
The movie has a mysterious mood.
その映画は神秘的なムードがあります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Borrowed from English, used to describe the atmosphere or feeling created by art, music, or design.
Ghi chú: ムード is often used in casual conversations and can be found in contexts related to art, design, and entertainment.
気分次第 (きぶんしだい)
Ví dụ:
It depends on my mood.
それは私の気分次第です。
I'll go out if I'm in the mood.
気分が良ければ出かけます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express that one's actions or decisions are influenced by their current emotional state.
Ghi chú: 気分次第 can indicate variability in behavior based on how one feels at a given moment.
Từ đồng nghĩa của Mood
temperament
Temperament refers to a person's natural disposition or character, which can influence their behavior and reactions.
Ví dụ: His fiery temperament often led to conflicts with his colleagues.
Ghi chú: While mood can change frequently, temperament is considered more stable and enduring.
disposition
Disposition refers to a person's inherent qualities of mind and character, including their overall outlook and attitude.
Ví dụ: She has a cheerful disposition that brightens up the room.
Ghi chú: Disposition is often seen as a more permanent trait compared to mood, which can fluctuate.
emotion
Emotion refers to a strong feeling such as happiness, sadness, anger, or fear that is often linked to one's mood.
Ví dụ: Her excitement and joy reflected her positive mood.
Ghi chú: While mood is a more general and long-lasting state of mind, emotion is usually more intense and short-lived.
spirit
Spirit can refer to the mood, morale, or enthusiasm of a group of people, or the general state of mind or attitude of an individual.
Ví dụ: The team's winning streak lifted the spirits of their fans.
Ghi chú: Spirit often conveys a collective or communal mood, while mood is more individualistic.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mood
In a bad mood
Feeling unhappy, irritable, or annoyed.
Ví dụ: She's in a bad mood today; best not to bother her.
Ghi chú: The original word 'mood' refers to a person's emotional state, while 'in a bad mood' specifically highlights a negative emotional state.
In a good mood
Feeling happy, cheerful, or positive.
Ví dụ: He's in a good mood because he aced his exam.
Ghi chú: Similar to 'in a bad mood,' this phrase specifies a positive emotional state.
Mood swings
Rapid changes in a person's emotional state.
Ví dụ: She has been experiencing mood swings lately, going from happy to sad quickly.
Ghi chú: While 'mood' refers to a general emotional state, 'mood swings' emphasize the fluctuation between different emotions.
Be in the mood for
To feel like doing or having something.
Ví dụ: I'm not in the mood for pizza tonight; let's order something else.
Ghi chú: This phrase goes beyond just the emotional state and relates to one's readiness or desire for a particular activity or experience.
Mood booster
Something that helps improve or lift one's mood.
Ví dụ: Listening to music is my go-to mood booster when I'm feeling down.
Ghi chú: Unlike 'mood' alone, 'mood booster' implies an external factor or action that positively impacts one's emotional state.
Mood lighting
Lighting that is designed to create a particular ambiance or feeling.
Ví dụ: We set up mood lighting for the dinner party to create a cozy atmosphere.
Ghi chú: This phrase relates to the use of lighting to influence the emotional atmosphere of a space, going beyond just the general emotional state of an individual.
In the mood
Feeling inclined or disposed to do something.
Ví dụ: I'm not really in the mood for dancing tonight; I just want to relax.
Ghi chú: Similar to 'be in the mood for,' this phrase indicates one's current willingness or inclination towards a specific activity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mood
Vibe
Vibe refers to the overall feeling or atmosphere of a situation or place.
Ví dụ: I'm getting good vibes from this place.
Ghi chú: Vibe is more about the general impression or energy of a situation, whereas mood is the individual's emotional state.
Groove
Groove describes being in a comfortable, smooth, or enjoyable state of mind or activity.
Ví dụ: I'm really in my groove today, everything is going smoothly.
Ghi chú: Groove often implies a sense of rhythm or ease in performing tasks, while mood is usually associated with emotional state.
Chill
Chill means to relax or hang out in a low-key manner.
Ví dụ: Let's just chill tonight, I don't feel like going out.
Ghi chú: Chill is more about relaxed behavior or attitude, while mood can refer to emotional state.
Slay
Slay means to excel or do something exceptionally well.
Ví dụ: She's slaying in that outfit.
Ghi chú: Slay is about excelling or impressing, while mood is about one's emotional state.
Lit
Lit means exciting, excellent, or high-energy.
Ví dụ: The party last night was lit!
Ghi chú: Lit is used to describe something as highly enjoyable or energetic, while mood is more about emotional state.
On point
On point means well-executed or perfectly done.
Ví dụ: Your presentation was really on point today.
Ghi chú: On point is about being accurate or well done, while mood is about how someone feels emotionally.
Fired up
Fired up means enthusiastic or excited.
Ví dụ: After the motivational speech, everyone was fired up to make a change.
Ghi chú: Fired up is about feeling enthusiastic or passionate, while mood is more about the overall emotional state.
Mood - Ví dụ
My mood is really low today.
The atmosphere in the room was tense.
She has been in a great emotional state since she got the job.
Ngữ pháp của Mood
Mood - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mood
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): moods, mood
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mood
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mood chứa 1 âm tiết: mood
Phiên âm ngữ âm: ˈmüd
mood , ˈmüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mood - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mood: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.