Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Counter
ˈkaʊn(t)ər
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
カウンター (kauntaa), 反論 (hanron), カウンター (かうんたー, kauntā), 対抗手段 (たいこうしゅだん, taikōshudan)
Ý nghĩa của Counter bằng tiếng Nhật
カウンター (kauntaa)
Ví dụ:
I paid at the counter.
私はカウンターで支払いをしました。
Please go to the service counter.
サービスカウンターに行ってください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in restaurants, shops, and service areas to refer to the place where transactions are made.
Ghi chú: The term 'カウンター' is commonly used in both casual and formal settings in Japan, especially in commercial contexts.
反論 (hanron)
Ví dụ:
He raised a counter to my argument.
彼は私の主張に反論をしました。
She made a counter proposal.
彼女は反論の提案をしました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions, debates, or negotiations to refer to a response or rebuttal to an argument.
Ghi chú: In this context, '反論' is a common term used in formal discussions, legal contexts, and negotiations.
カウンター (かうんたー, kauntā)
Ví dụ:
The store has a counter for returns.
その店には返品用のカウンターがあります。
He stood behind the counter.
彼はカウンターの後ろに立っていました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to the physical counter in various establishments like shops or cafes.
Ghi chú: In addition to its use in formal transactions, a 'カウンター' can also refer more generally to any flat surface where items are placed or transactions occur.
対抗手段 (たいこうしゅだん, taikōshudan)
Ví dụ:
We need a counter strategy against their plan.
私たちは彼らの計画に対抗する手段が必要です。
The company developed a counter measure for the competition.
その会社は競争に対抗する手段を開発しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, strategy discussions, and military contexts to refer to strategies or measures to counteract something.
Ghi chú: This term is often used in strategic discussions and indicates an active response to challenges.
Từ đồng nghĩa của Counter
oppose
To act against or provide resistance to something.
Ví dụ: She opposed the new policy.
Ghi chú: While 'counter' can also mean to oppose, 'oppose' specifically emphasizes the act of standing against or resisting something.
confront
To face someone or something directly, especially in a challenging or aggressive manner.
Ví dụ: He confronted his fears head-on.
Ghi chú: While 'counter' can imply a response or reaction, 'confront' emphasizes facing a situation or person directly.
offset
To counterbalance or compensate for something by having an equal and opposite effect.
Ví dụ: The benefits offset the costs of the project.
Ghi chú: While 'counter' can mean to respond or oppose, 'offset' specifically refers to balancing or compensating for something.
combat
To fight against or engage in battle with an adversary or opponent.
Ví dụ: The soldiers were trained to combat the enemy.
Ghi chú: While 'counter' can refer to responding or opposing, 'combat' specifically involves actively fighting or engaging in a conflict.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Counter
counterbalance
To balance or offset something by applying an equal weight or force in the opposite direction.
Ví dụ: The addition of weight on the other side counterbalances the load.
Ghi chú: Counterbalance involves creating a balance by adding a weight or force to offset another, rather than simply being a surface for transactions.
counterpart
A person or thing that corresponds to or has the same functions as another.
Ví dụ: She met with her French counterpart to discuss the international trade agreements.
Ghi chú: Counterpart refers to a person or thing that is similar, equivalent, or corresponds to another, usually in a different context.
counterproductive
Having the opposite of the desired effect or outcome.
Ví dụ: Skipping meals can be counterproductive to your weight loss goals.
Ghi chú: Counterproductive describes actions that hinder or work against the intended goal or purpose.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Counter
counter
informal term for a point at which people are served, like in a store or restaurant
Ví dụ: Let's meet at the counter before heading to the movie.
Ghi chú: The slang term 'counter' is more casual and commonly used in spoken language compared to its formal usage.
countertop
the surface in a kitchen or bathroom on which items are placed
Ví dụ: I spilled coffee on the countertop.
Ghi chú: In spoken language, 'countertop' is often used to refer to the kitchen surface rather than a general surface.
counterspell
an opposing spell or action taken to nullify the effects of another spell or action
Ví dụ: She used a quick counterspell to defend herself from the attack.
Ghi chú: In informal language, 'counterspell' is used in contexts beyond magic to describe a response that counteracts an initial action.
counteract
to act against or neutralize something
Ví dụ: Eating healthy foods can help counteract the effects of stress on your body.
Ghi chú: The term 'counteract' is commonly used in informal situations to describe actions that offset or mitigate negative effects.
counterflow
the opposite direction of a flow or movement
Ví dụ: The counterflow of traffic during rush hour made the commute longer.
Ghi chú: In spoken language, 'counterflow' is often used to describe traffic or movement patterns rather than simply indicating opposition.
countervalue
an opposing value or idea used in argumentation or debate
Ví dụ: He presented a countervalue argument to sway the opinion of the board.
Ghi chú: The informal use of 'countervalue' extends beyond formal discourse to include any contrasting idea or concept.
Counter - Ví dụ
The cashier is standing behind the counter.
The security guard is using a hand-held counter to count the number of people entering the building.
The team needs to come up with a counter-attack strategy.
Ngữ pháp của Counter
Counter - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: counter
Chia động từ
Tính từ (Adjective): counter
Trạng từ (Adverb): counter
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): counters
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): counter
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): countered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): countering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): counters
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): counter
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): counter
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
counter chứa 2 âm tiết: count • er
Phiên âm ngữ âm: ˈkau̇n-tər
count er , ˈkau̇n tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Counter - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
counter: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.