Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Cover

ˈkəvər
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

覆う (おおう), カバー (かばー), 隠す (かくす), 補う (おぎなう), 担当する (たんとうする)

Ý nghĩa của Cover bằng tiếng Nhật

覆う (おおう)

Ví dụ:
Please cover the cake with a lid.
ケーキに蓋をしてください。
The clouds covered the sky.
雲が空を覆った。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both everyday conversation and formal writing when referring to physically covering something.
Ghi chú: This verb can be used in various contexts, including literal and figurative usages.

カバー (かばー)

Ví dụ:
I need to buy a cover for my phone.
携帯電話のカバーを買う必要があります。
She decided to get a book cover.
彼女は本のカバーを買うことに決めた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used when referring to protective covers for objects, such as books, phones, etc.
Ghi chú: This term is borrowed from English and is widely understood in casual contexts.

隠す (かくす)

Ví dụ:
He tried to cover his mistakes.
彼は自分のミスを隠そうとした。
She covered her face with her hands.
彼女は手で顔を隠した。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in contexts where someone is hiding something or someone.
Ghi chú: This verb emphasizes concealment rather than physical covering.

補う (おぎなう)

Ví dụ:
The insurance will cover the damages.
保険が損害を補う。
The donation will cover the costs of the project.
寄付がプロジェクトの費用を補う。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in business, finance, or formal discussions regarding compensation.
Ghi chú: This meaning focuses on filling gaps or compensating for losses.

担当する (たんとうする)

Ví dụ:
Who will cover for me during my absence?
私の不在の間、誰が担当しますか?
I will cover the meeting while you are away.
あなたがいない間、会議を担当します。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in workplace contexts to refer to taking responsibility for someone else's duties.
Ghi chú: This usage is common in professional settings.

Từ đồng nghĩa của Cover

conceal

To hide or keep something secret.
Ví dụ: She tried to conceal her excitement about the surprise party.
Ghi chú: While 'cover' can imply a physical covering, 'conceal' specifically refers to hiding or keeping something secret.

shield

To protect or defend from harm or danger.
Ví dụ: The umbrella shielded her from the rain.
Ghi chú: While 'cover' can refer to simply placing something over an object, 'shield' implies protection or defense.

protect

To keep safe from harm, damage, or danger.
Ví dụ: The sunscreen protected her skin from the sun's harmful rays.
Ghi chú: Similar to 'shield,' 'protect' emphasizes keeping something safe from harm rather than just covering it.

blanket

To cover completely with a thick layer of something.
Ví dụ: He used a blanket to cover himself on the cold night.
Ghi chú: While 'cover' is a general term, 'blanket' specifically refers to covering completely with a thick layer.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cover

Cover up

To hide or conceal something, often a mistake or wrongdoing, by providing a false explanation or creating a false appearance.
Ví dụ: She tried to cover up her mistake by blaming it on someone else.
Ghi chú: The original word 'cover' simply means to place something over or upon an object, while 'cover up' implies concealing or hiding something.

Cover for

To take someone's place or responsibility temporarily, typically by providing assistance or support.
Ví dụ: I'll cover for you at work if you need to leave early.
Ghi chú: While 'cover' alone refers to placing something over an object, 'cover for' involves providing support or assistance for someone.

Cover the basics

To address or include all fundamental or essential aspects of a topic or subject.
Ví dụ: Before we move on to advanced topics, let's make sure we cover the basics.
Ghi chú: In this idiom, 'cover' means to include or address, specifically focusing on fundamental elements.

Cover a lot of ground

To discuss or deal with a wide range of topics or issues in a comprehensive manner.
Ví dụ: In our meeting, we covered a lot of ground in terms of project planning.
Ghi chú: While 'cover' can mean to place something over an object, 'cover a lot of ground' refers to addressing a broad scope of topics or issues.

Cover one's tracks

To conceal or remove any evidence or traces of one's actions or whereabouts.
Ví dụ: The thief tried to cover her tracks by erasing any evidence of her presence at the crime scene.
Ghi chú: Unlike the simple act of 'covering' something, 'cover one's tracks' involves hiding or erasing evidence to avoid detection.

Cover the cost

To pay for or bear the expense of something, typically on behalf of someone else.
Ví dụ: The company will cover the cost of your training program.
Ghi chú: While 'cover' can mean to physically place something over an object, 'cover the cost' refers to bearing the financial burden of something.

Cover story

An article or narrative featured as the main or prominent piece in a publication, such as a magazine or newspaper.
Ví dụ: The magazine published a cover story about the latest technological advancements.
Ghi chú: In this context, 'cover' refers to a featured article, diverging from its original meaning of physically placing something over an object.

Cover - Ví dụ

The book cover is beautifully designed.
The pot has a lid cover.
The car's seat cover is torn.

Ngữ pháp của Cover

Cover - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: cover
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): covers, cover
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cover
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): covered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): covering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): covers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): cover
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): cover
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cover chứa 2 âm tiết: cov • er
Phiên âm ngữ âm: ˈkə-vər
cov er , ˈkə vər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Cover - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
cover: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.