Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Crown
kraʊn
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
王冠 (おうかん), 冠 (かんむり), 冠 (かん), 王冠 (おうかん) - as in the top of a tooth
Ý nghĩa của Crown bằng tiếng Nhật
王冠 (おうかん)
Ví dụ:
The queen wore a beautiful crown during the ceremony.
女王は儀式中に美しい王冠をかぶっていました。
He was crowned king in a grand ceremony.
彼は壮大な儀式で王として即位しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in royal contexts, ceremonies, and discussions about monarchy.
Ghi chú: This term specifically refers to a physical crown worn by royal figures.
冠 (かんむり)
Ví dụ:
The crown of flowers looked beautiful on her head.
花の冠は彼女の頭に美しく見えました。
He made a crown out of leaves for the festival.
彼は祭りのために葉っぱの冠を作りました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to festivals, decorations, or symbolic representations.
Ghi chú: This term can refer to crowns made from flowers or leaves, often used in cultural or traditional contexts.
冠 (かん)
Ví dụ:
The title of the book is crowned with a beautiful illustration.
その本のタイトルは美しいイラストで冠されています。
The project received a crown of success after its completion.
そのプロジェクトは完了後に成功の冠を受け取りました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used metaphorically to describe something that is topping or completing something.
Ghi chú: This usage often refers to achievements or titles, symbolizing recognition or honor.
王冠 (おうかん) - as in the top of a tooth
Ví dụ:
I need to get a crown for my tooth.
歯のために王冠を入れなければなりません。
The dentist placed a crown on the damaged tooth.
歯科医は損傷した歯に王冠を取り付けました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical or dental contexts.
Ghi chú: In dentistry, 'crown' refers to a type of dental restoration that covers a tooth.
Từ đồng nghĩa của Crown
diadem
A diadem is a jeweled crown or headband worn as a symbol of royalty or honor.
Ví dụ: The queen wore a sparkling diadem on her head during the ceremony.
Ghi chú: Diadem specifically refers to a jeweled crown or headband, often associated with royalty.
coronet
A coronet is a small crown, usually worn by nobility or as a symbol of rank or honor.
Ví dụ: The princess wore a delicate coronet adorned with pearls.
Ghi chú: Coronet is a smaller and more lightweight crown compared to a traditional crown.
tiara
A tiara is a jeweled, often semi-circular crown worn by women as a symbol of royalty or as a decorative headpiece.
Ví dụ: The beauty pageant winner was crowned with a sparkling tiara.
Ghi chú: Tiara is typically associated with women and is more ornamental in nature.
headdress
A headdress is a decorative covering for the head, often worn as a symbol of authority, status, or ceremonial significance.
Ví dụ: The tribal chief wore an elaborate feathered headdress during the ceremony.
Ghi chú: Headdress is a broader term that encompasses various types of head coverings beyond just crowns.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Crown
Crown jewel
Refers to the most valuable or prized possession of a person or group.
Ví dụ: The Eiffel Tower is considered the crown jewel of Paris.
Ghi chú: The phrase 'crown jewel' extends the idea of a crown to represent something precious or highly valued.
Crowning glory
Refers to the highest or most notable achievement or moment in someone's life.
Ví dụ: Winning the championship was the crowning glory of his career.
Ghi chú: In this idiom, 'crowning' emphasizes the pinnacle or peak of something, similar to a crown placed on top.
Crown someone/something
To officially declare or recognize someone or something as superior or the best in a particular context.
Ví dụ: The award crowned her as the best actress of the year.
Ghi chú: In this usage, 'crown' symbolizes an act of bestowing honor or distinction, like placing a crown on someone's head.
To wear the crown
To hold a position of great responsibility or power, often associated with leadership.
Ví dụ: She has proven herself worthy to wear the crown as the new CEO.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of assuming a leadership role or bearing the weight of authority, akin to wearing a physical crown as a symbol of leadership.
To crown it all
Used to emphasize the final or ultimate part of a series of events or statements.
Ví dụ: The weather was perfect, and to crown it all, we saw a shooting star.
Ghi chú: The phrase 'to crown it all' signifies adding a finishing touch or highlight to a series of events, like placing a crown on top of something to complete it.
Crowned head
Refers to a monarch or a royal person, usually a king or queen.
Ví dụ: The meeting was attended by various crowned heads from Europe.
Ghi chú: In this phrase, 'crowned' directly connects to royalty, representing individuals who wear a literal crown as a symbol of their royal status.
Crown of thorns
Refers to a painful or burdensome situation or experience, often associated with suffering or sacrifice.
Ví dụ: The artist depicted a powerful image of Christ wearing a crown of thorns.
Ghi chú: The phrase 'crown of thorns' alludes to the crown of twisted thorns placed on Jesus' head before his crucifixion, symbolizing suffering and sacrifice.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Crown
Crowned
To be declared the victor or champion in a competition or contest.
Ví dụ: She was crowned the winner of the competition.
Ghi chú: Original word 'crown' refers to the headgear worn by a monarch, while 'crowned' in slang refers to winning or achieving a top position.
To crown it
To add a final touch or achieve a pinnacle result.
Ví dụ: He aced all his exams this semester, to crown it, he also got a promotion at work.
Ghi chú: This slang phrase conveys the idea of adding a final excellent achievement to an existing list of accomplishments.
Crown me
Used humorously to proclaim oneself as the best or most skilled at something.
Ví dụ: I aced this project, crown me the king of presentations!
Ghi chú: In this context, to humorously claim oneself as the best, not necessarily in a royal or formal sense.
Crown jewels
Valuable or cherished possessions that are highly prized by an individual.
Ví dụ: Those sneakers are my crown jewels, I take good care of them.
Ghi chú: While 'crown' refers to a royal headgear, 'crown jewels' in slang refers to personal valuable possessions.
Crowner
A person known for consistently achieving top positions or victories.
Ví dụ: She had been the crowner of beauty pageants in her youth.
Ghi chú: Derived from 'crowned', 'crowner' is used to denote someone who often wins or is highly successful in competitions.
Crownin'
To boast or show off about something, especially in an arrogant or proud manner.
Ví dụ: You've been crownin' about your new car all week!
Ghi chú: Derived from 'crown', this slang term involves showing off or bragging, rather than actually winning or achieving a crown or top position.
Crownin' around
Behaving in a playful, silly, or mischievous manner instead of being serious or productive.
Ví dụ: Stop crownin' around and get to work!
Ghi chú: Similar to 'fooling around', 'Crownin' around' implies engaging in playful behavior instead of focusing on important tasks or responsibilities.
Crown - Ví dụ
The queen's crown was made of gold and diamonds.
The coronation ceremony will take place next month.
The king wore a crown on his head during the coronation.
Ngữ pháp của Crown
Crown - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: crown
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): crowns, crown
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): crown
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): crowned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): crowning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): crowns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): crown
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): crown
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
crown chứa 1 âm tiết: crown
Phiên âm ngữ âm: ˈkrau̇n
crown , ˈkrau̇n (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Crown - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
crown: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.