Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Nose

noʊz
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

鼻 (はな), 鼻息 (はないき), 鼻水 (はなみず), 鼻先 (はなさき), 鼻をつまむ (はなをつまむ)

Ý nghĩa của Nose bằng tiếng Nhật

鼻 (はな)

Ví dụ:
She has a small nose.
彼女は小さな鼻を持っています。
He hurt his nose when he fell.
彼は転んで鼻を怪我しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to the anatomical part of the face.
Ghi chú: The word '鼻' can also be used in various expressions and idioms in Japanese.

鼻息 (はないき)

Ví dụ:
I could hear his nose breathing loudly.
彼の鼻息が大きく聞こえました。
The cold air made her nose breathe heavily.
寒い空気で彼女の鼻息が荒くなりました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing breathing sounds made through the nose.
Ghi chú: This term emphasizes the sound or intensity of breathing, often in a humorous or exaggerated context.

鼻水 (はなみず)

Ví dụ:
I have a runny nose.
鼻水が出ています。
He wiped his nose with a tissue.
彼はティッシュで鼻を拭きました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used when discussing colds, allergies, or other conditions that cause nasal discharge.
Ghi chú: This term is often associated with allergies or colds and is used in casual conversations.

鼻先 (はなさき)

Ví dụ:
The dog sniffed at the tip of its nose.
犬は鼻先を嗅ぎました。
She touched the tip of her nose.
彼女は鼻先に触れました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer specifically to the tip or end of the nose.
Ghi chú: This term is more descriptive and can be used in both casual and formal contexts.

鼻をつまむ (はなをつまむ)

Ví dụ:
He pinched his nose to block the smell.
彼は匂いを防ぐために鼻をつまみました。
You should pinch your nose before taking the medicine.
薬を飲む前に鼻をつまむべきです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used as a verb phrase to describe the action of pinching the nose.
Ghi chú: This expression can be used in both literal and figurative contexts, such as avoiding unpleasant situations.

Từ đồng nghĩa của Nose

snout

A snout is the long nose and mouth area of some animals, such as pigs or dogs.
Ví dụ: The dog's snout was wet from sniffing around in the grass.
Ghi chú: While 'nose' is a general term for the organ used for smelling and breathing in humans, 'snout' specifically refers to the nose and mouth area of certain animals.

nostrils

Nostrils are the two openings in the nose through which a person or animal breathes.
Ví dụ: She could feel the cold air entering her nostrils as she took a deep breath.
Ghi chú: While 'nose' refers to the entire organ, 'nostrils' specifically refer to the openings in the nose.

proboscis

A proboscis is a long, flexible snout or trunk, especially of an elephant.
Ví dụ: The elephant used its long proboscis to pick up food from the ground.
Ghi chú: A 'proboscis' is typically used to refer to the long trunk of certain animals like elephants, while 'nose' is a more general term for the organ used for smelling and breathing in humans.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nose

Keep your nose clean

To behave well and avoid getting into trouble.
Ví dụ: He advised his son to keep his nose clean and stay out of trouble.
Ghi chú: In this idiom, 'nose' symbolizes one's personal conduct or behavior.

Follow your nose

To go straight ahead based on instinct or intuition.
Ví dụ: Just follow your nose, and you'll find the bakery on the corner.
Ghi chú: Here, 'nose' represents a sense of direction or intuition rather than the physical body part.

Under someone's nose

In plain sight or very close to someone without them noticing.
Ví dụ: The thief managed to steal the painting right from under the museum's nose.
Ghi chú: This idiom refers to being in close proximity rather than the literal sense of having something under a nose.

Brown-nose

To excessively flatter or suck up to someone in authority.
Ví dụ: He's always brown-nosing the boss to get ahead in the company.
Ghi chú: In this context, 'nose' represents being subservient or overly obedient, rather than the physical body part.

Turn up one's nose

To show disdain or rejection towards something.
Ví dụ: She turned up her nose at the idea of eating insects.
Ghi chú: Here, 'nose' symbolizes expressing one's disapproval or distaste, rather than the physical organ itself.

Put one's nose to the grindstone

To work hard and diligently on a task.
Ví dụ: He had to put his nose to the grindstone to finish the project on time.
Ghi chú: In this idiom, 'nose' signifies focusing on work or effort, not the actual body part.

Cut off one's nose to spite one's face

To take an action that harms oneself more than it benefits in an attempt to retaliate against someone else.
Ví dụ: She refused the job offer just to prove a point, but it felt like cutting off her nose to spite her face.
Ghi chú: Here, 'nose' symbolizes making a self-destructive decision in anger, not the literal body part.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nose

Schnoz

Schnoz is a slang term for nose, often used informally to refer to someone's nose, especially if it is large or prominent.
Ví dụ: His schnoz is so big, he can smell everything from a mile away.
Ghi chú: Schnoz is a playful and informal way of referring to the nose; it's not as commonly used as 'nose.'

Sniffer

Sniffer is a slang term for nose, emphasizing its sense of smell or ability to detect scents.
Ví dụ: His sniffer led him straight to the bakery.
Ghi chú: Sniffer is more specific to the olfactory function of the nose compared to the general term 'nose.'

Pollen magnet

Pollen magnet is a humorous term for someone whose nose seems to attract pollen or causes allergic reactions during allergy season.
Ví dụ: Every spring, she turns into a pollen magnet.
Ghi chú: Pollen magnet is a creative and humorous way of describing someone with allergies, focusing on the attracting nature of the nose.

Schnozzle

Schnozzle is a playful term for nose, often used in a light-hearted or affectionate manner.
Ví dụ: Watch out for that schnozzle, it might get sunburned.
Ghi chú: Schnozzle is a more whimsical and endearing way of referring to the nose, unlike the more straightforward 'nose.'

Schnozzle-roo

Schnozzle-roo is a cutesy and playful slang term for nose, often used in affectionate or teasing contexts.
Ví dụ: She couldn't resist giving his schnozzle-roo a playful tweak.
Ghi chú: Schnozzle-roo is a more whimsical and creative term for the nose, adding a sense of playfulness to its reference.

Beak

Beak is a slang term for nose, commonly used in informal contexts to refer to someone's nose, especially if it has a distinctive shape.
Ví dụ: His beak twitched every time he smelled fresh cookies baking.
Ghi chú: Beak is a more informal and colloquial term for the nose, typically used in a light-hearted or teasing manner.

Nose - Ví dụ

The dog's nose is wet.
The glasses sit on the bridge of my nose.
She sneezed and blew her nose.

Ngữ pháp của Nose

Nose - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: nose
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): noses, nose
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): nose
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): nosed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): nosing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): noses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): nose
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): nose
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
nose chứa 1 âm tiết: nose
Phiên âm ngữ âm: ˈnōz
nose , ˈnōz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Nose - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
nose: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.