Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Cut
kət
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
切る (きる, kiru), 削減する (さくげんする, sakugen suru), カット (カット, katto), 中止する (ちゅうしする, chūshi suru), 削る (けずる, kezuru)
Ý nghĩa của Cut bằng tiếng Nhật
切る (きる, kiru)
Ví dụ:
Please cut the paper into smaller pieces.
紙を小さな部分に切ってください。
I cut my finger while chopping vegetables.
野菜を切っているときに指を切ってしまった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday situations involving physical cutting of objects.
Ghi chú: The verb '切る' can be conjugated into various forms to indicate tense and politeness.
削減する (さくげんする, sakugen suru)
Ví dụ:
The company decided to cut costs this year.
その会社は今年、コストを削減することに決めた。
We need to cut our budget for the project.
プロジェクトの予算を削減する必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business or formal discussions related to financial reduction.
Ghi chú: '削減する' is typically used in contexts where expenses, resources, or numbers are being reduced.
カット (カット, katto)
Ví dụ:
I want to get a haircut.
髪をカットしたいです。
The movie had several cuts that were not included in the final version.
その映画には最終版に含まれていないいくつかのカットがあった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in contexts of haircuts, film editing, or when referring to specific segments.
Ghi chú: 'カット' is a loanword from English, used frequently in pop culture and fashion.
中止する (ちゅうしする, chūshi suru)
Ví dụ:
They decided to cut the event due to bad weather.
悪天候のため、イベントを中止することに決めた。
The team had to cut their plans for the trip.
チームは旅行の計画を中止しなければならなかった。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in formal situations where plans or events are canceled or stopped.
Ghi chú: '中止する' is often used in administrative and organizational contexts.
削る (けずる, kezuru)
Ví dụ:
He carefully cut the wood to make it fit.
彼は木を慎重に削って合うようにした。
She cut the cheese into slices.
彼女はチーズをスライスに削った。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when referring to shaving, peeling, or paring down materials.
Ghi chú: '削る' emphasizes the act of removing a thin layer or trimming down.
Từ đồng nghĩa của Cut
slice
To cut something into thin, flat pieces.
Ví dụ: She sliced the bread for sandwiches.
Ghi chú: Slicing implies cutting into specific shapes or sizes, often thin pieces.
chop
To cut something into small, irregular pieces by using a chopping motion.
Ví dụ: He chopped the vegetables for the salad.
Ghi chú: Chopping involves cutting into smaller, less uniform pieces compared to a regular cut.
carve
To cut into something to create a shape or design.
Ví dụ: He carved a beautiful sculpture out of wood.
Ghi chú: Carving often involves creating intricate designs or shapes by removing material.
trim
To make something neater or more attractive by cutting away excess.
Ví dụ: She trimmed the bushes in the garden.
Ghi chú: Trimming focuses on removing excess or unwanted parts to improve appearance or functionality.
snip
To cut something quickly and sharply with scissors or shears.
Ví dụ: She snipped a small piece of fabric for the project.
Ghi chú: Snipping is typically a quick and precise cutting action, often with scissors, to remove a small part.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cut
Cut corners
To do something poorly or take shortcuts in order to save time or money.
Ví dụ: The company was criticized for cutting corners on safety measures to save money.
Ghi chú: The phrase 'cut corners' is metaphorical and does not involve physically cutting anything.
Cut to the chase
To get to the main point or important part of something without wasting time.
Ví dụ: Let's cut to the chase and discuss the main points of the presentation.
Ghi chú: The phrase 'cut to the chase' is figurative and refers to moving quickly to the key information or action.
Cut the mustard
To meet a required standard or perform satisfactorily.
Ví dụ: His performance didn't cut the mustard, so he didn't get the promotion.
Ghi chú: The phrase 'cut the mustard' is idiomatic and has nothing to do with physically cutting anything.
Cut and dried
Something that is already decided or settled; lacking in ambiguity.
Ví dụ: The solution to the problem was not cut and dried; it required further analysis.
Ghi chú: The phrase 'cut and dried' is idiomatic and refers to something being straightforward or clear, not involving a physical cutting.
Cut somebody some slack
To be less critical of someone or give them some leeway in their actions.
Ví dụ: I know she made a mistake, but let's cut her some slack; she's been under a lot of stress.
Ghi chú: The phrase 'cut somebody some slack' is figurative and does not involve physically cutting anything.
Cut a deal
To reach an agreement or make a business arrangement.
Ví dụ: The two companies decided to cut a deal to collaborate on the new project.
Ghi chú: The phrase 'cut a deal' is idiomatic and does not involve physically cutting anything.
Cut the crap
To stop being dishonest or evasive and speak honestly and directly.
Ví dụ: Stop making excuses and just cut the crap; tell me the truth.
Ghi chú: The phrase 'cut the crap' is figurative and does not involve physically cutting anything.
Cut and run
To leave a situation quickly, especially to avoid trouble or responsibility.
Ví dụ: When things got tough, he decided to cut and run instead of facing the challenge.
Ghi chú: The phrase 'cut and run' is idiomatic and does not involve physically cutting anything.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Cut
Cut it out
Used to tell someone to stop doing something annoying or inappropriate.
Ví dụ: Hey, stop making that noise! Cut it out!
Ghi chú: The slang term emphasizes stopping a particular action, while 'cut' alone typically refers to physically dividing or incising something.
Cut to the bone
To deeply hurt or affect someone emotionally.
Ví dụ: His criticism really cut me to the bone.
Ghi chú: The slang term conveys a profound effect on emotions, whereas 'cut' by itself usually denotes physically severing something.
Cutting edge
Refers to being at the forefront of innovation or advancement.
Ví dụ: This new technology is truly cutting edge.
Ghi chú: The slang term emphasizes being innovative or advanced, as opposed to the physical act of cutting.
Cut a rug
To dance energetically or skillfully.
Ví dụ: Let's go to the dance party and cut a rug!
Ghi chú: The slang term relates to energetic dancing, while 'cut' alone typically refers to slicing or severing.
Cut from the same cloth
Describes two or more people who have a lot in common, usually in terms of personality or behavior.
Ví dụ: Ben and Mike are so similar; they're cut from the same cloth.
Ghi chú: The slang term emphasizes shared characteristics, while 'cut' alone usually pertains to dividing or separating.
Cut loose
To behave freely or uninhibitedly, often in a social setting.
Ví dụ: It's the weekend, time to cut loose and have some fun!
Ghi chú: The slang term suggests letting go of restrictions or constraints, differing from the basic meaning of 'cut' as to slice or separate.
Cut a long story short
To summarize or shorten a story or explanation.
Ví dụ: To cut a long story short, we missed the train and had to take a taxi.
Ghi chú: The slang term implies a summary or abbreviation, contrasting with 'cut' as a physical action of severing or dividing.
Cut - Ví dụ
Cut the cake into slices.
She cut her hair short.
He cut a piece of paper with scissors.
Ngữ pháp của Cut
Cut - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: cut
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cuts
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cut
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): cut
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): cut
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): cutting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): cuts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): cut
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): cut
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cut chứa 1 âm tiết: cut
Phiên âm ngữ âm: ˈkət
cut , ˈkət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Cut - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
cut: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.