Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Undertake
ˌəndərˈteɪk
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
引き受ける (ひきうける), 取り組む (とりくむ), 始める (はじめる)
Ý nghĩa của Undertake bằng tiếng Nhật
引き受ける (ひきうける)
Ví dụ:
I will undertake the project.
私はそのプロジェクトを引き受けます。
She undertook the responsibility for the event.
彼女はそのイベントの責任を引き受けました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when accepting a task, responsibility, or obligation.
Ghi chú: Commonly used in business and formal settings.
取り組む (とりくむ)
Ví dụ:
We need to undertake a new approach to this issue.
私たちはこの問題に新しいアプローチを取り組む必要があります。
The committee undertook a thorough investigation.
委員会は徹底的な調査を取り組みました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when engaging with a task or problem, emphasizing effort and dedication.
Ghi chú: Often implies a proactive approach to challenges.
始める (はじめる)
Ví dụ:
They will undertake the construction next month.
彼らは来月に建設を始める予定です。
He undertook the challenge of learning a new language.
彼は新しい言語を学ぶという挑戦を始めました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in various contexts when starting a new project or commitment.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation.
Từ đồng nghĩa của Undertake
undertake
To commit to or begin (an enterprise or responsibility) by taking necessary actions.
Ví dụ: She will undertake the project next week.
Ghi chú:
engage
To participate or become involved in an activity or task.
Ví dụ: He decided to engage in the new business venture.
Ghi chú: Engage can also imply a more active involvement or participation compared to undertake.
embark
To start or commence a journey, project, or venture.
Ví dụ: They are ready to embark on a journey of self-discovery.
Ghi chú: Embark specifically refers to starting a journey or undertaking a new venture.
assume
To take on or adopt a particular role, duty, or obligation.
Ví dụ: She will assume the role of team leader for the upcoming project.
Ghi chú: Assume often implies taking responsibility or control of something.
commence
To begin or start something, especially an action or process.
Ví dụ: The company will commence operations in the new market next month.
Ghi chú: Commence is more formal and often used in official or professional contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Undertake
Take on
To accept or agree to do something, especially a task or responsibility.
Ví dụ: I will take on the responsibility of organizing the event.
Ghi chú: This phrase emphasizes accepting a task or responsibility rather than just starting it.
Embark on
To start or begin a new venture, journey, or project.
Ví dụ: He decided to embark on a new career path.
Ghi chú: This phrase specifically refers to starting something new or significant.
Shoulder the burden
To accept or bear a heavy responsibility or burden.
Ví dụ: She bravely shouldered the burden of caring for her sick parent.
Ghi chú: This phrase implies taking on a heavy or difficult responsibility.
Tackle
To deal with or handle a problem or task directly and effectively.
Ví dụ: Let's tackle this project head-on and get it done.
Ghi chú: While 'undertake' can be more general, 'tackle' implies a more proactive and direct approach.
Assume responsibility
To take on the duty or obligation to manage or deal with something.
Ví dụ: He assumed responsibility for the mistake and apologized.
Ghi chú: This phrase emphasizes taking on the duty or obligation to manage something.
Engage in
To participate or become involved in an activity or process.
Ví dụ: The company decided to engage in a new marketing strategy.
Ghi chú: This phrase focuses on actively participating or becoming involved in something.
Venture into
To begin to do something new or different, especially something risky or challenging.
Ví dụ: They ventured into the competitive world of tech startups.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of starting something new, often with an element of risk or challenge.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Undertake
Take up
To start or begin a particular task or activity. Can imply a willingness or eagerness to do something.
Ví dụ: I decided to take up the challenge of learning a new language.
Ghi chú: While 'undertake' suggests a formal commitment, 'take up' implies a more casual or voluntary involvement.
Dig into
To delve deeply into a subject or task, often with the idea of starting to work on it intensively.
Ví dụ: She's planning to dig into the research for her thesis next week.
Ghi chú: This term has a more informal and enthusiastic connotation than 'undertake'. It suggests a sense of eagerness or motivation to delve into something.
Jump into
To begin or start something eagerly, often without hesitation.
Ví dụ: I'm ready to jump into this new project and give it my all.
Ghi chú: 'Jump into' conveys a sense of immediate action and enthusiasm compared to the more formal tone of 'undertake'.
Tackle head-on
To confront or deal with a challenge or task directly and boldly.
Ví dụ: She decided to tackle the problem head-on instead of avoiding it.
Ghi chú: While similar to 'undertake' in meaning, 'tackle head-on' emphasizes a proactive and confrontational approach to handling a task or challenge.
Dive into
To enthusiastically start or engage in something, often with a sense of curiosity or excitement.
Ví dụ: I'm excited to dive into this new opportunity and see where it takes me.
Ghi chú: 'Dive into' suggests a more energetic and enthusiastic approach to beginning a task or project compared to 'undertake'.
Get cracking on
To start working on something promptly or with urgency.
Ví dụ: We need to get cracking on the new marketing campaign if we want to launch it on time.
Ghi chú: This slang term emphasizes the immediacy and intensity of beginning a task, similar to 'undertake' but with a sense of urgency and quick action.
Plunge into
To start or engage in something, often with a sense of determination or decisiveness.
Ví dụ: He decided to plunge into the challenging project despite the risks involved.
Ghi chú: 'Plunge into' implies a willingness to take a risk or face challenges head-on when starting a task or project.
Undertake - Ví dụ
I am willing to undertake this project.
She decided to undertake the challenge.
The company will undertake the necessary repairs.
Ngữ pháp của Undertake
Undertake - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: undertake
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): undertook, under-took
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): undertaken, under-taken
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): undertaking, under-taking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): undertakes, under-takes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): undertake
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): undertake
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
undertake chứa 3 âm tiết: un • der • take
Phiên âm ngữ âm: ˌən-dər-ˈtāk
un der take , ˌən dər ˈtāk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Undertake - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
undertake: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.