Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Database

ˈdædəˌbeɪs
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

データベース, 情報の集まり, データの集積

Ý nghĩa của Database bằng tiếng Nhật

データベース

Ví dụ:
The company uses a database to manage customer information.
その会社は顧客情報を管理するためにデータベースを使用しています。
I need to update the database with the latest records.
最新の記録でデータベースを更新する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, IT, academic settings
Ghi chú: The term 'データベース' is a direct loanword from English and is widely used in technical contexts.

情報の集まり

Ví dụ:
This database contains a collection of scientific research articles.
この情報の集まりは、科学研究の論文のコレクションを含んでいます。
An online database is available for public use.
一般公開用のオンライン情報の集まりがあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic, research environments
Ghi chú: This meaning emphasizes the aspect of data collection rather than the technological framework.

データの集積

Ví dụ:
The database serves as a data repository for our analysis.
そのデータの集積は私たちの分析のためのリポジトリとして機能します。
We need to ensure the integrity of the data in the database.
データの集積内のデータの整合性を確保する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Data management, software development
Ghi chú: This term is often used in discussions about data integrity and storage.

Từ đồng nghĩa của Database

data repository

A data repository is a central location where data is stored and managed.
Ví dụ: The company stores all its customer information in a centralized data repository.
Ghi chú: Similar to a database, but emphasizes the centralized storage aspect.

data warehouse

A data warehouse is a large collection of data that is used to help organizations make decisions based on historical data.
Ví dụ: The data warehouse contains historical data that is used for analysis and reporting.
Ghi chú: Focuses on storing and managing large volumes of data for analytical purposes.

information system

An information system is a system that processes data to provide information for decision-making.
Ví dụ: The new information system allows for better data organization and retrieval.
Ghi chú: Broader term that encompasses not only data storage but also data processing and retrieval.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Database

Data mining

Data mining refers to the process of discovering patterns or information from large datasets.
Ví dụ: Our company uses data mining techniques to analyze customer behavior.
Ghi chú: While a database stores structured data, data mining involves analyzing and extracting valuable insights from that data.

Data warehousing

Data warehousing involves the collection and storage of data from various sources for analysis and reporting.
Ví dụ: The data warehousing team is responsible for storing and managing our historical data.
Ghi chú: Unlike a database that focuses on transactional data, data warehousing is designed for analytical queries and reporting.

Big data

Big data refers to extremely large and complex datasets that traditional data processing applications may struggle to handle.
Ví dụ: The company is exploring ways to harness big data for predictive analytics.
Ghi chú: While a database stores structured data, big data encompasses vast amounts of unstructured data that require specialized tools for processing and analysis.

Data cleansing

Data cleansing involves detecting and correcting errors or inconsistencies in a database to improve data quality.
Ví dụ: Before conducting the analysis, we need to perform data cleansing to ensure the accuracy of our database.
Ghi chú: Data cleansing focuses on maintaining the integrity and quality of data within a database, ensuring it is accurate and reliable for use.

Data migration

Data migration refers to the process of moving data from one system or storage location to another.
Ví dụ: We are planning a data migration to transfer our database to a more efficient platform.
Ghi chú: Data migration involves transferring data between different databases, platforms, or formats while maintaining data consistency and integrity.

Data visualization

Data visualization is the representation of data in visual formats like charts, graphs, and maps to facilitate understanding and analysis.
Ví dụ: The data visualization tool helps us create interactive charts and graphs to present our database findings.
Ghi chú: While a database stores and organizes data, data visualization focuses on presenting data in a visually appealing and easily interpretable manner.

Data analytics

Data analytics involves the process of analyzing data to uncover meaningful patterns, trends, and insights.
Ví dụ: Our data analytics team uses statistical models to derive insights from the database.
Ghi chú: Data analytics uses techniques to explore and interpret data stored in a database, aiming to extract valuable information for decision-making and strategic planning.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Database

Data dump

A data dump typically refers to transferring a large amount of data from one place to another quickly.
Ví dụ: Let's do a quick data dump from the database to analyze the latest trends.
Ghi chú: The term 'data dump' does not necessarily imply any structured or organized manner of presenting the data.

Data breach

A data breach occurs when unauthorized individuals gain access to confidential data.
Ví dụ: The company experienced a data breach, leading to the leaking of sensitive information.
Ghi chú: This term focuses on the security aspect of data, particularly unauthorized access.

Data crunching

Data crunching involves processing and analyzing large volumes of data to extract meaningful insights.
Ví dụ: Our team is busy data crunching to identify patterns in customer behavior.
Ghi chú: It highlights the intense and often rapid processing of data to derive useful information.

Data point

A data point represents a specific piece of information or value within a dataset.
Ví dụ: We need to collect more data points to draw accurate conclusions from our research.
Ghi chú: This term focuses on individual pieces of data rather than the entire dataset.

Data trail

A data trail refers to a sequence of data records that document the history or flow of information.
Ví dụ: By following the data trail, we were able to identify the source of the error in the system.
Ghi chú: It emphasizes tracking and tracing the flow of data over time or processes.

Data footprint

A data footprint represents the amount of digital space or resources occupied by a particular dataset or system.
Ví dụ: Reducing our data footprint is crucial for minimizing storage costs and improving efficiency.
Ghi chú: It focuses on the spatial or resource usage aspect of data within a system.

Data pipeline

A data pipeline refers to a series of tools and processes used to collect, transform, and load data for analysis.
Ví dụ: Setting up an efficient data pipeline can streamline the process of data collection and analysis.
Ghi chú: This term emphasizes the flow and sequencing of data processing stages within a larger system or workflow.

Database - Ví dụ

The database contains information about all the customers.
We need to back up the database regularly.
The company invested in a new database system.

Ngữ pháp của Database

Database - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: database
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): databases
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): database
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
database chứa 3 âm tiết: da • ta • base
Phiên âm ngữ âm: ˈdā-tə-ˌbās
da ta base , ˈdā ˌbās (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Database - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
database: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.