Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Stretch

strɛtʃ
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

伸ばす (のばす), 広げる (ひろげる), 限界を超える (げんかいをこえる), 期間を延ばす (きかんをのばす), 連続する (れんぞくする)

Ý nghĩa của Stretch bằng tiếng Nhật

伸ばす (のばす)

Ví dụ:
I like to stretch my legs after a long flight.
長時間のフライトの後に脚を伸ばすのが好きです。
He stretches his arms every morning.
彼は毎朝腕を伸ばします。
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical activity, exercise, relaxation
Ghi chú: This meaning refers to physically extending or elongating a part of the body.

広げる (ひろげる)

Ví dụ:
She stretched the fabric to see if it would fit.
彼女は生地を広げて、それが合うかどうかを確認しました。
They stretched the canvas before painting.
彼らは絵を描く前にキャンバスを広げました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Art, sewing, fabric usage
Ghi chú: This meaning applies to expanding or spreading out an object, such as fabric or canvas.

限界を超える (げんかいをこえる)

Ví dụ:
You should not stretch your budget too much.
予算をあまりにも限界を超えて使ってはいけません。
He stretched the truth in his story.
彼は自分の話を少し誇張しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Financial discussions, storytelling
Ghi chú: This meaning refers to exceeding limitations or boundaries, either literally or figuratively.

期間を延ばす (きかんをのばす)

Ví dụ:
We need to stretch the deadline for the project.
プロジェクトの締切を延ばす必要があります。
Can we stretch our meeting to include more topics?
もっとトピックを含めるために会議を延ばせますか?
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, project management
Ghi chú: This meaning relates to extending time frames or deadlines.

連続する (れんぞくする)

Ví dụ:
The movie stretches for over two hours.
その映画は二時間以上にわたります。
The exhibition stretches across several galleries.
その展示は複数のギャラリーにわたっています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Art, media, events
Ghi chú: This meaning indicates something that extends in duration or space.

Từ đồng nghĩa của Stretch

extend

To make something longer or larger in size or scope.
Ví dụ: She extended her arm to reach the book on the top shelf.
Ghi chú: Similar to 'stretch' but may imply a deliberate action of making something longer or larger.

lengthen

To make something longer in distance or duration.
Ví dụ: The tailor lengthened the hem of the dress.
Ghi chú: Focuses specifically on increasing the length of something.

elongate

To make something longer and typically more slender in shape.
Ví dụ: The snake's body elongated as it slithered across the ground.
Ghi chú: Emphasizes a stretching that results in a longer and more slender form.

expand

To make something larger in size, volume, or scope.
Ví dụ: The company plans to expand its operations to new markets.
Ghi chú: While 'stretch' can refer to physical stretching, 'expand' often refers to growth or increase in size or reach.

prolong

To make something last longer or extend in time.
Ví dụ: They prolonged their vacation by an extra week.
Ghi chú: Focuses on extending the duration or time frame of something rather than physical length.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Stretch

Stretch the truth

To exaggerate or embellish the truth.
Ví dụ: He stretched the truth a bit when he said he caught a fish this big.
Ghi chú: The phrase 'stretch the truth' means to exaggerate or distort the truth, whereas 'stretch' on its own refers to extending or lengthening something physically.

Stretch your legs

To take a short walk or move around after sitting for a long time.
Ví dụ: Let's stop at the next rest area so we can stretch our legs.
Ghi chú: While 'stretch' can refer to physical extension, 'stretch your legs' specifically means to take a short walk or move around to relieve stiffness.

Stretch the budget

To make a limited amount of money last longer or cover more expenses.
Ví dụ: We need to stretch the budget to make sure we can afford all the necessary expenses.
Ghi chú: In this context, 'stretch' is used metaphorically to mean making something extend further or cover more, rather than physically extending something.

Stretch yourself thin

To overextend oneself by taking on too many tasks or obligations.
Ví dụ: She's been stretching herself thin lately by taking on too many projects at once.
Ghi chú: This phrase uses 'stretch' to convey the idea of spreading oneself too thin by taking on too much, leading to decreased effectiveness or well-being.

Stretch your imagination

To expand or push the limits of one's creativity or thinking.
Ví dụ: To come up with creative ideas, you need to stretch your imagination beyond conventional thinking.
Ghi chú: While 'stretch' can refer to physical extension, 'stretch your imagination' specifically means expanding one's creative thinking beyond the usual limits.

Stretch a point

To exaggerate or distort a fact or argument to make a point.
Ví dụ: I would say he stretched a point when he claimed he was only a few minutes late.
Ghi chú: This phrase uses 'stretch' to mean distorting or exaggerating a fact or argument, rather than physical extension.

Stretch the limits

To push or extend the boundaries or capabilities of something.
Ví dụ: The athlete managed to stretch the limits of what was thought possible in her sport.
Ghi chú: In this context, 'stretch' is used metaphorically to mean pushing the boundaries or capabilities of something beyond what was previously thought possible.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Stretch

Stretch

In this context, 'stretch' means to warm up or loosen one's muscles before physical activity.
Ví dụ: I need to stretch before going for a run.
Ghi chú: The original word 'stretch' refers to extending or lengthening something.

Stretch marks

Stretch marks are lines on the skin that occur when the skin is stretched rapidly due to growth or weight gain.
Ví dụ: She's proud of her stretch marks because they remind her of her journey.
Ghi chú:

Stretch limo

A stretch limo is a longer version of a regular limousine, often used for special events or occasions.
Ví dụ: They arrived at the party in a shiny black stretch limo.
Ghi chú:

Stretch out

To stretch out means to extend one's body or limbs fully, often to relax or get comfortable.
Ví dụ: I like to stretch out on the sofa after a long day at work.
Ghi chú:

Stretch a dollar

To stretch a dollar means to make a small amount of money go a long way by being resourceful or frugal.
Ví dụ: In college, we had to learn how to stretch a dollar to make ends meet.
Ghi chú:

Stretchy

Stretchy refers to fabric or material that can be stretched easily and is often used in clothing to provide flexibility and comfort.
Ví dụ: These pants are so stretchy, they're really comfortable to wear.
Ghi chú:

Stretch - Ví dụ

The athlete did a stretch before the race.
The cat stretched its paws after waking up.
The dough was stretchy and easy to work with.

Ngữ pháp của Stretch

Stretch - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: stretch
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): stretches, stretch
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): stretch
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): stretched
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): stretching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): stretches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): stretch
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): stretch
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
stretch chứa 1 âm tiết: stretch
Phiên âm ngữ âm: ˈstrech
stretch , ˈstrech (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Stretch - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
stretch: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.