Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

House

haʊs
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

家 (いえ, ie), 住宅 (じゅうたく, juutaku), 家族 (かぞく, kazoku), ハウス (hausu), ハウス (house, as in 'house music')

Ý nghĩa của House bằng tiếng Nhật

家 (いえ, ie)

Ví dụ:
I live in a small house.
私は小さな家に住んでいます。
Their house is very beautiful.
彼らの家はとても美しいです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a physical dwelling or residence.
Ghi chú: This term emphasizes the physical structure of a home.

住宅 (じゅうたく, juutaku)

Ví dụ:
This area has many new residential houses.
この地域には新しい住宅がたくさんあります。
The government is building affordable housing.
政府は手頃な価格の住宅を建設しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, real estate, or formal contexts to refer to housing.
Ghi chú: This term is often used in discussions about urban planning and real estate.

家族 (かぞく, kazoku)

Ví dụ:
My house is filled with family.
私の家族は家にたくさんいます。
We are a close-knit house.
私たちは仲の良い家族です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a family or household unit.
Ghi chú: In this context, 'house' refers to the people living together rather than the physical building.

ハウス (hausu)

Ví dụ:
She lives in a traditional Japanese house.
彼女は伝統的な日本のハウスに住んでいます。
They have a house in the countryside.
彼らは田舎にハウスを持っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a house, often in a Western or non-Japanese style.
Ghi chú: This is a loanword from English and is used mainly in casual conversations.

ハウス (house, as in 'house music')

Ví dụ:
I love house music.
私はハウスミュージックが大好きです。
They are going to a house party this weekend.
彼らは今週末にハウスパーティーに行きます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in the context of music or parties.
Ghi chú: This usage is specific to genres of music or social events and retains the English pronunciation.

Từ đồng nghĩa của House

home

A place where one lives, typically a residence shared with family or loved ones.
Ví dụ: I love coming back to my cozy home after a long day at work.
Ghi chú: While 'house' refers to the physical structure, 'home' carries a more emotional and personal connotation, emphasizing the sense of belonging and comfort.

residence

A formal term for a place where someone lives, often implying a higher status or formality.
Ví dụ: The ambassador's official residence is a grand mansion in the heart of the city.
Ghi chú: Unlike 'house,' which is a general term, 'residence' often denotes a more upscale or official dwelling.

dwelling

A place where people live; a residence or abode.
Ví dụ: Their dwelling in the countryside was a quaint cottage surrounded by lush greenery.
Ghi chú: Similar to 'house,' 'dwelling' is a neutral term but may connote a more traditional or rustic living space.

abode

A place where someone lives; a residence.
Ví dụ: She invited us to her new abode in the suburbs for a housewarming party.
Ghi chú: Slightly more formal or literary than 'house,' 'abode' is often used in a poetic or elegant context.

shelter

A place giving temporary protection from bad weather or danger.
Ví dụ: The homeless sought shelter in the abandoned building during the storm.
Ghi chú: While 'house' typically refers to a permanent dwelling, 'shelter' can also imply a temporary or emergency place of refuge.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của House

Home sweet home

This phrase expresses the comfort and happiness one feels when returning to their own cozy and familiar living space.
Ví dụ: After a long day at work, it's great to come back to my home sweet home.
Ghi chú: The emphasis is on the emotional attachment and sense of belonging, rather than just the physical structure.

Bring the house down

To bring the house down means to greatly impress or excite an audience, typically through a performance or event.
Ví dụ: The band's performance was amazing; they really brought the house down at the concert!
Ghi chú: This idiom refers to the reaction of the audience or crowd, rather than the physical building itself.

Household name

A household name refers to a person or thing that is widely known by the general public.
Ví dụ: The company's product became a household name after their successful advertising campaign.
Ghi chú: It signifies widespread recognition or familiarity, not necessarily related to a physical house.

On the house

If something is on the house, it is provided free of charge by the establishment.
Ví dụ: The restaurant manager offered us dessert on the house as an apology for the delayed service.
Ghi chú: The term 'house' here refers to the business or establishment offering the item for free.

Full house

A full house indicates that a venue, such as a theater or stadium, is completely filled with people.
Ví dụ: The theater had a full house for the opening night of the play.
Ghi chú: In this context, 'house' refers to the venue itself rather than a specific dwelling.

House of cards

A house of cards symbolizes something that is fragile, unstable, or likely to fail.
Ví dụ: His elaborate plan to deceive his colleagues was just a house of cards waiting to collapse.
Ghi chú: It metaphorically represents a precarious situation rather than a physical house.

Safe as houses

To be as safe as houses means to be extremely safe and secure.
Ví dụ: Investing in government bonds is considered as safe as houses.
Ghi chú: The comparison is used to emphasize the high level of security, akin to the stability and safety associated with houses.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của House

Crib

Crib is often used informally to refer to someone's home or residence, especially among younger speakers.
Ví dụ: I'm heading back to my crib to grab a book.
Ghi chú: Crib is more casual and colloquial compared to the formal term 'house'.

Pad

Pad is slang for one's home or living space, usually associated with a relaxed and informal setting.
Ví dụ: Let's meet at my pad later.
Ghi chú: Pad is a more informal and trendy term for 'house'.

Digs

Digs is used informally to refer to someone's place of residence or living arrangements.
Ví dụ: His new digs are really impressive!
Ghi chú: Digs is a more hip and casual term compared to 'house'.

Crash pad

Crash pad typically refers to a temporary or makeshift living space where someone can crash or stay for a short period.
Ví dụ: I've got a spare room in my crash pad if you need a place to stay.
Ghi chú: Crash pad implies a less permanent and more casual living situation compared to a traditional 'house'.

House - Ví dụ

The house is big and beautiful.
I'm looking for a new apartment/house.
My parents' house is in the countryside.

Ngữ pháp của House

House - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: house
Chia động từ
Tính từ (Adjective): house
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): houses
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): house
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): housed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): housing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): houses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): house
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): house
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
house chứa 1 âm tiết: house
Phiên âm ngữ âm: ˈhau̇s
house , ˈhau̇s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

House - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
house: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.