Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Deeply
ˈdipli
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
深く (ふかく), 心から (こころから), 徹底的に (てっていてきに), 深い (ふかい)
Ý nghĩa của Deeply bằng tiếng Nhật
深く (ふかく)
Ví dụ:
She breathed deeply before speaking.
彼女は話す前に深く息を吸った。
He was deeply moved by the film.
彼はその映画に深く感動した。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe actions performed with intensity or thoroughness, such as breathing, thinking, or feeling.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used in various contexts. It can describe both physical actions and emotional states.
心から (こころから)
Ví dụ:
I deeply appreciate your help.
あなたの助けを心から感謝しています。
She deeply regrets her decision.
彼女は自分の決断を心から後悔している。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used to express genuine feelings or sentiments, particularly in gratitude or regret.
Ghi chú: This phrase emphasizes sincerity and depth of emotion.
徹底的に (てっていてきに)
Ví dụ:
The study was conducted deeply and thoroughly.
その研究は徹底的に行われた。
We need to think deeply about this issue.
この問題について徹底的に考える必要がある。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or serious discussions where detailed analysis or thorough consideration is required.
Ghi chú: This meaning relates to a comprehensive approach and is often used in formal contexts.
深い (ふかい)
Ví dụ:
She has a deeply philosophical outlook on life.
彼女は人生について深い哲学的見解を持っている。
There is a deeply rooted tradition in this culture.
この文化には深く根付いた伝統がある。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describes something that is profound or has significant depth in thought or tradition.
Ghi chú: This usage can apply to thoughts, beliefs, traditions, and emotional connections.
Từ đồng nghĩa của Deeply
profoundly
Profoundly means to a great depth or intensity. It emphasizes a strong and deep impact.
Ví dụ: She was profoundly affected by the tragic news.
Ghi chú: Profoundly is often used to describe intense emotions or effects, while deeply can be more general.
intensely
Intensely refers to a high degree or level of intensity. It suggests a strong and focused feeling or experience.
Ví dụ: He felt intensely grateful for their help.
Ghi chú: Intensely emphasizes the strength or concentration of a feeling or experience, whereas deeply can be more about the depth of emotion or understanding.
immensely
Immensely means to a great extent or degree. It conveys a sense of vastness or enormity.
Ví dụ: The artist's work was immensely popular among art enthusiasts.
Ghi chú: Immensely emphasizes the magnitude or scale of something, while deeply focuses more on the depth or intensity of a feeling or experience.
profound
Profound means having great depth or seriousness. It suggests a deep significance or importance.
Ví dụ: Her words had a profound impact on me.
Ghi chú: Profound is often used to describe something with deep meaning or insight, while deeply can refer to the intensity of a feeling or experience.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Deeply
Deep down
Refers to a person's innermost thoughts or feelings.
Ví dụ: Deep down, I knew he was right.
Ghi chú: This phrase emphasizes an emotional or intuitive understanding rather than a physical depth.
Deep into
Engrossed or heavily involved in something.
Ví dụ: She was deep into her book and didn't hear the phone ring.
Ghi chú: This phrase implies being extensively involved in an activity rather than referring to physical depth.
Deep in thought
Engaged in intense or serious thinking.
Ví dụ: He sat quietly, deep in thought about his future.
Ghi chú: Focuses on mental absorption rather than physical depth.
Deep breath
Inhaling deeply to calm oneself or prepare for something.
Ví dụ: Take a deep breath and try to relax.
Ghi chú: Involves breathing deeply for relaxation or composure, not related to physical depth.
Deep pockets
Having substantial financial resources or wealth.
Ví dụ: The company has deep pockets and can afford top talent.
Ghi chú: Describes having significant financial means, not associated with physical or emotional depth.
Deep-six
To discard or get rid of something.
Ví dụ: They decided to deep-six the project due to budget constraints.
Ghi chú: Originates from the nautical term for throwing something overboard, not related to physical depth.
Deep waters
Being in a complex or challenging situation.
Ví dụ: She found herself in deep waters when she couldn't solve the problem.
Ghi chú: Metaphorical reference to facing difficulty, not connected to physical depth.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Deeply
Deep
In informal spoken language, 'deep' is often used instead of 'deeply.' It carries a similar meaning of intensity, seriousness, or immersion.
Ví dụ: I'm deeply sorry for my mistake.
Ghi chú: The slang term 'deep' is a shortened and more casual version of 'deeply.'
Deep dive
'Deep dive' is a slang term used to describe an in-depth exploration, analysis, or investigation of a particular subject or issue.
Ví dụ: Let's take a deep dive into this topic to understand it better.
Ghi chú: This term adds the connotation of exploration and thorough examination to the concept of being deeply involved or immersed in something.
Deep end
To be 'in the deep end' means to be in a difficult or challenging situation that requires a deep level of understanding or effort.
Ví dụ: He's in the deep end now that he's starting a new business venture.
Ghi chú: This term emphasizes being in a challenging situation rather than simply being deeply involved.
Deep feelings
When someone has 'deep feelings' for another person, it implies strong emotional attachment or affection.
Ví dụ: She has deep feelings for him, but she's too shy to express them.
Ghi chú: This term specifically emphasizes strong emotions in the context of relationships or personal sentiments, unlike a general sense of being deeply engaged.
Deeply - Ví dụ
Deeply sorry for what I've done.
She was deeply affected by the news.
He deeply believed in his cause.
Ngữ pháp của Deeply
Deeply - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: deeply
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): deeply
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
deeply chứa 1 âm tiết: deep
Phiên âm ngữ âm: ˈdēp
deep , ˈdēp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Deeply - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
deeply: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.