Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Mirror

ˈmɪrər
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

鏡 (かがみ), 反映する (はんえいする), 鏡像 (きょうぞう), 反射 (はんしゃ)

Ý nghĩa của Mirror bằng tiếng Nhật

鏡 (かがみ)

Ví dụ:
She looked at herself in the mirror.
彼女は鏡で自分を見ました。
He polished the mirror until it shined.
彼は鏡を磨いて光らせました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday life, such as in homes, bathrooms, and beauty contexts.
Ghi chú: The word '鏡' is commonly used in both spoken and written Japanese and can refer to various types of mirrors, including decorative and functional ones.

反映する (はんえいする)

Ví dụ:
The lake mirrored the mountains beautifully.
湖は山々を美しく反映しました。
Her actions mirrored her true feelings.
彼女の行動は彼女の本当の気持ちを反映していました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literary and philosophical contexts, particularly when discussing reflection or representation.
Ghi chú: This meaning emphasizes the concept of reflection in a metaphorical sense, such as emotions or thoughts being reflected in actions or art.

鏡像 (きょうぞう)

Ví dụ:
The image in the mirror is a mirror image.
鏡の中の映像は鏡像です。
The left side of the mirror image is the right side in reality.
鏡像の左側は現実の右側です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific or technical discussions, such as in physics or optics.
Ghi chú: This term specifically refers to the optical phenomenon of a mirrored reflection, often discussed in academic settings.

反射 (はんしゃ)

Ví dụ:
The light reflection on the mirror was dazzling.
鏡の上の光の反射は眩しかった。
The reflection in the mirror can distort your appearance.
鏡の中の反射はあなたの見た目を歪めることがあります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual conversation and scientific contexts, especially when discussing light and optics.
Ghi chú: While '反射' can be used for mirrors, it more broadly refers to any kind of reflection, including light and sound.

Từ đồng nghĩa của Mirror

looking glass

A looking glass is a mirror, typically a fancy or old-fashioned one.
Ví dụ: She admired her reflection in the looking glass.
Ghi chú: This synonym is more poetic or literary in style compared to the word 'mirror'.

reflecting surface

A reflecting surface is a smooth surface that reflects light, images, or colors.
Ví dụ: The reflecting surface showed a distorted image.
Ghi chú: This synonym emphasizes the function of a mirror as a surface that reflects.

speculum

A speculum is a medical instrument used for examining body cavities or passages.
Ví dụ: The dentist used a speculum to examine the patient's teeth.
Ghi chú: This synonym is more specialized and typically used in medical or scientific contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mirror

Look in the mirror

This means to examine or reflect on one's own actions or behavior before judging others.
Ví dụ: Before you criticize others, make sure to look in the mirror.
Ghi chú: The phrase emphasizes self-reflection rather than just the physical act of looking at a mirror.

Mirror image

This refers to something that closely resembles or is the exact reverse of something else.
Ví dụ: The twins were mirror images of each other, making it hard to tell them apart.
Ghi chú: It extends beyond the literal reflection in a mirror to indicate a close similarity or exact opposite.

Mirror, mirror on the wall

This is a line from a fairy tale where a magical mirror is asked to reveal who is the most beautiful.
Ví dụ: Mirror, mirror on the wall, who is the fairest of them all?
Ghi chú: It is a famous phrase from a fairy tale that has become a common expression for seeking validation or comparison.

Smoke and mirrors

This means to use deception or trickery to obscure the truth or confuse people.
Ví dụ: The politician used smoke and mirrors to deceive the public about his true intentions.
Ghi chú: The phrase does not involve actual mirrors but suggests creating illusions to mislead.

Mirror something back

To mirror something back is to reflect or imitate someone's actions or behavior.
Ví dụ: She mirrored back his gestures to show she understood him.
Ghi chú: It involves mirroring actions or behavior rather than just the physical reflection in a mirror.

Mirror effect

This refers to a situation where an action or event has an equal and opposite reaction.
Ví dụ: The new policy had a mirror effect on employee morale, boosting it significantly.
Ghi chú: It uses the concept of mirroring to indicate a direct impact or response to a particular stimulus.

Mirror neurons

These are neurons that fire both when an individual performs an action and when they observe the same action performed by someone else.
Ví dụ: Mirror neurons in the brain play a role in empathy and understanding others' actions.
Ghi chú: The term is a scientific concept related to brain function rather than a literal mirror.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mirror

Reflect

To show or express something
Ví dụ: His actions reflect his true character.
Ghi chú: Reflect is more formal and indicates a deeper connection or representation.

Mirrorize

To make something resemble a mirror by using shiny or reflective materials
Ví dụ: Let's mirrorize this room by adding more reflective surfaces.
Ghi chú: Mirrorize is a playful or creative way to say 'make like a mirror'.

Reflectology

The study or practice of using mirrors for specific purposes
Ví dụ: She studied reflectology and learned how to use mirrors for better lighting.
Ghi chú: Reflectology plays on the term 'reflexology', which is the study of reflexes in the body.

Reflectify

To make something appear as if viewed in a mirror by considering multiple perspectives
Ví dụ: Let's reflectify this situation by looking at it from different angles.
Ghi chú: Reflectify is a blend of 'reflect' and 'clarify', suggesting a clearer understanding through reflection.

Mirroresque

Resembling or having characteristics of a mirror
Ví dụ: The room's décor was mirroresque with its mirrored furniture and walls.
Ghi chú: Mirroresque emphasizes the aesthetic or visual similarity to a mirror, often used in design contexts.

Reflective vibes

Emanating a contemplative or thoughtful atmosphere
Ví dụ: The artwork gives off reflective vibes, inviting viewers to contemplate.
Ghi chú: Reflective vibes suggest a mood or feeling reminiscent of looking into a mirror and seeing one's reflection.

Mirrorgram

A social media post or image that reflects aspects of one's life
Ví dụ: Her Instagram feed is like a mirrorgram of her daily life.
Ghi chú: Mirrorgram combines 'mirror' with 'Instagram', indicating a portrayal or reflection of one's life on social media.

Mirror - Ví dụ

The mirror on the wall showed her reflection.
The lake was a perfect mirror of the mountains.
The car had tinted mirrors to reduce glare.

Ngữ pháp của Mirror

Mirror - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mirror
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mirrors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mirror
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): mirrored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): mirroring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): mirrors
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): mirror
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): mirror
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mirror chứa 2 âm tiết: mir • ror
Phiên âm ngữ âm: ˈmir-ər
mir ror , ˈmir ər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Mirror - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mirror: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.