Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Desktop

Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

デスクトップ (desukutoppu), デスクトップコンピュータ (desukutoppu konpyūta), デスクトップ環境 (desukutoppu kankyō)

Ý nghĩa của Desktop bằng tiếng Nhật

デスクトップ (desukutoppu)

Ví dụ:
I saved the file on my desktop.
私はファイルをデスクトップに保存しました。
You can find the shortcut on your desktop.
ショートカットはデスクトップにあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in computing and technology discussions, typically when referring to a computer's main screen or workspace.
Ghi chú: Refers specifically to the graphical interface of a computer where icons and files are displayed for easy access.

デスクトップコンピュータ (desukutoppu konpyūta)

Ví dụ:
I bought a new desktop computer for work.
仕事用に新しいデスクトップコンピュータを買いました。
Desktop computers are usually more powerful than laptops.
デスクトップコンピュータは通常ノートパソコンよりも強力です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing types of computers, especially in a workplace or technical setting.
Ghi chú: Refers to a personal computer that is designed to be used at a desk and is typically not portable.

デスクトップ環境 (desukutoppu kankyō)

Ví dụ:
This software offers a customizable desktop environment.
このソフトウェアはカスタマイズ可能なデスクトップ環境を提供します。
The desktop environment can affect your productivity.
デスクトップ環境は生産性に影響を与えることがあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about operating systems, software, and user interfaces.
Ghi chú: Refers to the overall graphical user interface and layout that users interact with on a computer.

Từ đồng nghĩa của Desktop

computer

A computer is a device that can be used for various tasks, including accessing the internet, running programs, and storing data. It encompasses both desktop and laptop computers.
Ví dụ: I use my computer for work every day.
Ghi chú: While a desktop specifically refers to a computer that sits on a desk, a computer can refer to any device that performs computations.

PC

PC stands for personal computer and is commonly used to refer to desktop computers. It can also include laptops but is often associated with desktop setups.
Ví dụ: I prefer using a PC over a laptop for gaming.
Ghi chú: PC is a more informal and abbreviated term for a personal computer, which can encompass both desktops and laptops.

workstation

A workstation is a high-performance computer designed for professional or technical use, such as graphic design, engineering, or scientific research.
Ví dụ: The graphic designer has a powerful workstation for editing images.
Ghi chú: A workstation typically refers to a more specialized and powerful computer setup compared to a standard desktop.

terminal

A terminal can refer to a device used to interact with a computer system remotely or a self-contained unit for specific tasks, such as check-ins or transactions.
Ví dụ: The airport has self-service check-in terminals for passengers.
Ghi chú: A terminal may not always refer to a complete desktop computer setup but can be a standalone device for specific functions.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Desktop

On the desktop

This phrase refers to something being located on the main screen of a computer, visible when no other windows are open.
Ví dụ: You can find the file on the desktop of your computer.
Ghi chú: The original word 'desktop' refers to the physical top surface of a desk, while this phrase extends the meaning to digital technology.

Desktop publishing

Desktop publishing involves using a computer and software to design and create documents for print or digital distribution.
Ví dụ: She works in desktop publishing, creating layouts for magazines and brochures.
Ghi chú: This phrase specifically relates to the use of computer software for publishing, diverging from the physical desktop meaning.

Desktop computer

A desktop computer is a personal computer designed to be used on a desk or table, as opposed to a portable laptop or tablet.
Ví dụ: I prefer using a desktop computer for gaming because of its power and performance.
Ghi chú: In this context, 'desktop' refers to a specific type of computer, distinct from laptops or tablets.

Desktop wallpaper

Desktop wallpaper is the background image displayed on a computer screen when no applications are open.
Ví dụ: I changed my desktop wallpaper to a scenic mountain view.
Ghi chú: While 'desktop' originally referred to a physical surface, here it pertains to the digital background image of a computer screen.

Desktop icon

A desktop icon is a small graphical representation used to represent a file, folder, or program on a computer desktop.
Ví dụ: Click on the desktop icon to open the application.
Ghi chú: In this case, 'desktop' refers to the screen area of a computer where icons are placed for quick access.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Desktop

Desktop clutter

This term refers to a messy or disorganized desktop screen with numerous files or icons crowded together.
Ví dụ: My desktop clutter is getting out of hand with all these files and folders scattered everywhere.
Ghi chú: It emphasizes the chaotic and unorganized nature of the desktop, contrasting with the neat and orderly original concept of a desktop.

Desktop bomb

A potentially harmful or malicious file or program that could cause damage to the user's desktop or computer.
Ví dụ: Be careful with that zip file; it might be a desktop bomb that could corrupt your system.
Ghi chú: The term 'bomb' adds a sense of danger and threat, indicating a serious risk compared to the benign connotation of a regular desktop.

Desktop jockey

This term refers to someone who spends a lot of time working at a computer, particularly on tasks related to their profession or hobby.
Ví dụ: As a graphic designer, I spend most of my day as a desktop jockey, working on design projects.
Ghi chú: It playfully associates the person's work or activity with riding a horse (jockey), adding a whimsical touch to the idea of using a desktop.

Desktop archaeology

The act of digging through old or neglected files on one's desktop to discover forgotten content or memories.
Ví dụ: I found some old photos buried deep in my folders; it was like a desktop archaeology expedition!
Ghi chú: It likens the process of exploring old files to an archaeological dig, highlighting the uncovering of hidden treasures, reminiscent of a historical excavation.

Desktop - Ví dụ

My desktop is cluttered with papers and pens.
He spent all day working at his desk.
I prefer using a desktop computer instead of a laptop.

Ngữ pháp của Desktop

Desktop - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: desktop
Chia động từ
Tính từ (Adjective): desktop
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
desktop chứa 2 âm tiết: desk • top
Phiên âm ngữ âm: ˈdesk-ˌtäp
desk top , ˈdesk ˌtäp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Desktop - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
desktop: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.