Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Desperately
ˈdɛsp(ə)rətli
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
必死に (ひっしに), 絶望的に (ぜつぼうてきに), 切実に (せつじつに)
Ý nghĩa của Desperately bằng tiếng Nhật
必死に (ひっしに)
Ví dụ:
She was desperately looking for her lost cat.
彼女は失くした猫を必死に探していた。
He desperately needed help with his homework.
彼は宿題に必死で助けが必要だった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when someone is in urgent need or making a strong effort to achieve something.
Ghi chú: This usage often conveys a sense of urgency and emotional intensity.
絶望的に (ぜつぼうてきに)
Ví dụ:
They were desperately trying to find a solution to their problems.
彼らは絶望的に問題の解決策を見つけようとしていた。
The situation was becoming desperately hopeless.
状況は絶望的に希望がなくなってきた。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when describing a situation that is extremely dire or without hope.
Ghi chú: This meaning emphasizes hopelessness and is often used in more serious contexts.
切実に (せつじつに)
Ví dụ:
She spoke desperately about her need for a job.
彼女は仕事への切実な必要性について語った。
He desperately pleaded for understanding.
彼は切実に理解を求めて懇願した。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in situations where someone is expressing a profound need or urgency.
Ghi chú: This term is often used in more formal discussions or written contexts.
Từ đồng nghĩa của Desperately
urgently
Urgently means requiring immediate action or attention. It emphasizes the need for promptness or quick response.
Ví dụ: She needed to see a doctor urgently.
Ghi chú: While desperately also conveys a sense of urgency, urgently focuses more on the immediate need for action rather than the emotional intensity of the situation.
frantically
Frantically means to do something in a hurried or chaotic manner, often due to panic or extreme stress.
Ví dụ: He searched frantically for his lost keys.
Ghi chú: Frantically suggests a sense of panic or chaos in the urgency of the action, whereas desperately may include a broader range of emotions such as fear, hopelessness, or determination.
earnestly
Earnestly means to do something with sincere and intense conviction or seriousness.
Ví dụ: She pleaded earnestly for a second chance.
Ghi chú: Desperately conveys a stronger sense of urgency and emotional intensity compared to earnestly, which focuses more on the sincerity and seriousness of the action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Desperately
In desperation
This phrase refers to acting out of a sense of hopelessness or extreme need.
Ví dụ: He acted in desperation when he couldn't find a way out.
Ghi chú: It emphasizes the action taken as a result of feeling desperate.
Desperately seeking
This phrase indicates a strong and urgent need or desire for something.
Ví dụ: She was desperately seeking a solution to her financial problems.
Ghi chú: It specifies the intense desire or need for something.
Desperate times call for desperate measures
This phrase means that in difficult situations, extreme actions may be necessary.
Ví dụ: They had to resort to borrowing money from a loan shark; desperate times call for desperate measures.
Ghi chú: It highlights the need for extreme action in challenging circumstances.
Desperate attempt
This phrase denotes an action taken in a last-ditch effort to achieve a goal.
Ví dụ: In a desperate attempt to save his failing business, he decided to invest all his savings.
Ghi chú: It emphasizes the final and urgent nature of the action.
Desperately in need of
This phrase conveys a strong and urgent requirement for something.
Ví dụ: The orphanage is desperately in need of donations to support the children.
Ghi chú: It stresses the critical need or lack of something.
Desperate plea
This phrase refers to a heartfelt and urgent request for assistance or intervention.
Ví dụ: She made a desperate plea for help when she found herself stranded in a foreign country.
Ghi chú: It highlights the urgent and emotional nature of the request.
Desperate situation
This phrase describes a critical and distressing circumstance.
Ví dụ: The refugees were in a desperate situation, lacking food and shelter.
Ghi chú: It emphasizes the severity and urgency of the situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Desperately
Freaking out
This slang term means to be extremely worried or anxious about something.
Ví dụ: I'm freaking out because I forgot my presentation materials at home.
Ghi chú: It emphasizes a higher level of anxiety or worry compared to 'desperately'.
Going bananas
This slang term means to become very agitated or frantic over a situation.
Ví dụ: She's going bananas trying to finish the project by the deadline.
Ghi chú: It conveys a sense of losing control or becoming overly stressed.
Gotta have it
This slang term expresses a strong desire or need for something.
Ví dụ: I gotta have that new phone; I can't live without it!
Ghi chú: It emphasizes a sense of urgency or necessity like being 'desperate'.
Off the wall
This slang term describes something as unconventional, bizarre, or extreme.
Ví dụ: His behavior was off the wall when he found out he failed the test.
Ghi chú: It implies unexpected or unusual behavior caused by a desperate situation.
In a pinch
This slang term means dealing with a difficult situation with limited time or resources.
Ví dụ: I only had 5 minutes left before the deadline, so I had to come up with a solution in a pinch.
Ghi chú: It highlights the need to act quickly under pressure like in a desperate situation.
On the edge
This slang term means to be in a state of extreme tension, stress, or anxiety.
Ví dụ: She's been on the edge ever since she heard the news about her job.
Ghi chú: It conveys a feeling of being close to losing control or reaching a breaking point.
Biting nails
This slang term means to be anxious or nervous, especially while waiting for something uncertain.
Ví dụ: I've been biting my nails waiting for the exam results.
Ghi chú: It reflects a sense of anxious anticipation, akin to the feeling of desperation.
Desperately - Ví dụ
She was desperately trying to find her lost keys.
The company was desperately in need of new investors.
He desperately wanted to win the race.
Ngữ pháp của Desperately
Desperately - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: desperately
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): desperately
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
desperately chứa 4 âm tiết: des • per • ate • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈde-sp(ə-)rət-lē
des per ate ly , ˈde sp(ə )rət lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Desperately - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
desperately: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.