Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Tom
tɑm
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
トム (Tom) - a common male given name, トム (Tom) - a slang term for a man, especially in a casual or playful context, トム (Tom) - a term for a male cat (Tomcat)
Ý nghĩa của Tom bằng tiếng Nhật
トム (Tom) - a common male given name
Ví dụ:
Tom is my best friend.
トムは私の親友です。
I met Tom at the park.
公園でトムに会いました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when referring to someone named Tom, often in casual conversation.
Ghi chú: トムは英語圏で一般的な男性の名前です。日本語でもカタカナで表記されます。
トム (Tom) - a slang term for a man, especially in a casual or playful context
Ví dụ:
Hey, Tom, come join us!
おい、トム、一緒に来て!
That Tom is always up for a good time.
あのトムはいつも楽しいことが好きです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in friendly or casual settings to refer to a man or a male friend.
Ghi chú: この用法は特に親しい関係の中で使われることが多いです。
トム (Tom) - a term for a male cat (Tomcat)
Ví dụ:
The tom is chasing the mouse.
そのトム猫がネズミを追いかけています。
We adopted a tom from the shelter.
私たちは保護施設からトム猫を飼いました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in discussions about pets, particularly when referring to male cats.
Ghi chú: 猫の性別について話すときに使われることが多いです。
Từ đồng nghĩa của Tom
cat
A small domesticated carnivorous mammal with soft fur, a short snout, and retractile claws.
Ví dụ: I saw a beautiful cat in the garden.
Ghi chú: While 'tom' specifically refers to a male cat, 'cat' is a more general term that can refer to either male or female cats.
feline
Relating to or affecting cats or other members of the cat family.
Ví dụ: The feline gracefully leaped onto the windowsill.
Ghi chú: Unlike 'tom' which specifically refers to a male cat, 'feline' can refer to any member of the cat family.
mouser
A cat that catches mice.
Ví dụ: The mouser caught several mice in the barn.
Ghi chú: A 'mouser' is a cat specifically known for its skill in catching mice, whereas 'tom' is a more general term for a male cat.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tom
Tomboy
A tomboy is a girl who behaves in a boyish manner, liking rough or noisy activities traditionally associated with boys.
Ví dụ: She was always a tomboy as a child, preferring climbing trees to playing with dolls.
Ghi chú: The word 'tomboy' combines 'tom' with 'boy' to convey a specific meaning different from 'tom' or 'boy' alone.
Tomcat
A tomcat is a male cat, especially one that is strong, aggressive, or dominant.
Ví dụ: The tomcat prowled the neighborhood at night, looking for food.
Ghi chú: The term 'tomcat' uses 'tom' to specify a male cat, distinguishing it from female cats or just 'cat.'
Tomfoolery
Tomfoolery refers to silly behavior or foolish actions.
Ví dụ: Stop the tomfoolery and get back to work!
Ghi chú: This term is derived from 'tom' with 'foolery' to describe foolishness, not just any kind of fooling around.
Tommyrot
Tommyrot means nonsense or foolish talk.
Ví dụ: Don't listen to him; it's all just tommyrot.
Ghi chú: By combining 'tom' with 'rot,' it emphasizes the idea of nonsense specifically.
Tom Thumb
Tom Thumb refers to a person who is unusually small in stature.
Ví dụ: He was so short that they nicknamed him Tom Thumb.
Ghi chú: The use of 'Tom Thumb' creates a vivid image of a diminutive person, distinct from just 'Tom' or 'thumb' individually.
Tomcatting
Tomcatting is used to describe a man who habitually pursues women for romantic or sexual purposes.
Ví dụ: He's been tomcatting around town, flirting with every woman he meets.
Ghi chú: The addition of '-ing' to 'tomcat' turns it into a verb describing a specific behavior.
Tom and Jerry
Refers to a relationship characterized by constant bickering or conflict, yet with an underlying affection.
Ví dụ: Their relationship is like a Tom and Jerry cartoon, always arguing but deep down caring for each other.
Ghi chú: The use of 'Tom and Jerry' evokes the famous cartoon characters known for their playful rivalry, highlighting the dynamic of the relationship.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tom
Tomfool
Tomfool is a slang term used to describe someone who is foolish or silly.
Ví dụ: Stop acting like a tomfool and focus on your work.
Ghi chú: The term 'tomfool' is derived from 'Tom' but has a negative connotation unlike the original word.
Tommy
Tommy is a casual way of addressing a male friend or companion.
Ví dụ: I'll grab my keys and meet you in the lobby, Tommy.
Ghi chú: The slang 'Tommy' is a shortened, informal form used in friendly conversation.
Tommy gun
A Tommy gun is a slang term for a Thompson submachine gun.
Ví dụ: The detectives carried Tommy guns as they entered the building.
Ghi chú: The term 'Tommy gun' is a nickname for a specific type of firearm and does not directly relate to the name 'Tom.'
Tom - Ví dụ
Tom is my best friend.
Tamás is a common Hungarian name.
Tomika loves playing with her dolls.
Ngữ pháp của Tom
Tom - Dấu câu (Punctuation) / ()
Từ gốc: tom
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): toms
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): tom
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tom chứa 1 âm tiết: tom
Phiên âm ngữ âm: ˈtäm
tom , ˈtäm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Tom - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tom: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.