Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Empty
ˈɛm(p)ti
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
空の (からの), 無 (む), 空虚な (くうきょな), 無駄な (むだな)
Ý nghĩa của Empty bằng tiếng Nhật
空の (からの)
Ví dụ:
The box is empty.
箱は空です。
She looked into her purse and found it empty.
彼女は財布を覗いて、空であることに気づきました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when describing physical objects that have nothing inside.
Ghi chú: This is the most common usage, often used in everyday situations.
無 (む)
Ví dụ:
His expression was empty.
彼の表情は無だった。
I felt an empty feeling inside.
心の中に無の感覚を感じた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe feelings, emotions, or expressions that lack substance.
Ghi chú: This usage can convey a sense of loss or emptiness in a more abstract sense.
空虚な (くうきょな)
Ví dụ:
The room felt empty and desolate.
部屋は空虚で荒涼としていた。
He gave an empty promise.
彼は空虚な約束をした。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literary or more serious contexts to describe a lack of content or fulfillment.
Ghi chú: This term often implies a sense of hollowness or lack of meaning.
無駄な (むだな)
Ví dụ:
That was an empty gesture.
それは無駄なジェスチャーだった。
Her apologies felt empty.
彼女の謝罪は無駄に感じた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to actions or words that lack sincerity or significance.
Ghi chú: Commonly used in conversational Japanese to describe insincere actions.
Từ đồng nghĩa của Empty
vacant
Vacant means not currently occupied or in use. It often refers to spaces or properties that are available for use or rent.
Ví dụ: The apartment was vacant when we arrived.
Ghi chú: Vacant is more commonly used for spaces or properties, while empty can refer to a wider range of objects or containers.
hollow
Hollow describes something that is empty or having a hole or empty space inside.
Ví dụ: The sound of footsteps echoed in the hollow cave.
Ghi chú: Hollow specifically refers to something that has an empty space inside, while empty can have a broader meaning.
void
Void means completely empty or lacking something essential.
Ví dụ: Her heart felt void of any emotion after the breakup.
Ghi chú: Void often conveys a sense of emptiness that is more profound or significant, such as an emotional or existential emptiness.
barren
Barren means not producing or incapable of producing offspring, crops, or vegetation.
Ví dụ: The barren land showed no signs of life.
Ghi chú: Barren is often used to describe land or areas that are unable to support life, whereas empty is more general in meaning.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Empty
Empty-handed
To return without having achieved or gained what was expected or desired.
Ví dụ: I went to the store hoping to buy some milk, but I came back empty-handed.
Ghi chú: The focus is on not obtaining something specific rather than just being devoid of contents.
Empty nest
Refers to a home from which the children have grown up and moved away, leaving their parents alone.
Ví dụ: After the kids moved out, my house felt like an empty nest.
Ghi chú: It metaphorically describes the feeling of loneliness and quietness rather than a literal empty space.
Empty threat
A warning or promise that has no intention or ability to be carried out.
Ví dụ: He always says he'll quit, but it's just an empty threat.
Ghi chú: An empty threat lacks sincerity or credibility compared to a serious threat.
Empty calories
Refers to food or drinks that are high in calories but offer little to no nutritional benefit.
Ví dụ: Sugary drinks provide a lot of empty calories with no nutritional value.
Ghi chú: It highlights the lack of essential nutrients in contrast to just being devoid of substance.
Empty promise
A promise made with no real intention of keeping it.
Ví dụ: She made him an empty promise to stop worrying him.
Ghi chú: Similar to an empty threat, an empty promise lacks genuine commitment or sincerity.
Running on empty
To continue doing something when you have no energy, enthusiasm, or resources left.
Ví dụ: After a long day at work, I feel like I'm running on empty.
Ghi chú: It emphasizes the depletion of energy or resources rather than just being devoid of content.
Empty gesture
An action that appears to show concern or support but lacks real effort or sincerity.
Ví dụ: Sending a card was an empty gesture; she needed more support than that.
Ghi chú: It implies a superficial or insincere act compared to just being void of physical substance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Empty
Bare
Bare is a slang term meaning 'a lot' or 'plenty'. It is commonly used in British English.
Ví dụ: There was bare space in the parking lot.
Ghi chú: Bare emphasizes a large amount rather than just 'empty'.
Desolate
Desolate means empty, barren, or deserted, often in a way that creates a feeling of bleakness.
Ví dụ: The once bustling street now lay desolate.
Ghi chú: It conveys a sense of abandonment and isolation, not just physical emptiness.
Devoid
Devoid means entirely lacking or empty of.
Ví dụ: His speech was devoid of any real substance.
Ghi chú: It emphasizes a complete absence or lack of a particular quality or attribute, not just general emptiness.
Empty - Ví dụ
The room was empty.
The bottle is empty.
The streets were empty.
Ngữ pháp của Empty
Empty - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: empty
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): emptier
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): emptiest
Tính từ (Adjective): empty
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): emptied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): emptying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): empties
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): empty
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): empty
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
empty chứa 2 âm tiết: emp • ty
Phiên âm ngữ âm: ˈem(p)-tē
emp ty , ˈem(p) tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Empty - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
empty: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.