Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Domain
doʊˈmeɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
領域 (りょういき), ドメイン, 支配領域 (しはいりょういき), 範囲 (はんい), 領土 (りょうど)
Ý nghĩa của Domain bằng tiếng Nhật
領域 (りょういき)
Ví dụ:
This is a new domain of knowledge.
これは新しい知識の領域です。
The artist explored the domain of abstract art.
そのアーティストは抽象芸術の領域を探求しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, scientific, or artistic discussions.
Ghi chú: In this context, '領域' refers to a specific area or field of study or activity.
ドメイン
Ví dụ:
I purchased a new domain for my website.
私は自分のウェブサイトのために新しいドメインを購入しました。
The domain name needs to be renewed.
ドメイン名は更新する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technology, particularly web development and digital marketing.
Ghi chú: 'ドメイン' is a loanword from English and is commonly used in the context of the internet.
支配領域 (しはいりょういき)
Ví dụ:
The kingdom expanded its domain over the neighboring territories.
その王国は隣接する領土に支配領域を拡大しました。
He ruled over a vast domain during his reign.
彼は治世の間、広大な支配領域を支配していました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in historical or political discussions.
Ghi chú: '支配領域' refers to areas that are governed or controlled, often used in the context of kingdoms or empires.
範囲 (はんい)
Ví dụ:
The domain of the survey includes multiple demographics.
調査の範囲には複数の人口統計が含まれています。
In our study, we define the domain of interest.
私たちの研究では、興味のある範囲を定義します。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in research, surveys, and general discussions.
Ghi chú: '範囲' can refer to the scope or extent of something, not limited to physical spaces but also concepts.
領土 (りょうど)
Ví dụ:
The country lost its domain after the war.
その国は戦争の後、領土を失いました。
They claim the domain as part of their heritage.
彼らはその領土を彼らの遺産の一部として主張しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in geopolitical discussions.
Ghi chú: '領土' specifically refers to land or territory, often in the context of nations or states.
Từ đồng nghĩa của Domain
field
A specific area of study, activity, or interest.
Ví dụ: She is an expert in the field of biology.
Ghi chú: Field is often used in the context of a specialized area of knowledge or expertise.
realm
An area or sphere, especially of knowledge, activity, or experience.
Ví dụ: The realm of politics can be complex and challenging.
Ghi chú: Realm emphasizes a broader scope or range of something.
territory
An area of land under a particular jurisdiction or control.
Ví dụ: The company expanded its territory to include new markets.
Ghi chú: Territory can refer to a physical area or a specific field of knowledge or expertise.
sphere
A particular field of activity or interest.
Ví dụ: The artist's sphere of influence extends beyond the art world.
Ghi chú: Sphere often conveys a sense of influence or control within a specific area.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Domain
Domain of expertise
Refers to the specific area or field in which a person is knowledgeable or skilled.
Ví dụ: Her domain of expertise is in digital marketing.
Ghi chú: Domain is typically used to refer to a specific area or territory, whereas 'domain of expertise' focuses on someone's specialized knowledge.
In someone's domain
Indicates that a particular subject or area belongs to or is controlled by someone.
Ví dụ: We need to defer to the experts in this matter; it's in their domain.
Ghi chú: While 'domain' can refer to a territory, 'in someone's domain' specifies that a particular area is under someone's control or influence.
Domain name
Refers to the unique name that identifies a website on the internet.
Ví dụ: Registering a domain name is the first step in creating a website.
Ghi chú: Domain refers to an area controlled by a particular person or entity, whereas 'domain name' specifically denotes the name of a website.
Domain-specific
Relating to a particular specialized field or area.
Ví dụ: This software is designed for domain-specific applications.
Ghi chú: While 'domain' can refer to a territory, 'domain-specific' emphasizes the specificity of a particular field or area.
Public domain
Refers to works that are not protected by copyright and are available for public use.
Ví dụ: The book's copyright has expired, so it is now in the public domain.
Ghi chú: Domain refers to an area controlled by a particular person or entity, while 'public domain' denotes works that are freely accessible to the public.
Domain knowledge
Refers to specialized knowledge or understanding of a specific field or subject.
Ví dụ: Having domain knowledge in finance is essential for this role.
Ghi chú: Domain focuses on a specific area or territory, while 'domain knowledge' specifically refers to expertise in a particular field.
Domain controller
Refers to a server that authenticates users and controls their access to resources within a network.
Ví dụ: The domain controller manages access to resources on the network.
Ghi chú: Domain typically refers to a territory, while 'domain controller' specifically denotes a server responsible for network authentication and resource access.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Domain
Domain
Refers to an area or category someone is particularly knowledgeable or skilled in, typically used informally.
Ví dụ: Did you see those new shoes she's wearing? They're in her style domain.
Ghi chú: In this context, 'domain' is used more broadly to describe someone's personal area of expertise or preference.
Domainer
A person who buys and sells domain names for profit.
Ví dụ: He's a domainer, always on the lookout for valuable domain names to buy and sell.
Ghi chú: Derived from 'domain', but specifically related to the business of acquiring and trading domain names.
Domestic
Refers to activities, responsibilities, or matters related to the home or household.
Ví dụ: Tonight's plans are in my domestic domain, I'll take care of everything at home.
Ghi chú: While 'domestic' can refer to household-related matters, it is a broader term than 'domain' and encompasses various aspects of home life.
Domainy
Describes something as belonging to or characteristic of a specific domain or style.
Ví dụ: Her cooking always has a unique, domainy flavor that we love.
Ghi chú: Coined informally to reflect a distinct quality of something that aligns with a particular domain or style.
Domaingrabber
A website or online platform that focuses on aggressively acquiring domain names for various purposes.
Ví dụ: That website is such a domaingrabber, it's hard to find the content among all the ads.
Ghi chú: A playful term that combines 'domain' and 'grabber' to refer to a site cluttered with multiple domain-related elements, often at the expense of user experience.
Domain - Ví dụ
The company's domain of expertise is in software development.
The government has expanded its domain of control over the economy.
The website's domain name is easy to remember.
Ngữ pháp của Domain
Domain - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: domain
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): domains
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): domain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
domain chứa 2 âm tiết: do • main
Phiên âm ngữ âm: dō-ˈmān
do main , dō ˈmān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Domain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
domain: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.