Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Whole
hoʊl
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
全体 (ぜんたい), 完全な (かんぜん な), 全ての (すべての), 丸ごとの (まるごとの)
Ý nghĩa của Whole bằng tiếng Nhật
全体 (ぜんたい)
Ví dụ:
The whole class was present.
クラス全体が出席していました。
I ate the whole pizza by myself.
ピザを一人で全部食べました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the entirety of something, such as a group, object, or concept.
Ghi chú: This term emphasizes completeness and can be used in various contexts, including academic and casual conversations.
完全な (かんぜん な)
Ví dụ:
She made a whole mistake on the exam.
彼女は試験で完全な間違いをしました。
This is a whole new perspective.
これは完全に新しい視点です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate something is entire without any part missing or wrong.
Ghi chú: Often used to describe something that is flawless or without error.
全ての (すべての)
Ví dụ:
I want to hear the whole story.
私は全ての話を聞きたいです。
He gave his whole heart to the project.
彼はそのプロジェクトに全ての心を込めました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express totality regarding stories, feelings, or efforts.
Ghi chú: This form conveys total inclusion and may be used to emphasize commitment or involvement.
丸ごとの (まるごとの)
Ví dụ:
She bought a whole chicken.
彼女は丸ごとの鶏を買いました。
I want a whole fruit salad, not just a slice.
スライスだけでなく、丸ごとのフルーツサラダが欲しいです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used when referring to food or items in their entirety.
Ghi chú: This term emphasizes the unprocessed or uncut state of an object.
Từ đồng nghĩa của Whole
entire
Refers to something that is complete or whole in itself.
Ví dụ: She ate the entire pizza by herself.
Ghi chú: Similar to 'whole' but may emphasize completeness or fullness more strongly.
complete
Refers to something that is finished or has all its necessary parts.
Ví dụ: The project is complete and ready for submission.
Ghi chú: Similar to 'whole' but may imply a sense of finality or thoroughness.
total
Refers to the entire amount or quantity of something.
Ví dụ: The total cost of the renovation exceeded our budget.
Ghi chú: Similar to 'whole' but often used in quantifiable contexts to refer to a sum or aggregate.
intact
Refers to something that is undamaged or unimpaired.
Ví dụ: Despite the accident, the package arrived intact.
Ghi chú: Similar to 'whole' but focuses on the state of being undisturbed or unaltered.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Whole
as a whole
This phrase refers to considering a group or entity in its entirety, as a complete unit.
Ví dụ: The team, as a whole, performed exceptionally well in the competition.
Ghi chú: The phrase 'as a whole' emphasizes looking at something as a complete unit, rather than focusing on individual parts.
whole new level
To take something to a 'whole new level' means to significantly improve or elevate it.
Ví dụ: Her promotion to manager took her career to a whole new level.
Ghi chú: The phrase 'whole new level' denotes a substantial increase or enhancement from the previous state.
whole nine yards
This idiom means doing something completely or thoroughly, not holding back or cutting corners.
Ví dụ: She went all out and decorated the house with lights, a tree, and even a nativity scene - the whole nine yards!
Ghi chú: The phrase 'whole nine yards' emphasizes going to the fullest extent or doing everything possible.
whole enchilada
The 'whole enchilada' refers to the entirety of something, often used to emphasize the completeness or fullness of a situation.
Ví dụ: He won the championship, the trophy, and a cash prize - the whole enchilada!
Ghi chú: The phrase 'whole enchilada' highlights the entirety or completeness of a situation or thing, often with a sense of abundance.
whole shebang
Used to describe a complete set of things or a collection of elements, often emphasizing inclusiveness.
Ví dụ: They organized a party with music, food, decorations - the whole shebang!
Ghi chú: The phrase 'whole shebang' stresses the completeness or inclusiveness of a set of elements or a situation.
whole ball of wax
Refers to the entirety of a situation or problem, including all its components or aspects.
Ví dụ: Solving this issue will require addressing the budget, personnel, and resources - the whole ball of wax.
Ghi chú: The phrase 'whole ball of wax' emphasizes addressing all aspects or components of a situation, not just specific parts.
on the whole
This phrase means considering the overall or general situation, rather than focusing on specific details.
Ví dụ: He is a hardworking employee, but on the whole, he lacks attention to detail.
Ghi chú: The phrase 'on the whole' looks at the general situation or overall context, without delving into specific details.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Whole
whole lotta
This term is a contraction of 'whole lot of,' indicating a large quantity or amount.
Ví dụ: There's a whole lotta work to do before the deadline.
Ghi chú: The slang term 'whole lotta' is more casual and colloquial than using 'a lot of' or 'a large amount of.'
whole nother
This slang term comes from the informal shortening of 'a whole other', indicating something completely different or separate.
Ví dụ: That's a whole nother issue we need to address separately.
Ghi chú: The slang term 'whole nother' is more informal and specific in emphasizing a distinct separation than using 'a whole other.'
whole hog
To do something 'whole hog' means to do it thoroughly and completely, without holding back.
Ví dụ: Let's go all in and do it whole hog.
Ghi chú: The term 'whole hog' emphasizes a thorough and complete approach, compared to simply saying 'completely' or 'thoroughly.'
whole kit and caboodle
This expression refers to everything or all the parts of something, emphasizing completeness or entirety.
Ví dụ: We're moving out, so we packed up the whole kit and caboodle.
Ghi chú: The term 'whole kit and caboodle' conveys a sense of entirety and inclusiveness that 'everything' or 'all parts' might not capture.
whole 'nother level
This slang term is a blend of 'whole' and 'another,' used to emphasize a significant increase or enhancement.
Ví dụ: His performance took it to a whole 'nother level this season.
Ghi chú: The term 'whole 'nother level' is more informal and powerful in expressing a significant upgrade or enhancement than using 'another level.'
Whole - Ví dụ
The whole cake was eaten by the children.
She spent the whole day at the beach.
The whole world is watching the Olympic Games.
Ngữ pháp của Whole
Whole - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: whole
Chia động từ
Tính từ (Adjective): whole
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wholes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): whole
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
whole chứa 1 âm tiết: whole
Phiên âm ngữ âm: ˈhōl
whole , ˈhōl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Whole - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
whole: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.