Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Knock

nɑk
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ノックする (nokku suru), 叩く (tataku), 打つ (utsu), 衝撃を与える (shougeki o ataeru)

Ý nghĩa của Knock bằng tiếng Nhật

ノックする (nokku suru)

Ví dụ:
Please knock on the door before entering.
入る前にドアをノックしてください。
I heard someone knock at the window.
誰かが窓をノックするのを聞きました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to knocking on a door or window to get someone's attention.
Ghi chú: This is the most common usage, especially in social contexts or when entering a room.

叩く (tataku)

Ví dụ:
He knocked the table with his hand.
彼は手でテーブルを叩いた。
She knocked the ball out of the park.
彼女はボールを公園の外に叩き出した。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in various contexts where 'knock' means to hit or strike something.
Ghi chú: This can refer to physical blows, not necessarily related to doors or entrances.

打つ (utsu)

Ví dụ:
He knocked the door with a stick.
彼は棒でドアを打った。
Don’t knock under pressure.
プレッシャーに打たれないで。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can refer to knocking or hitting something in a broader sense.
Ghi chú: This term is often used in a more general context and can apply to various situations.

衝撃を与える (shougeki o ataeru)

Ví dụ:
The news knocked me for a loop.
そのニュースは私に衝撃を与えた。
The unexpected result knocked everyone out.
予想外の結果は皆を衝撃で打った。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used metaphorically to indicate being surprised or shocked.
Ghi chú: This usage is more figurative and is often used in emotional or dramatic contexts.

Từ đồng nghĩa của Knock

bang

To strike something loudly and forcefully, typically to make a noise or attract attention.
Ví dụ: He banged on the door to get their attention.
Ghi chú: Similar to 'knock' but implies a louder and more forceful action.

rap

To strike a surface sharply and quickly, often with one's knuckles or a hard object.
Ví dụ: She rapped on the table to signal the start of the meeting.
Ghi chú: Similar to 'knock' but can also refer to a quicker and sharper action.

tap

To strike lightly and quickly, usually with one's fingers or a small object.
Ví dụ: He tapped lightly on the window to get her attention.
Ghi chú: Similar to 'knock' but implies a softer and gentler action.

pound

To strike repeatedly with great force or intensity, often producing a loud sound.
Ví dụ: The heavy rain pounded on the roof all night.
Ghi chú: Similar to 'knock' but usually refers to a more intense and continuous action.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Knock

knock on wood

This phrase is used to avoid tempting fate after making a positive statement by knocking on something wooden to prevent bad luck.
Ví dụ: I've been healthy this year, knock on wood.
Ghi chú: The phrase 'knock on wood' is a superstitious expression that doesn't directly relate to the action of physically striking something.

knock it off

This phrase is used to tell someone to stop doing something annoying or inappropriate.
Ví dụ: Hey, knock it off! You're being too loud.
Ghi chú: The phrase 'knock it off' is a command to cease an action rather than physically hitting something.

knock someone's socks off

This phrase means to greatly impress or amaze someone.
Ví dụ: Her performance really knocked our socks off at the talent show.
Ghi chú: The phrase 'knock someone's socks off' is a figurative expression that doesn't involve physically hitting someone's socks.

knock on the door

This phrase refers to the action of hitting a door to get someone's attention or gain entry.
Ví dụ: I heard someone knock on the door, can you please go check who it is?
Ghi chú: The phrase 'knock on the door' directly involves physically hitting a door to produce a sound.

knock down

To demolish or destroy a structure, usually to make room for something new.
Ví dụ: They plan to knock down the old building and construct a new one in its place.
Ghi chú: The phrase 'knock down' involves physically bringing down a structure by force.

knock for six

To completely overwhelm or deeply affect someone, often in a negative way.
Ví dụ: Losing his job completely knocked him for six.
Ghi chú: The phrase 'knock for six' is a cricket term that refers to hitting the ball out of the field, but in this idiom, it means to emotionally affect someone.

knock into

To collide with or bump into someone or something unintentionally.
Ví dụ: I accidentally knocked into the table and spilled my drink.
Ghi chú: The phrase 'knock into' involves physical contact with another object or person.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Knock

knockout

This term is used to describe something or someone that is extremely impressive, attractive, or exciting.
Ví dụ: Wow, that movie was a knockout!
Ghi chú: The slang term 'knockout' is used in a more figurative sense to express admiration or excellence, while 'knock' itself refers to the action of striking something with force.

knock back

To consume drinks quickly or in large quantities, usually alcoholic beverages.
Ví dụ: Let's knock back a few beers after work.
Ghi chú: The slang term 'knock back' specifically refers to the act of consuming drinks, while 'knock' alone refers to striking something.

knock off

To finish work or leave work early.
Ví dụ: I'm going to knock off work early today.
Ghi chú: The slang term 'knock off' means to cease or complete an activity, while 'knock' itself refers to hitting something.

knuckle down

To start working or studying hard and seriously.
Ví dụ: We need to knuckle down and finish this project by Friday.
Ghi chú: The slang term 'knuckle down' implies focusing and working diligently on a task, while 'knock' does not inherently have the same connotation of seriousness and dedication.

knock it out of the park

To perform exceptionally well or succeed beyond expectations.
Ví dụ: She really knocked it out of the park with her presentation.
Ghi chú: The slang term 'knock it out of the park' emphasizes extraordinary success or achievement, whereas 'knock' alone does not imply such high levels of accomplishment.

knock around

To spend time leisurely or aimlessly; to wander or explore casually.
Ví dụ: We used to knock around the city on weekends when we were younger.
Ghi chú: The slang term 'knock around' conveys a sense of casual exploration or leisurely activity, while 'knock' by itself does not carry the same connotation of relaxed, informal wandering.

knock-off

A cheap imitation or counterfeit product, often sold as a replica of a more expensive brand.
Ví dụ: I bought this knock-off designer purse for a fraction of the price of the original.
Ghi chú: The slang term 'knock-off' refers specifically to counterfeit or imitation products, while 'knock' alone refers to the action of hitting something.

Knock - Ví dụ

Knock on the door.
I heard a knock on the window.
He knocked his head on the low ceiling.

Ngữ pháp của Knock

Knock - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: knock
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): knocks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): knock
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): knocked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): knocking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): knocks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): knock
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): knock
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
knock chứa 1 âm tiết: knock
Phiên âm ngữ âm: ˈnäk
knock , ˈnäk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Knock - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
knock: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.