Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Eagerly
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
熱心に (ねっしんに), 楽しみに (たのしみに), 急いで (いそいで), 熱望して (ねつぼうして)
Ý nghĩa của Eagerly bằng tiếng Nhật
熱心に (ねっしんに)
Ví dụ:
She eagerly waited for the concert to start.
彼女はコンサートが始まるのを熱心に待っていた。
The students eagerly participated in the discussion.
学生たちは議論に熱心に参加した。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations, often to describe enthusiasm or eagerness in positive situations.
Ghi chú: This term conveys a sense of strong interest or enthusiasm and can apply to various contexts.
楽しみに (たのしみに)
Ví dụ:
I am eagerly looking forward to the vacation.
私は休暇を楽しみにしている。
He is eagerly awaiting the results of the competition.
彼は競技の結果を楽しみに待っている。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used when expressing anticipation or excitement about future events.
Ghi chú: This expression is often used when someone is looking forward to something with excitement.
急いで (いそいで)
Ví dụ:
She eagerly rushed to the meeting.
彼女は会議に急いで向かった。
They eagerly jumped into the car when it started to rain.
雨が降り始めると、彼らは急いで車に飛び込んだ。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where someone is hurrying or acting quickly due to eagerness.
Ghi chú: While this can imply eagerness, it can also suggest a sense of urgency.
熱望して (ねつぼうして)
Ví dụ:
She eagerly dreams of becoming a doctor.
彼女は医者になることを熱望している。
He eagerly desires to travel the world.
彼は世界を旅したいと熱望している。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal contexts, often related to strong desires or ambitions.
Ghi chú: This meaning conveys a deep longing or aspiration, often used in written contexts.
Từ đồng nghĩa của Eagerly
enthusiastically
Enthusiastically means with great enthusiasm or excitement.
Ví dụ: She enthusiastically volunteered to lead the project.
Ghi chú: It emphasizes a strong sense of passion or zeal, similar to eagerly but with a more intense feeling.
keenly
Keenly means with a strong interest or eagerness.
Ví dụ: He is keenly interested in learning new skills.
Ghi chú: It focuses on a sharp or eager interest, similar to eagerly but with a stronger emphasis on enthusiasm.
readily
Readily means willingly or without hesitation.
Ví dụ: She readily accepted the challenge.
Ghi chú: It implies a willingness to do something without delay or reluctance, similar to eagerly but with a connotation of readiness.
anxiously
Anxiously means with a feeling of nervousness or anticipation.
Ví dụ: The students anxiously awaited the exam results.
Ghi chú: It suggests a sense of nervous excitement or eagerness, similar to eagerly but with a tinge of anxiety or worry.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Eagerly
eager beaver
A person who is very enthusiastic and eager to do things.
Ví dụ: She's always the first one to volunteer for any task - a real eager beaver.
Ghi chú: The term 'eager beaver' specifically refers to a person who is overenthusiastic or eager, adding a playful tone to the original word.
champing at the bit
To be extremely eager or impatient to do something.
Ví dụ: The students were champing at the bit to get started on the project.
Ghi chú: This phrase adds a visual element of someone biting on a bit (a metal mouthpiece on a horse's bridle), emphasizing a strong desire to move forward or take action.
itching to
To be very eager or impatient to do something.
Ví dụ: She was itching to share the exciting news with everyone.
Ghi chú: This phrase implies a strong desire or urge that is almost uncomfortable, likening the feeling to an itch that needs to be scratched.
keen on
To be very interested in or enthusiastic about something.
Ví dụ: He's really keen on learning how to play the guitar.
Ghi chú: While 'eagerly' conveys a sense of readiness or willingness, 'keen on' emphasizes a strong interest or enthusiasm towards a particular activity or subject.
raring to go
To be very eager and excited to start something.
Ví dụ: The team is raring to go for the championship match.
Ghi chú: This phrase suggests not just eagerness but a high level of readiness and enthusiasm, often used in contexts where a task or event is about to begin.
hungry for
To have a strong desire or ambition for something.
Ví dụ: The young entrepreneur was hungry for success.
Ghi chú: While 'eagerly' denotes a general sense of readiness, 'hungry for' emphasizes a deep and intense craving or ambition for a specific goal or outcome.
yearning for
To have a strong feeling of longing or desire for something.
Ví dụ: She was yearning for adventure and new experiences.
Ghi chú: This phrase conveys a deep emotional desire or longing, often associated with a sentimental or heartfelt yearning for something unattainable.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Eagerly
gung ho
Enthusiastically and wholeheartedly eager to do something.
Ví dụ: She's gung ho about starting her new job.
Ghi chú: The term 'gung ho' conveys a more intense level of eagerness and enthusiasm compared to simply being eager.
chomping at the bit
Extremely eager or impatient to do something.
Ví dụ: He's been chomping at the bit to share his exciting news.
Ghi chú: This term emphasizes a strong desire to take action or share something, similar to 'eagerly waiting for an opportunity to act.'
all fired up
Excited and eager to engage in an activity or event.
Ví dụ: The team is all fired up for the big game tomorrow.
Ghi chú: This expression implies a heightened level of excitement and eagerness, often indicating readiness for action or participation.
hyped
Excessively excited or enthusiastic about something.
Ví dụ: I'm totally hyped to see the new movie that just came out.
Ghi chú: Being 'hyped' generally suggests a state of heightened excitement and eagerness, often associated with anticipation or energy.
amp up
To increase the intensity, enthusiasm, or eagerness for a particular task or activity.
Ví dụ: Let's amp up our efforts to finish the project ahead of schedule.
Ghi chú: While 'eagerly' signifies a readiness or willingness, 'amp up' adds the element of intensifying or boosting that eagerness or enthusiasm.
psyched
Extremely enthusiastic or eager about something that is going to happen.
Ví dụ: She's psyched to go on vacation next week.
Ghi chú: When someone is 'psyched', they are not just eagerly anticipating an event but are also emotionally charged and excited about it.
giddy
Feeling joyously excited or euphoric, often manifesting as eagerness.
Ví dụ: He was giddy with excitement when he found out he got the job.
Ghi chú: While 'eagerly' mainly denotes a state of readiness or willingness, being 'giddy' conveys a sense of elation and joy that accompanies the eagerness.
Eagerly - Ví dụ
Eagerly waiting for the concert to start
She eagerly accepted the job offer
The children eagerly opened their Christmas presents
Ngữ pháp của Eagerly
Eagerly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: eagerly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): eagerly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
eagerly chứa 2 âm tiết: ea • ger
Phiên âm ngữ âm: ˈē-gər
ea ger , ˈē gər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Eagerly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
eagerly: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.