Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Pro

proʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

プロ (puro) - professional, プロ (puro) - promotion, a shortening of 'promotion', 賛成 (sansei) - for, in favor of, プロ (puro) - abbreviation for 'professional' in sports or gaming contexts

Ý nghĩa của Pro bằng tiếng Nhật

プロ (puro) - professional

Ví dụ:
He is a pro at playing the guitar.
彼はギターを弾くのがプロです。
She hired a pro to help with her project.
彼女はプロを雇ってプロジェクトを手伝ってもらいました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional settings or when discussing someone's expertise.
Ghi chú: This term is often used to describe someone who is highly skilled in a particular field or activity.

プロ (puro) - promotion, a shortening of 'promotion'

Ví dụ:
The pro for the new product was very effective.
新製品のプロはとても効果的でした。
The marketing team created a great pro for the event.
マーケティングチームはそのイベントのために素晴らしいプロを作成しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in marketing and advertising discussions.
Ghi chú: This usage is less common in everyday conversation and is mostly found in business contexts.

賛成 (sansei) - for, in favor of

Ví dụ:
I am pro this new policy.
私はこの新しい政策に賛成です。
They are pro the changes in regulations.
彼らは規制の変更に賛成しています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about opinions or stances.
Ghi chú: This meaning conveys support or agreement with a particular idea or proposal.

プロ (puro) - abbreviation for 'professional' in sports or gaming contexts

Ví dụ:
He's a pro in the gaming world.
彼はゲームの世界ではプロです。
Many pros compete in the tournament.
多くのプロがそのトーナメントに出場します。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in sports, gaming, and entertainment discussions.
Ghi chú: This usage emphasizes the competitive nature and skill level of individuals in gaming or sports.

Từ đồng nghĩa của Pro

expert

An expert is someone who has a high level of knowledge or skill in a particular area.
Ví dụ: She is an expert in computer programming.
Ghi chú: While both 'pro' and 'expert' indicate a high level of skill, 'expert' emphasizes a deep understanding and proficiency in a specific field.

specialist

A specialist is a person who is highly skilled or knowledgeable in a specific area of expertise.
Ví dụ: She is a specialist in pediatric medicine.
Ghi chú: Similar to 'pro,' 'specialist' denotes a high level of skill, but it often implies a focus on a narrow or specialized field of knowledge.

adept

Adept means having a high degree of skill or proficiency in a particular area.
Ví dụ: He is adept at playing the piano.
Ghi chú: While 'pro' and 'adept' both suggest skillfulness, 'adept' conveys a sense of natural ability and ease in performing a task.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pro

Pro and con

This phrase means to consider the advantages and disadvantages of a situation or decision.
Ví dụ: We need to weigh the pros and cons of buying a new car.
Ghi chú: In this idiom, 'pro' is used as a shortened form of 'pros,' which means advantages, and 'con' represents disadvantages.

Pro bono

This phrase is used to describe work done for free, especially in a professional context.
Ví dụ: The lawyer agreed to take the case pro bono for the nonprofit organization.
Ghi chú: Here, 'pro' comes from the Latin term 'pro bono publico,' meaning 'for the public good.'

Pro forma

This phrase refers to a document or statement that is made as a formality or for the sake of appearance.
Ví dụ: The company provided a pro forma financial statement for the upcoming merger.
Ghi chú: In this context, 'pro' comes from Latin meaning 'for the sake of' or 'as a matter of form.'

Pro rata

This term indicates a proportionate allocation based on a certain factor, often used in finance or business.
Ví dụ: The profits will be distributed among the partners pro rata to their investments.
Ghi chú: 'Pro' here means 'according to' or 'in proportion to.'

Pro tem

This phrase means 'for the time being' or 'temporarily.'
Ví dụ: The vice president will serve as the chairperson pro tem until a permanent replacement is found.
Ghi chú: 'Pro' is used here in the sense of 'for' or 'during.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pro

Pro

Short for professional, referring to someone who is skilled or expert in a particular activity or field.
Ví dụ: She's a pro at playing the piano.
Ghi chú: Mainstream slang derived directly from the original word.

Procrastinate

Combination of 'pro' and 'crastinate,' describing the act of delaying or postponing tasks intentionally.
Ví dụ: I tend to procrasti-clean when I have a big assignment due.
Ghi chú: Wordplay based on the original word 'procrastinate.'

Pro-level

Indicating that something is at a high level of skill or quality, akin to that of a professional.
Ví dụ: Her baking is pro-level; it tastes like it's from a bakery.
Ghi chú: Expresses the idea of reaching the same level as a professional without the formal title.

Pro tip

A piece of advice or a helpful hint shared by someone experienced or knowledgeable in a particular area.
Ví dụ: Here's a pro tip: always proofread your work before submitting it.
Ghi chú: Emphasizes the informal nature of the advice and the expertise of the person giving it.

Proper

Used to describe something done correctly, excellently, or in a traditional way.
Ví dụ: That's a proper cup of tea, just like they make it in England.
Ghi chú: While 'pro' is short for 'professional,' 'proper' emphasizes correctness or appropriateness.

Propaganda

Informal term for biased or misleading information spread to promote a particular political cause or point of view.
Ví dụ: Don't believe everything you read online; it could be propaganda.
Ghi chú: Derived from 'propaganda,' the slang term carries a negative connotation in everyday speech.

Propose

In informal slang, 'propose' is often used to suggest or introduce an idea, plan, or solution.
Ví dụ: I'm going to propose a new idea at the meeting tomorrow.
Ghi chú: While the original word refers to formally presenting a plan, the slang term is more casual and suggests putting forward an idea informally.

Pro - Ví dụ

Pro: The advantage of studying abroad is that you can learn a new language.
Támogatás: Az ügyvédem nagyon jó támogatást nyújtott nekem a bíróságon.
Jótékony hatás: A sportolásnak számos jótékony hatása van az egészségre.

Ngữ pháp của Pro

Pro - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: pro
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pros
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pro
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pro chứa 1 âm tiết: pro
Phiên âm ngữ âm: ˈprō
pro , ˈprō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Pro - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pro: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.