Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Rode

roʊd
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

乗った (のった), 乗った (のった) - used in the context of amusement rides, (感情や状況に)乗った (のった)

Ý nghĩa của Rode bằng tiếng Nhật

乗った (のった)

Ví dụ:
I rode my bike to school.
学校まで自転車に乗った。
He rode the horse through the fields.
彼は野原を馬で乗り回した。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about traveling or using a vehicle, animal, etc.
Ghi chú: This is the past tense of 'ride'. It can refer to various modes of transportation including bicycles, horses, and even cars in some contexts.

乗った (のった) - used in the context of amusement rides

Ví dụ:
We rode the roller coaster at the amusement park.
遊園地でジェットコースターに乗った。
They rode the Ferris wheel together.
彼らは一緒に観覧車に乗った。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to amusement park rides or similar experiences.
Ghi chú: This usage extends the meaning of 'ride' specifically to entertainment contexts.

(感情や状況に)乗った (のった)

Ví dụ:
She rode the wave of success after her book was published.
彼女は本が出版された後、成功の波に乗った。
He rode the momentum of the team's victory.
彼はチームの勝利の勢いに乗った。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used metaphorically to describe benefiting from a situation or trend.
Ghi chú: This figurative use of 'rode' is common in English and can be translated in a way that captures the essence of the original meaning.

Từ đồng nghĩa của Rode

ridden

Ridden is the past participle form of ride. It is used when referring to the act of traveling on or in a vehicle or on an animal.
Ví dụ: She had ridden her bike to the park.
Ghi chú: Ridden is the past participle form, indicating a completed action in the past.

traveled

Traveled is a more general term for moving from one place to another, often involving a journey or trip.
Ví dụ: He traveled through Europe on his motorcycle.
Ghi chú: Traveled is a broader term that encompasses various modes of transportation, not just riding.

journeyed

Journeyed implies a long and often adventurous trip or voyage, typically with a specific destination or purpose.
Ví dụ: The explorers journeyed through the jungle in search of rare plants.
Ghi chú: Journeyed emphasizes the experience of traveling and the distance covered rather than the act of riding specifically.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rode

Hit the road

To leave or start a journey.
Ví dụ: It's getting late, we should hit the road before it gets dark.
Ghi chú: The phrase 'hit the road' refers to starting a journey or leaving a place, whereas 'road' simply denotes a path or route.

On the road

Traveling, especially as part of one's job.
Ví dụ: As a traveling salesperson, she spends most of her time on the road.
Ghi chú: While 'road' refers to a physical pathway, 'on the road' indicates being away from home or traveling for work or leisure.

All roads lead to Rome

There are different ways to achieve the same result or reach the same conclusion.
Ví dụ: There are many ways to solve this problem; all roads lead to Rome.
Ghi chú: This idiom uses 'roads' metaphorically to imply different paths or methods leading to a common outcome, deviating from the literal meaning of a physical route.

Road rage

Aggressive or angry behavior exhibited by a driver in response to a traffic situation.
Ví dụ: He got into a heated argument with another driver due to road rage.
Ghi chú: While 'road' refers to a route or pathway, 'road rage' describes aggressive behavior on the road, particularly in traffic situations.

The road to hell is paved with good intentions

Having good intentions alone is not enough if the actions or results are harmful or negative.
Ví dụ: She meant well, but her actions had unintended consequences. The road to hell is paved with good intentions.
Ghi chú: This idiom uses 'road' metaphorically to suggest that having good intentions may lead to negative outcomes if not accompanied by appropriate actions or considerations.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rode

Hit the open road

This phrase is used to express the idea of starting a journey or adventure, often with a sense of freedom and excitement.
Ví dụ: After a long week of work, we decided to hit the open road and go on a spontaneous road trip.
Ghi chú: It emphasizes the idea of embarking on a journey without a specific destination, unlike just 'hitting the road' which implies starting a journey without focusing on the destination.

Road trippin'

This slang term refers to going on a road trip, typically involving traveling long distances by car.
Ví dụ: We're road trippin' across the country to explore new places and meet new people.
Ghi chú: It is a more casual and colloquial way of saying 'going on a road trip'.

Backseat driver

A backseat driver refers to a passenger in a vehicle who constantly gives unwanted advice or criticism to the driver.
Ví dụ: My sister is such a backseat driver, always telling me how to drive even though she's not the one behind the wheel.
Ghi chú: It is a metaphorical slang term that does not directly relate to the word 'rode'.

Road hog

A road hog is a driver who selfishly or inconsiderately occupies too much space on the road, hindering other drivers.
Ví dụ: That truck driver is a real road hog, he's been blocking traffic by driving slowly in the fast lane.
Ghi chú: It is a slang term used to describe inconsiderate driving behavior, not directly linked to 'rode'.

Joyride

A joyride refers to taking someone else's vehicle without permission and driving it recklessly or for pleasure.
Ví dụ: A group of teenagers took his car for a joyride while he was away on vacation.
Ghi chú: While 'rode' is primarily about traveling by vehicle, 'joyride' specifically involves unauthorized and often reckless driving.

Roadkill

Roadkill refers to animals that have been killed or injured by vehicles on the road.
Ví dụ: Watch out for roadkill on the highway, there's a lot of dead animals lying on the road.
Ghi chú: It is a term associated with unfortunate incidents on the road involving animals, not directly linked to the act of traveling.

Roadworthy

Roadworthy means that a vehicle is safe and suitable for driving on the road, meeting legal and safety standards.
Ví dụ: Before taking a long road trip, make sure your car is roadworthy by checking the tires, brakes, and lights.
Ghi chú: It pertains to the condition and safety of a vehicle for road use, differing from the general concept of 'rode'.

Rode - Ví dụ

I rode my bike to the store.
She has never rode a horse before.
He loves to go rodeo riding.

Ngữ pháp của Rode

Rode - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: ride
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): rides
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): ride
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): rode
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): ridden
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): riding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rides
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): ride
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): ride
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rode chứa 1 âm tiết: rode
Phiên âm ngữ âm:
rode , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Rode - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rode: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.