Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Roar
rɔr
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
吠える (ほえる, hoeru), 轟く (とどろく, todoroku), 叫ぶ (さけぶ, sakebu), 大声で言う (おおごえでいう, oogoe de iu)
Ý nghĩa của Roar bằng tiếng Nhật
吠える (ほえる, hoeru)
Ví dụ:
The dog began to roar loudly.
犬が大きな声で吠え始めた。
The lion roared in the distance.
遠くでライオンが吠えた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe the sound made by animals, especially large animals like lions or dogs.
Ghi chú: 吠える is commonly used for animals, particularly in a context where they are expressing strong emotions like anger or excitement.
轟く (とどろく, todoroku)
Ví dụ:
The thunder roared overhead.
雷が上空で轟いた。
The crowd roared with excitement.
観衆が興奮して轟いた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used for both natural phenomena (like thunder) and human reactions (like a crowd cheering).
Ghi chú: 轟く can suggest a loud, booming sound and is often used in literary contexts or dramatic descriptions.
叫ぶ (さけぶ, sakebu)
Ví dụ:
He roared in anger.
彼は怒りで叫んだ。
The teacher roared at the students.
先生は生徒に向かって叫んだ。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe loud vocal expressions, especially in moments of strong emotion.
Ghi chú: 叫ぶ often conveys a sense of urgency or intensity, and can be used in both positive and negative contexts.
大声で言う (おおごえでいう, oogoe de iu)
Ví dụ:
She roared her approval of the performance.
彼女はそのパフォーマンスに大声で賛成を叫んだ。
The fans roared their support for the team.
ファンはチームへの支持を大声で叫んだ。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe expressing feelings or opinions loudly, often in a supportive context.
Ghi chú: This expression emphasizes the volume and enthusiasm of the speaker.
Từ đồng nghĩa của Roar
bellow
To bellow means to emit a deep, loud roar like that of a bull or a large animal. It is often associated with a powerful and resonant sound.
Ví dụ: The lion let out a loud bellow that echoed through the savannah.
Ghi chú: Bellow is typically used to describe a deep and resonant sound, often associated with large animals.
howl
To howl refers to a long, loud, mournful cry or sound, often associated with wind, wolves, or other animals. It can convey a sense of loneliness or desolation.
Ví dụ: The wind howled through the trees, creating an eerie atmosphere.
Ghi chú: Howl is more often used to describe a prolonged, eerie sound, often associated with animals or the wind.
thunder
To thunder means to make a loud, deep, prolonged sound, resembling that of thunder during a storm. It conveys a sense of power and intensity.
Ví dụ: The waterfall thundered down the cliffs, creating a deafening noise.
Ghi chú: Thunder is typically used to describe a loud, deep sound that resembles the rumbling of thunder during a storm.
rumble
To rumble is to make a continuous deep, resonant sound, often associated with impending danger or a powerful event. It can convey a sense of foreboding.
Ví dụ: The volcano rumbled ominously before erupting.
Ghi chú: Rumble is often used to describe a low, continuous sound, like that of an approaching storm or an impending event.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Roar
Roar with laughter
To laugh very loudly and heartily.
Ví dụ: The comedian's jokes made the whole audience roar with laughter.
Ghi chú: The original word 'roar' means a loud, deep sound, whereas 'roar with laughter' refers to laughing loudly.
Roar into life
To start working or functioning with a sudden and loud noise.
Ví dụ: The engine roared into life as soon as the mechanic fixed it.
Ghi chú: The original word 'roar' refers to a loud sound, while 'roar into life' describes the sudden start of a machine or engine.
Roaring success
A great and impressive success.
Ví dụ: The new product was a roaring success, selling out within hours of its launch.
Ghi chú: While 'roar' typically refers to a loud sound, 'roaring success' emphasizes the magnitude and positivity of the success.
Roar back
To make a sudden and impressive comeback.
Ví dụ: After a slow start, the team roared back in the second half to win the game.
Ghi chú: The original word 'roar' indicates a loud sound, but 'roar back' suggests a strong and forceful comeback.
Roar of approval
A loud and enthusiastic expression of approval or support.
Ví dụ: The crowd greeted the singer with a roar of approval after her performance.
Ghi chú: While 'roar' usually denotes a loud sound, 'roar of approval' signifies a positive and enthusiastic response from a group.
Roar past
To move very quickly and forcefully past something or someone.
Ví dụ: The sports car roared past the slower vehicles on the highway.
Ghi chú: The original word 'roar' means a loud sound, but 'roar past' describes swift movement.
Roar into action
To start to act quickly and decisively, especially in response to a situation.
Ví dụ: In times of crisis, the emergency response team roars into action to help those in need.
Ghi chú: While 'roar' usually refers to a loud sound, 'roar into action' signifies the swift and effective initiation of actions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Roar
Roaring
Used to describe something as extremely exciting or lively.
Ví dụ: The party was roaring last night!
Ghi chú: Derived from 'roar' to emphasize intensity and energy.
Roaring drunk
To be very drunk or intoxicated.
Ví dụ: He was roaring drunk and couldn't even stand up straight.
Ghi chú: Combination of 'roaring' for intensity and 'drunk' for inebriation.
Roar up
To arrive or show up forcefully and loudly.
Ví dụ: They're going to roar up on their motorcycles to the event.
Ghi chú: The addition of 'up' implies a sudden and attention-grabbing arrival.
Roar through
To do something quickly and energetically.
Ví dụ: He roared through the exam in no time.
Ghi chú: 'Roar' suggests speed and intensity in completion of a task.
Roar off
To leave or depart with a loud noise or speed.
Ví dụ: The car roared off into the night.
Ghi chú: Indicates a swift and noisy departure.
Roaring fire
A very strong, intense fire.
Ví dụ: We sat by the roaring fire, warming our hands.
Ghi chú: Uses 'roaring' to emphasize the intensity of the flames.
Roar about
To talk excitedly or enthusiastically about something.
Ví dụ: She's still roaring about the concert, it was amazing.
Ghi chú: Uses 'roar' metaphorically to express enthusiasm and excitement in conversation.
Roar - Ví dụ
The lion let out a loud roar.
The crowd began to roar with excitement.
The thunder continued to roar in the distance.
Ngữ pháp của Roar
Roar - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: roar
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): roars
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): roar
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): roared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): roaring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): roars
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): roar
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): roar
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
roar chứa 1 âm tiết: roar
Phiên âm ngữ âm: ˈrȯr
roar , ˈrȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Roar - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
roar: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.