Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Female
ˈfiˌmeɪl
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
女性 (じょせい), 雌 (めす), 女の子 (おんなのこ), 女性的な (じょせいてきな)
Ý nghĩa của Female bằng tiếng Nhật
女性 (じょせい)
Ví dụ:
She is a strong female leader.
彼女は強い女性リーダーです。
The female population is increasing.
女性の人口が増加しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about gender, society, and roles.
Ghi chú: Commonly used in academic or professional contexts.
雌 (めす)
Ví dụ:
The female rabbit is very gentle.
雌のウサギはとても優しいです。
The female fish lay eggs.
雌の魚は卵を産みます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in biological or animal-related contexts.
Ghi chú: This term is more specific to animals and is used less frequently for humans.
女の子 (おんなのこ)
Ví dụ:
That female child is very talented.
その女の子はとても才能があります。
The female students are participating in the event.
女の子たちがイベントに参加しています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations, often referring to young girls.
Ghi chú: This term specifically refers to girls and is not used for adult females.
女性的な (じょせいてきな)
Ví dụ:
She has a very feminine style.
彼女はとても女性的なスタイルを持っています。
The design is very female-oriented.
そのデザインは女性的な方向性があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe characteristics, styles, or behaviors associated with females.
Ghi chú: Often used in fashion, art, and discussions about gender expression.
Từ đồng nghĩa của Female
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Female
Woman
Woman refers to an adult female human being.
Ví dụ: She is a strong woman who leads by example.
Ghi chú: Woman is a more formal and respectful term compared to female.
Lady
Lady is a polite term for a woman.
Ví dụ: The lady in the red dress is the CEO of the company.
Ghi chú: Lady is often used to show respect or politeness, especially in formal contexts.
Girl
Girl refers to a young female human being, usually a child or teenager.
Ví dụ: The girls are playing in the park.
Ghi chú: Girl specifically denotes a younger female, typically before reaching adulthood.
Feminine
Feminine refers to qualities traditionally associated with women, such as grace or delicacy.
Ví dụ: Her dress sense is very feminine and elegant.
Ghi chú: Feminine focuses more on the characteristics or traits typically associated with women rather than just the gender itself.
She
She is a pronoun used to refer to a female person or animal.
Ví dụ: She is a talented artist who paints beautiful landscapes.
Ghi chú: She is a personal pronoun specifically used for females to denote gender.
Sister
Sister refers to a female sibling.
Ví dụ: My sister is my best friend and confidante.
Ghi chú: Sister denotes a familial relationship and a bond between female siblings.
Daughter
Daughter is a female child in relation to her parents.
Ví dụ: She is a devoted daughter who takes care of her parents.
Ghi chú: Daughter specifically refers to a female child in the context of her relationship with her parents.
Femme
Femme is a French term used in English to describe femininity or a woman with strong feminine qualities.
Ví dụ: She embraces her inner femme and expresses herself through fashion.
Ghi chú: Femme has a more nuanced and culturally associated meaning related to femininity and feminine expression.
Gal
Gal is an informal term for a woman or girl.
Ví dụ: She's a tough gal who can handle any challenge that comes her way.
Ghi chú: Gal is a casual and sometimes affectionate way of referring to a woman.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Female
Chick
Chick is a casual and often friendly way to refer to a young woman. It is commonly used in informal contexts.
Ví dụ: She's a cool chick.
Ghi chú: Chick is more informal and can sometimes be considered slightly demeaning if used inappropriately.
Dame
Dame is a term that can be used to refer to a woman, especially one who is elegant or sophisticated.
Ví dụ: She's a classy dame.
Ghi chú: Dame is a more old-fashioned and formal term compared to the word 'female.'
Broad
Broad is a slang term for a woman. It is considered informal and can have varying connotations depending on context.
Ví dụ: I saw that broad at the party last night.
Ghi chú: Broad is often seen as more derogatory or disrespectful than the word 'female.'
Damsel
Damsel is a literary or old-fashioned term for a young and often helpless woman who needs to be rescued or protected.
Ví dụ: She's a real damsel in distress.
Ghi chú: Damsel carries a more romantic or dramatic connotation compared to the neutral term 'female.'
Maiden
Maiden is an archaic term for a young unmarried woman, often used in fantasy or historical contexts.
Ví dụ: The maiden in the castle was rumored to be cursed.
Ghi chú: Maiden is considered very old-fashioned and is rarely used in modern English outside of specific settings.
Sis
Sis is a shortened form of 'sister' and is often used informally to address a woman or girl.
Ví dụ: Hey sis, what's up?
Ghi chú: Sis is more intimate and friendly than 'female' and is typically reserved for close relationships.
Female - Ví dụ
She is a strong female leader.
The dress has a very feminine design.
The female lion is the primary hunter in the pride.
Ngữ pháp của Female
Female - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: female
Chia động từ
Tính từ (Adjective): female
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): females
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): female
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
female chứa 2 âm tiết: fe • male
Phiên âm ngữ âm: ˈfē-ˌmāl
fe male , ˈfē ˌmāl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Female - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
female: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.