Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Firm
fərm
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
堅い (かたい), 確固たる (かっこたる), 会社 (かいしゃ), 厳格な (げんかくな)
Ý nghĩa của Firm bằng tiếng Nhật
堅い (かたい)
Ví dụ:
The table is firm and stable.
テーブルは堅くて安定しています。
She has a firm handshake.
彼女は堅い握手をします。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe physical objects or qualities.
Ghi chú: This meaning emphasizes rigidity or solidity.
確固たる (かっこたる)
Ví dụ:
She has a firm belief in justice.
彼女は正義に対して確固たる信念を持っています。
He made a firm decision to start his own business.
彼は自分のビジネスを始めるという確固たる決断をしました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions of beliefs, decisions, or attitudes.
Ghi chú: This meaning conveys strength and unwavering conviction.
会社 (かいしゃ)
Ví dụ:
She works for a law firm.
彼女は法律事務所で働いています。
The firm specializes in environmental law.
その会社は環境法を専門としています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to a business or organization.
Ghi chú: Commonly used in the context of professional services.
厳格な (げんかくな)
Ví dụ:
He is a firm teacher who demands respect.
彼は尊敬を求める厳格な教師です。
The rules are firm and must be followed.
規則は厳格で、守らなければなりません。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe authority or rules.
Ghi chú: This meaning conveys an aspect of strictness or discipline.
Từ đồng nghĩa của Firm
strong
Having great power or force.
Ví dụ: She has a strong belief in equality.
Ghi chú: While 'firm' can also mean having a solid or unyielding surface, 'strong' emphasizes power or force.
steady
Consistent, regular, and continuous.
Ví dụ: He maintained a steady pace throughout the race.
Ghi chú: While 'firm' can imply a sense of determination or resolve, 'steady' emphasizes consistency and regularity.
resolute
Determined and unwavering.
Ví dụ: She remained resolute in her decision despite opposition.
Ghi chú: While 'firm' can convey a sense of stability or solidity, 'resolute' emphasizes determination and unwavering commitment.
unyielding
Not giving way to pressure or force; inflexible.
Ví dụ: The teacher was unyielding in her expectations of the students.
Ghi chú: While 'firm' can imply a sense of strength or stability, 'unyielding' emphasizes a lack of flexibility or willingness to compromise.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Firm
firm believer
Someone who strongly believes in something without easily changing their mind.
Ví dụ: I am a firm believer in the power of positive thinking.
Ghi chú: The original word 'firm' refers to something solid or stable, while 'firm believer' refers to a person's strong conviction.
firm hand
Exercising control or authority decisively and with confidence.
Ví dụ: The manager ruled with a firm hand, ensuring that the team met their deadlines.
Ghi chú: While 'firm' can refer to something sturdy, 'firm hand' refers to a person's authoritative manner.
stand firm
To maintain one's position, opinion, or belief without yielding.
Ví dụ: Despite the criticism, she decided to stand firm in her decision.
Ghi chú: The original word 'firm' denotes stability, while 'stand firm' emphasizes holding one's ground.
on firm ground
To be in a secure or stable position, especially in terms of knowledge or confidence.
Ví dụ: After thorough research, the company felt they were on firm ground to proceed with the new product launch.
Ghi chú: While 'firm' can refer to physical stability, 'on firm ground' implies a sense of assurance or confidence.
firm up
To make something more definite or certain.
Ví dụ: The details of the contract need to be firm up before we can proceed.
Ghi chú: The original word 'firm' implies solidity, while 'firm up' means to finalize or confirm.
hold firm
To remain resolute or unwavering in a decision or stance.
Ví dụ: The negotiator advised his team to hold firm on their offer.
Ghi chú: While 'firm' signifies stability, 'hold firm' emphasizes maintaining a position or standpoint.
firm handshake
A strong and confident grip when shaking hands, often seen as a sign of assurance.
Ví dụ: He greeted the new client with a firm handshake, showing his confidence and professionalism.
Ghi chú: The original word 'firm' denotes solidity, whereas 'firm handshake' describes a specific type of handshake.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Firm
firm
Using 'firm' colloquially to emphasize the need for a definitive or resolute response.
Ví dụ: I need a firm answer by tomorrow.
Ghi chú: The original word 'firm' typically refers to something solid, secure, or stable, while in this slang usage, it pertains to a strong or unwavering stance or decision.
stay firm
Encouraging someone to remain steadfast or unwavering in their stance or decision.
Ví dụ: Even though it's tough, you need to stay firm in your decision.
Ghi chú: Similar to the original meaning of 'firm,' but used more idiomatically to convey emotional or psychological stability rather than physical solidity.
be firm
Implying the need to assert oneself confidently or assertively in dealing with a person or situation.
Ví dụ: You have to be firm with him if you want him to take you seriously.
Ghi chú: While 'firm' in its original meaning relates to stability or rigidity, 'be firm' in slang emphasizes the importance of assertiveness or confidence in communication or actions.
stand your ground
Expressing the need to maintain a firm position or opinion, especially when facing opposition or differing perspectives.
Ví dụ: Even when others disagree, it's important to stand your ground on this issue.
Ghi chú: The slang term 'stand your ground' carries connotations of resilience and determination in holding one's position, similar to being firm, but with a subtle emphasis on facing challenges or resistance.
hold your footing
Referring to maintaining a firm stance or position under pressure or in a challenging situation.
Ví dụ: In the debate, she held her footing against the aggressive arguments.
Ghi chú: While 'holding your footing' aligns with the concept of being firm or stable, it specifically highlights the ability to withstand pressure or opposition without backing down.
Firm - Ví dụ
The firm is expanding its operations to Europe.
She works for a large multinational firm.
The two businessmen decided to start their own firm.
Ngữ pháp của Firm
Firm - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: firm
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): firmer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): firmest
Tính từ (Adjective): firm
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): firmer
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): firmest
Trạng từ (Adverb): firm
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): firms
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): firm
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): firmed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): firming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): firms
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): firm
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): firm
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
firm chứa 1 âm tiết: firm
Phiên âm ngữ âm: ˈfərm
firm , ˈfərm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Firm - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
firm: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.