Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Inch
ɪn(t)ʃ
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
インチ (inchi), 少し (sukoshi)
Ý nghĩa của Inch bằng tiếng Nhật
インチ (inchi)
Ví dụ:
The table is 60 inches long.
テーブルの長さは60インチです。
The screen size is 32 inches.
画面のサイズは32インチです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in measurements, particularly in contexts like furniture, screens, and distances.
Ghi chú: インチ is the standard translation for the unit of measure 'inch'. It is commonly used in Japan when discussing sizes of electronic devices or furniture.
少し (sukoshi)
Ví dụ:
He moved the chair an inch closer.
彼は椅子を少し近づけました。
The plan is inching forward.
計画は少しずつ進んでいます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used metaphorically to describe small increments or gradual progress.
Ghi chú: In this context, 'inch' is used to express small movements or changes. It indicates a slow progression.
Từ đồng nghĩa của Inch
centimeter
A centimeter is a metric unit of length equal to one hundredth of a meter.
Ví dụ: The bookshelf is 120 centimeters wide.
Ghi chú: Centimeter is a metric unit, whereas inch is an imperial unit of length.
foot
A foot is a unit of length equal to 12 inches.
Ví dụ: The table is 3 feet long.
Ghi chú: Foot is a larger unit of length compared to an inch.
millimeter
A millimeter is a metric unit of length equal to one thousandth of a meter.
Ví dụ: The thickness of the paper is 0.5 millimeters.
Ghi chú: Millimeter is a smaller unit of length compared to an inch.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Inch
By inches
To make gradual progress or gain ground slowly.
Ví dụ: She was gaining on the leader by inches as they approached the finish line.
Ghi chú: The phrase emphasizes slow progress rather than the literal measurement of an inch.
Give an inch and take a mile
To say that if you give someone a small concession or allowance, they will want more.
Ví dụ: I told him he could borrow my car for a day, and now he wants it for a week! Give him an inch, and he'll take a mile.
Ghi chú: The phrase uses 'inch' to represent a small amount, contrasting it with 'mile' to emphasize excessive taking.
Inch by inch
Slowly and steadily, making progress or moving forward step by step.
Ví dụ: With determination and perseverance, he climbed the steep hill inch by inch.
Ghi chú: The phrase highlights a deliberate and careful approach to progress, akin to measuring inch by inch.
Within an inch of
Extremely close to something, almost at the point of happening.
Ví dụ: The car narrowly missed the tree and was within an inch of crashing into it.
Ghi chú: The phrase conveys a sense of proximity or nearness, emphasizing a critical point rather than a literal measurement of an inch.
An inch of one's life
Intensely or desperately holding on to survive or avoid harm.
Ví dụ: He held on to the cliff's edge for dear life, fearing that he would slip and fall an inch of his life.
Ghi chú: The phrase uses 'inch' to signify a small but crucial distance, emphasizing the stakes involved in the situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Inch
Inchworm
Refers to someone who moves very slowly or cautiously, similar to the way an inchworm moves.
Ví dụ: He's so slow, he moves like an inchworm.
Ghi chú: Inchworm is a metaphorical term comparing the slowness of a person's movements to the physical movement of an inchworm, emphasizing slowness or caution.
Inch along
To move very slowly or incrementally.
Ví dụ: The traffic was so heavy that we could only inch along the highway.
Ghi chú: The term 'inch along' emphasizes the slow and tedious progress, akin to moving in small increments or fractions of an inch at a time.
Inch closer
To get progressively closer to a goal or endpoint, usually slowly or steadily.
Ví dụ: The deadline is inching closer, and we still have a lot of work to do.
Ghi chú: This term emphasizes the gradual approaching of a specific point, highlighting the steady progression towards an objective or deadline.
Inch up
To increase slowly or gradually.
Ví dụ: The temperature is inching up, so it might be a hot day.
Ghi chú: Unlike 'inchworm' which refers to slowness, 'inch up' specifically denotes a slow increase in something, such as temperature, prices, or levels.
Inch ahead
To make slow progress or move forward gradually.
Ví dụ: We need to inch ahead in the project to meet the deadline.
Ghi chú: Similar to 'inch closer', 'inch ahead' focuses on making slow progress or advancements in a particular situation, often underscoring the need for steady movement towards a goal.
Inch perfect
Precisely accurate or positioned exactly as intended.
Ví dụ: Her shot was inch perfect, landing exactly where she intended.
Ghi chú: The term 'inch perfect' emphasizes precision and accuracy in a specific context, often indicating that something is exactly correct or positioned flawlessly.
Inch - Ví dụ
The screen size is 15 inches.
He measured the board and it was 20 inches long.
The recipe calls for one inch of ginger.
Ngữ pháp của Inch
Inch - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: inch
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): inches
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): inch
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): inched
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): inching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): inches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): inch
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): inch
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
inch chứa 1 âm tiết: inch
Phiên âm ngữ âm: ˈinch
inch , ˈinch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Inch - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
inch: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.