Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Fishing
ˈfɪʃɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
釣り (つり, tsuri), 漁業 (ぎょぎょう, gyogyou), 釣りをする (つりをする, tsuri o suru), フィッシング (fisshingu)
Ý nghĩa của Fishing bằng tiếng Nhật
釣り (つり, tsuri)
Ví dụ:
I enjoy fishing on the weekends.
私は週末に釣りをするのが好きです。
He went fishing at the lake.
彼は湖で釣りをしました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Leisure activities, outdoor sports
Ghi chú: The word '釣り' specifically refers to the activity of catching fish, and is commonly used in casual conversation.
漁業 (ぎょぎょう, gyogyou)
Ví dụ:
Fishing is an important industry in this region.
この地域では漁業が重要な産業です。
Sustainable fishing practices are essential.
持続可能な漁業の方法が不可欠です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Economic discussions, environmental contexts
Ghi chú: The term '漁業' refers to commercial fishing or the fishing industry and is typically used in more formal or technical discussions.
釣りをする (つりをする, tsuri o suru)
Ví dụ:
Let's go fishing tomorrow.
明日釣りをしに行きましょう。
They often go fishing together.
彼らはよく一緒に釣りをします。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual invitations, planning activities with friends
Ghi chú: This phrase means 'to go fishing' and is used to express the action of participating in fishing.
フィッシング (fisshingu)
Ví dụ:
Be careful of phishing scams online.
オンラインでのフィッシング詐欺に注意してください。
Phishing is a common cyber threat.
フィッシングは一般的なサイバー脅威です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Cybersecurity discussions, internet safety
Ghi chú: This term refers to the fraudulent attempt to obtain sensitive information, often used in the context of internet security.
Từ đồng nghĩa của Fishing
angling
Angling refers to fishing with a rod and line, typically for recreational purposes.
Ví dụ: He enjoys angling in the nearby river every weekend.
Ghi chú: Angling specifically involves the use of a rod and line, while fishing can encompass a broader range of methods.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fishing
Fish out of water
This phrase means to feel uncomfortable or out of place in a particular situation.
Ví dụ: After moving to a new country, I felt like a fish out of water trying to adjust to the different culture.
Ghi chú: The phrase 'fish out of water' is figurative and does not directly relate to the act of fishing.
Fish for compliments
To fish for compliments means to try to get someone to praise or admire you.
Ví dụ: She kept fishing for compliments about her new haircut.
Ghi chú: In this context, 'fishing' is used metaphorically to indicate seeking or trying to obtain something (compliments) indirectly.
A big fish in a small pond
This phrase refers to someone who is important or successful in a small environment or group but may not be as significant in a larger one.
Ví dụ: He was a big fish in a small pond at his previous job, but now he's just one of many talented employees here.
Ghi chú: In this idiom, 'fish' symbolizes a person, not an actual fish or the act of fishing.
Like shooting fish in a barrel
This idiom means that something is extremely easy to accomplish.
Ví dụ: Solving this math problem was like shooting fish in a barrel for him; it was too easy.
Ghi chú: The phrase uses the image of shooting fish in a barrel to convey a sense of extreme simplicity.
There are plenty of fish in the sea
This phrase means that there are many other opportunities or people available, so don't worry about losing one.
Ví dụ: Don't worry about that breakup; there are plenty of fish in the sea.
Ghi chú: It emphasizes the abundance of options available, likening them to the numerous fish in the sea.
Fish or cut bait
This idiom means to make a choice between continuing with a task or giving up on it.
Ví dụ: It's time to make a decision and take action; it's time to fish or cut bait.
Ghi chú: The phrase originates from fishing, where one must decide whether to actively fish or stop trying.
Cold fish
When someone is described as a cold fish, it means they are unfriendly or unemotional.
Ví dụ: She's a bit of a cold fish; she never shows much emotion.
Ghi chú: This idiom uses 'fish' to describe a person's demeanor or personality, not related to actual fishing.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fishing
Reel in
To bring in or catch something, especially when fishing with a fishing reel.
Ví dụ: I managed to reel in a huge catch today.
Ghi chú: Refers specifically to the action of pulling in the fishing line using a reel.
Hook, line, and sinker
To completely believe a lie or deception without question.
Ví dụ: He fell for the prank hook, line, and sinker.
Ghi chú: Originates from fishing terms, representing fully committing to something, as if one has been caught just like a fish would be on a hook, line, and sinker.
Off the hook
To be released from an obligation or responsibility.
Ví dụ: I thought I had to work late, but my boss let me off the hook.
Ghi chú: Derived from the idea of a fish being freed from a hook, indicating being excused or relieved from a situation.
Lure
To entice or attract someone or something.
Ví dụ: She used her charm as a lure to get him to help her.
Ghi chú: Originally means a type of artificial bait used in fishing to attract fish, now used metaphorically for attracting or tempting someone.
Bite the bait
To fall for a trap or deception.
Ví dụ: He quickly bit the bait when she mentioned the new job opportunity.
Ghi chú: Relates to the action of a fish biting the bait on a fishing line, indicating someone easily falling for a trick or deception.
Throw you a line
To offer assistance or guidance to someone in need.
Ví dụ: Let me throw you a line and help you understand the project better.
Ghi chú: Derived from offering help just like throwing a fishing line to someone, figuratively assisting or supporting them.
Fishing expedition
An investigation or interrogation carried out with the aim of uncovering information, often seen as excessive or exploratory.
Ví dụ: The lawyer's questions seemed more like a fishing expedition than legitimate inquiries.
Ghi chú: Originally referring to a fishing trip, now used to imply a probe or search for information, often without a clear purpose.
Fishing - Ví dụ
Fishing is a popular hobby in many countries.
My grandfather used to take me fishing when I was a child.
We caught a lot of fish on our last fishing trip.
Ngữ pháp của Fishing
Fishing - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: fish
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fishes, fish
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fish
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fished
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fishing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fishes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fish
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fish
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fishing chứa 2 âm tiết: fish • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈfi-shiŋ
fish ing , ˈfi shiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Fishing - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fishing: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.