Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Flop

flɑp
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

失敗 (しっぱい, shippai), ぺちゃんこ (pechanko), 失敗する (しっぱいする, shippai suru)

Ý nghĩa của Flop bằng tiếng Nhật

失敗 (しっぱい, shippai)

Ví dụ:
The movie was a total flop at the box office.
その映画は興行収入で完全に失敗した。
His business idea turned out to be a flop.
彼のビジネスアイデアは失敗に終わった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that fails or does not succeed, often in entertainment, business, or projects.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation to express disappointment or failure.

ぺちゃんこ (pechanko)

Ví dụ:
The balloon flopped to the ground after it popped.
風船は破裂した後、地面にぺちゃんこになった。
The fish flopped on the deck of the boat.
魚はボートのデッキの上でぺちゃんこになった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describes something that collapses or flops down physically.
Ghi chú: Often used when referring to objects that fall or lose shape.

失敗する (しっぱいする, shippai suru)

Ví dụ:
If you don't prepare well, you will flop the exam.
十分に準備しなければ、試験に失敗するだろう。
The presentation flopped because he was unprepared.
彼が準備不足だったため、プレゼンテーションは失敗した。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describes the act of failing at something, such as an exam or a performance.
Ghi chú: This is a more general term that can be used in both formal and informal situations.

Từ đồng nghĩa của Flop

failure

Failure refers to lack of success or achieving the desired outcome.
Ví dụ: The movie was a failure at the box office.
Ghi chú: Failure is a more formal synonym for 'flop', emphasizing the lack of success.

fiasco

A fiasco is a complete failure or disaster.
Ví dụ: The product launch turned into a fiasco due to technical issues.
Ghi chú: Fiasco implies a more dramatic and disastrous failure compared to 'flop'.

debacle

A debacle is a sudden and ignominious failure.
Ví dụ: The team's performance in the championship was a debacle.
Ghi chú: Debacle suggests a sudden and humiliating failure, often with serious consequences.

disappointment

A disappointment is something that fails to meet expectations or hopes.
Ví dụ: The new restaurant was a disappointment as the food did not meet expectations.
Ghi chú: Disappointment focuses on the feeling of letdown or dissatisfaction, rather than just the lack of success.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Flop

Flop around

To move or behave in a clumsy or uncontrolled manner.
Ví dụ: The fish flopped around on the boat deck.
Ghi chú: This phrase emphasizes the erratic or uncoordinated movement, unlike the original word 'flop' which simply means to fall or collapse.

Flop sweat

Intense sweating caused by nervousness or anxiety.
Ví dụ: The nervous speaker was covered in flop sweat during the presentation.
Ghi chú: While 'flop' refers to a failure or collapse, 'flop sweat' specifically relates to the physical reaction of sweating due to stress or anxiety.

Flop a test

To perform poorly on an exam or test.
Ví dụ: I studied all night, but still managed to flop the history test.
Ghi chú: This phrase extends the meaning of 'flop' to specifically refer to failing or doing poorly on an academic assessment.

Flop down

To collapse or drop heavily onto a surface in a relaxed manner.
Ví dụ: After a long day at work, she flopped down on the couch.
Ghi chú: Similar to 'flop', this phrase adds the element of dropping heavily onto a surface, often implying exhaustion or relaxation.

Flop show

An event or performance that is a complete failure or disaster.
Ví dụ: The magician's performance was a flop show with numerous mistakes.
Ghi chú: This phrase combines 'flop' with 'show' to emphasize a failed or poorly executed performance, event, or situation.

Flop down on the job

To fail to perform one's duties or responsibilities adequately.
Ví dụ: The employee was fired for constantly flopping down on the job.
Ghi chú: Extending the meaning of 'flop', this phrase specifically relates to failing to fulfill work-related tasks or responsibilities.

Flop house

A cheap or dilapidated lodging, often used by transients or those with low income.
Ví dụ: The rundown building served as a flop house for homeless individuals.
Ghi chú: In this phrase, 'flop' is combined with 'house' to refer to a low-quality or temporary housing option, typically associated with poverty or transience.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Flop

Belly flop

A belly flop is when someone jumps into water, usually a pool, incorrectly and lands flat on their stomach instead of diving gracefully.
Ví dụ: He jumped off the diving board and did a huge belly flop into the pool.
Ghi chú: This term specifically refers to a common mistake in diving, unlike the general term 'flop' which can refer to failure or disappointment.

Flip-flop

To flip-flop means to repeatedly change one's opinion or position on a certain matter.
Ví dụ: She couldn't make up her mind, so she kept flip-flopping between the two options.
Ghi chú: While 'flop' can imply failure, 'flip-flop' refers to indecisiveness or inconsistency.

Flapjack

A flapjack refers to a situation or project that fails or goes wrong unexpectedly.
Ví dụ: The project turned out to be a total flapjack and had to be restarted from scratch.
Ghi chú: Similar to 'flop', 'flapjack' specifically emphasizes the suddenness or unexpectedness of the failure.

Bomb

To bomb means to fail spectacularly or be extremely unsuccessful.
Ví dụ: The movie was supposed to be a blockbuster but turned out to be a bomb at the box office.
Ghi chú: While 'flop' can imply general failure, 'bomb' often implies a more emphatic and disastrous failure.

Tank

To tank means to fail miserably or perform very poorly.
Ví dụ: The new product launch tanked due to poor marketing strategy.
Ghi chú: Similar to 'flop', 'tank' denotes a significant failure but often with the implication of sinking or collapsing completely.

Bust

To bust means to fail or be unsuccessful, especially after high expectations.
Ví dụ: Their plan to revolutionize the industry turned out to be a bust after investors pulled out.
Ghi chú: While 'flop' can denote a failure, 'bust' often carries the connotation of disappointment and unmet expectations.

Dud

A dud refers to something that fails to meet expectations or is disappointing.
Ví dụ: The party was a total dud with hardly anyone showing up.
Ghi chú: Unlike 'flop', which can be a general term for failure, 'dud' specifically suggests something that falls flat or disappoints.

Flop - Ví dụ

The movie was a flop at the box office.
The new product launch was a complete flop.
The company's financial situation is on the brink of a flop.

Ngữ pháp của Flop

Flop - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: flop
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): flop
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): flops
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): flop
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): flopped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): flopping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): flops
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): flop
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): flop
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
flop chứa 1 âm tiết: flop
Phiên âm ngữ âm: ˈfläp
flop , ˈfläp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Flop - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
flop: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.