Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Fort
fɔrt
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
要塞 (ようさい), 砦 (とりで), 拠点 (きょてん)
Ý nghĩa của Fort bằng tiếng Nhật
要塞 (ようさい)
Ví dụ:
The soldiers defended the fort against the enemy.
兵士たちは敵に対して要塞を守った。
The fort was built in the 18th century.
その要塞は18世紀に建設された。
Sử dụng: formalBối cảnh: Historical or military contexts, discussing architecture or defense.
Ghi chú: The term '要塞' specifically refers to a fortified building or military stronghold.
砦 (とりで)
Ví dụ:
They constructed a small fort to protect their village.
彼らは村を守るために小さな砦を建設した。
The fort served as a lookout point.
その砦は見張りのポイントとして機能していた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both historical contexts and general discussions about defense structures.
Ghi chú: The term '砦' can also imply a smaller fort or a defensive position.
拠点 (きょてん)
Ví dụ:
The fort acted as a base for the operations.
その拠点は作戦のための基地として機能した。
She established a fort in the woods for her camping trip.
彼女はキャンプ旅行のために森の中に拠点を設立した。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in military, business, or adventure contexts to indicate a base or center of operations.
Ghi chú: The term '拠点' is broader and can refer to any center of activity, not just military.
Từ đồng nghĩa của Fort
fortress
A fortress is a large fortified building or area used for military defense.
Ví dụ: The ancient fortress stood tall on the hill overlooking the city.
Ghi chú: Similar to a fort, but typically larger and more heavily fortified.
stronghold
A stronghold is a place that is well fortified and serves as a base for a group or organization.
Ví dụ: The rebels made their stronghold in the mountains, making it difficult for the enemy to attack.
Ghi chú: Implies a place of strength and defense, often associated with a group or organization.
citadel
A citadel is a fortress in or near a city that serves as the last defense in case of attack.
Ví dụ: The citadel was the last line of defense for the kingdom, protecting the royal family and important documents.
Ghi chú: Typically refers to a fortress within a city, often associated with protecting important assets.
bastion
A bastion is a place or group that defends a particular principle or way of life.
Ví dụ: The old castle had been transformed into a bastion of art and culture.
Ghi chú: Can refer to a physical fortification or a metaphorical stronghold defending an idea or belief.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fort
Fortune favors the bold
This phrase means that those who are willing to take risks are often rewarded or successful.
Ví dụ: He decided to take a risk and invest in the new company, believing that fortune favors the bold.
Ghi chú: The phrase 'fort' refers to a fortified building or military stronghold, while 'fortune favors the bold' is an expression about the importance of being daring and taking risks.
Make hay while the sun shines
This idiom advises taking advantage of favorable circumstances while they last.
Ví dụ: She knew the project deadline was approaching, so she decided to make hay while the sun shines and work diligently to finish it on time.
Ghi chú: The original word 'fort' is a stronghold, while this idiom refers to making the most of good opportunities.
Fortune smiles on someone
To say that fortune smiles on someone means that person is experiencing good luck or success.
Ví dụ: Despite the challenges, fortune smiled on her as she unexpectedly received a promotion at work.
Ghi chú: While 'fort' refers to a fortified building, 'fortune smiles on someone' relates to being favored by luck or good fortune.
A fortress of knowledge
This phrase metaphorically refers to a place or person that holds a vast amount of knowledge or information.
Ví dụ: The library is a fortress of knowledge, with books on every subject imaginable.
Ghi chú: Here, 'fortress' is used figuratively to describe a repository of knowledge, different from the original meaning of 'fort' as a defensive structure.
Make a fort out of blankets
This phrase refers to building a makeshift structure, typically for play or shelter, using available materials.
Ví dụ: The children decided to make a fort out of blankets and pillows in the living room for a fun playtime activity.
Ghi chú: In this context, 'fort' is used to describe a temporary play structure, unlike its original meaning of a strong defensive building.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fort
Fortnite
Fortnite is a popular online video game known for its battle royale mode.
Ví dụ: Let's play some Fortnite tonight!
Ghi chú: It is a slang term specifically referring to the video game and not the original meaning of 'fort.'
Forty winks
Forty winks means a short nap or a brief period of sleep.
Ví dụ: I need to take forty winks before we go out tonight.
Ghi chú: It is a playful and informal way to refer to taking a nap, not directly related to the concept of a fort.
Fortunate
Fortunate means lucky or favored by fortune.
Ví dụ: I'm feeling quite fortunate to have this opportunity.
Ghi chú: While it shares the root word with 'fort,' fortunate is used in the context of luck or blessings, rather than the physical structure of a fort.
Fort - Ví dụ
The fort was built to protect the city from invaders.
The knights defended the castle with all their fort.
She has a fort personality and never gives up.
Ngữ pháp của Fort
Fort - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: fort
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): forts
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fort
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fort chứa 1 âm tiết: fort
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯrt
fort , ˈfȯrt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Fort - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fort: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.