Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Gap

ɡæp
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

隙間 (すきま), 差 (さ), ギャップ, 期間の空白 (きかんのくうはく), 不足 (ぶそく)

Ý nghĩa của Gap bằng tiếng Nhật

隙間 (すきま)

Ví dụ:
There is a gap between the two buildings.
二つの建物の間に隙間があります。
I found a gap in the fence.
フェンスに隙間を見つけました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical spaces, structures
Ghi chú: This refers to a physical space or opening between two objects.

差 (さ)

Ví dụ:
There's a significant gap in income between the rich and the poor.
富裕層と貧困層の間には大きな収入の差があります。
We need to close the gap in education levels.
教育レベルの差を埋める必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Socioeconomic discussions, comparisons
Ghi chú: This meaning is often used in discussions about differences in statistics or social issues.

ギャップ

Ví dụ:
There’s a gap between his words and actions.
彼の言葉と行動の間にはギャップがあります。
The gap between expectations and reality can be frustrating.
期待と現実の間のギャップは苛立たしいことがあります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Psychological or behavioral discussions
Ghi chú: This is a borrowed term from English, commonly used in conversations about discrepancies or differences.

期間の空白 (きかんのくうはく)

Ví dụ:
There was a gap of ten years between the two movies.
二つの映画の間には十年の空白がありました。
The gap in her employment history raised some questions.
彼女の雇用履歴の空白は幾つかの疑問を引き起こしました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Employment, history, events
Ghi chú: Used to describe a period of time where there was no activity or event.

不足 (ぶそく)

Ví dụ:
There is a gap in our knowledge about the subject.
そのテーマに関する知識の不足があります。
We have a gap in our resources for the project.
プロジェクトに必要なリソースの不足があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Education, resource management
Ghi chú: This refers to a lack of something necessary or expected.

Từ đồng nghĩa của Gap

interval

An interval refers to a space or period of time between two events or actions.
Ví dụ: There was a brief interval between the two meetings.
Ghi chú: Interval is often used in the context of time or space, whereas gap can be more general.

space

Space refers to an empty area or gap between two objects or points.
Ví dụ: There was a space between the two buildings.
Ghi chú: Space is more focused on physical distance or area, while gap can be both physical and metaphorical.

break

A break is a pause or interruption in an activity or continuity.
Ví dụ: Let's take a break before we continue working.
Ghi chú: Break implies a temporary interruption, while gap can be more permanent or long-lasting.

divide

To divide means to separate or create a gap between two entities.
Ví dụ: The river divides the two towns.
Ghi chú: Divide emphasizes the act of separating into parts, while gap is more about the space between those parts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Gap

Generation gap

Refers to the differences in opinions, values, and practices between younger and older generations.
Ví dụ: There is often a generation gap between parents and their children when it comes to technology.
Ghi chú: The phrase 'generation gap' specifically highlights the disparity in perspectives and experiences between different age groups.

Mind the gap

A warning to be cautious of the space or distance between two surfaces, typically used in transportation settings.
Ví dụ: When boarding the train, remember to mind the gap between the platform and the train.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need to be careful of a physical space rather than just referring to a separation or difference.

Bridge the gap

To reduce or eliminate the differences or disparities between two things or groups.
Ví dụ: The company aims to bridge the gap between research and practical application in their new product development.
Ghi chú: While 'gap' denotes a division or space, 'bridge the gap' focuses on the act of connecting or reconciling those differences.

Closing the gap

Making progress towards equalizing or narrowing the differences between two entities or groups.
Ví dụ: The team worked hard to close the gap with their competitors in the market share.
Ghi chú: Similar to 'bridge the gap,' 'closing the gap' emphasizes the ongoing effort to reduce disparities rather than just acknowledging their existence.

Mind the generation gap

A combination of 'mind the gap' and 'generation gap,' cautioning individuals to be mindful of the differences between generations.
Ví dụ: As a teacher, it's important to be aware of and address the challenges posed by the generation gap in the classroom.
Ghi chú: This phrase combines the concepts of being cautious of a divide while specifically highlighting the generational aspect of the differences.

Wage gap

Refers to the difference in earnings between different groups, such as gender, race, or occupation.
Ví dụ: There is an ongoing discussion about the gender wage gap and how to address it in the workforce.
Ghi chú: While 'gap' signifies a separation, 'wage gap' focuses on the specific disparity in earnings or salaries between individuals or groups.

Closing the wage gap

Efforts to reduce or eliminate the disparities in earnings between different groups, particularly addressing gender or other factors.
Ví dụ: Government policies are being implemented to work towards closing the wage gap between men and women in the workplace.
Ghi chú: 'Closing the wage gap' specifically targets the action of decreasing the difference in earnings, emphasizing the goal of achieving more equality.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Gap

Gappy

Describes something that has gaps or spaces between elements, particularly used for teeth with noticeable spaces between them.
Ví dụ: His front teeth are a bit gappy.
Ghi chú: Derived from the word 'gap' to specifically describe gapped teeth.

Gap year

A break taken by students or young adults between high school and college or during college years to explore other activities such as travel, work, or volunteering.
Ví dụ: She decided to take a gap year before starting college to travel and gain new experiences.
Ghi chú: The original word 'gap' refers to a space or opening, while 'gap year' refers to a period of time taken off from traditional education.

Mind the employment gap

Refers to a period of time when a person was not employed, which may raise questions during job applications or interviews.
Ví dụ: When applying for jobs, she was advised to address the employment gap in her resume.
Ghi chú: Similar to 'mind the gap' but specifically refers to gaps in employment history.

Mind the gap in your knowledge

Acknowledgment of a lack of understanding or missing information in one's knowledge or expertise.
Ví dụ: He realized he needed to read more on the topic to fill the gap in his knowledge.
Ghi chú: Similar to 'mind the gap' but highlights gaps in understanding or knowledge.

Gap - Ví dụ

There is a gap between the two buildings.
The bridge collapsed and created a huge gap in the road.
I noticed a gap in your argument.

Ngữ pháp của Gap

Gap - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: gap
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): gaps
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): gap
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): gapped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): gapping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): gaps
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): gap
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): gap
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
gap chứa 1 âm tiết: gap
Phiên âm ngữ âm: ˈgap
gap , ˈgap (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Gap - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
gap: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.