Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Perfectly

ˈpərfək(t)li
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

完璧に (kanpeki ni), 完全に (kanzen ni), 申し分なく (mō shibu naku), 申し分のない (mō shibu no nai), 理想的に (risōteki ni)

Ý nghĩa của Perfectly bằng tiếng Nhật

完璧に (kanpeki ni)

Ví dụ:
She solved the problem perfectly.
彼女はその問題を完璧に解決しました。
The cake was baked perfectly.
ケーキは完璧に焼き上がりました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when describing something done without any flaws or errors.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in both formal and informal contexts.

完全に (kanzen ni)

Ví dụ:
He understands the concept completely.
彼はその概念を完全に理解しています。
The project was completed perfectly.
プロジェクトは完全に完成しました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to convey totality or completeness, often in more formal contexts.
Ghi chú: While similar to '完璧に', it emphasizes completeness rather than flawlessness.

申し分なく (mō shibu naku)

Ví dụ:
The service was perfectly satisfactory.
サービスは申し分なく満足でした。
The meeting went perfectly well.
会議は申し分なく進みました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in formal discussions or reports to indicate that something meets all expectations.
Ghi chú: This expression is often used in business or formal environments.

申し分のない (mō shibu no nai)

Ví dụ:
She has a perfectly good reason for her actions.
彼女には行動の申し分のない理由があります。
The explanation was perfectly clear.
説明は申し分のないほど明確でした。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to indicate that something is without any objection or issue.
Ghi chú: Often used in formal writing or speech to emphasize a lack of criticism.

理想的に (risōteki ni)

Ví dụ:
They handled the situation perfectly.
彼らはその状況を理想的に対処しました。
The design fits perfectly into the space.
デザインはその空間に理想的にフィットします。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when something is done in an ideal manner, often with a focus on suitability.
Ghi chú: This term can imply that something not only meets expectations but does so in an ideal way.

Từ đồng nghĩa của Perfectly

Flawlessly

Flawlessly means without any mistakes or imperfections.
Ví dụ: She executed the dance routine flawlessly.
Ghi chú: Flawlessly emphasizes the absence of flaws or errors in a performance or outcome.

Impeccably

Impeccably means in a faultless or flawless manner.
Ví dụ: The hotel staff provided impeccably attentive service.
Ghi chú: Impeccably often conveys a sense of high standards and attention to detail in achieving perfection.

Excellently

Excellently means in a very good or outstanding manner.
Ví dụ: The students performed excellently on their exams.
Ghi chú: Excellently focuses on the high quality or superior performance of a task or action.

Seamlessly

Seamlessly means in a smooth and cohesive way without any noticeable breaks or inconsistencies.
Ví dụ: The transition between scenes was done seamlessly.
Ghi chú: Seamlessly implies a smooth and uninterrupted flow in the execution of a process or action.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Perfectly

Perfectly fine

This phrase means that something is completely acceptable or okay.
Ví dụ: It's perfectly fine if you can't make it to the party.
Ghi chú: It emphasizes the acceptability or okayness of something.

Perfectly clear

This phrase means that something is very easy to understand or comprehend.
Ví dụ: The instructions were perfectly clear, so I had no trouble following them.
Ghi chú: It emphasizes the clarity and ease of understanding.

Perfectly timed

This phrase means that something happened at exactly the right moment.
Ví dụ: His arrival was perfectly timed, just as the show was starting.
Ghi chú: It emphasizes the precision of the timing.

Perfectly normal

This phrase means that something is completely typical or expected.
Ví dụ: Feeling nervous before a job interview is perfectly normal.
Ghi chú: It emphasizes the commonality or regularity of the situation.

Perfectly balanced

This phrase means that different elements are in the right proportions or harmony.
Ví dụ: The flavors in the dish were perfectly balanced, not too sweet or salty.
Ghi chú: It emphasizes the harmony and equilibrium of the elements.

Perfectly content

This phrase means to be completely satisfied or happy with a situation.
Ví dụ: After a long day's work, he was perfectly content to relax at home.
Ghi chú: It emphasizes the full satisfaction and happiness in a situation.

Perfectly understandable

This phrase means that something is completely reasonable or justifiable.
Ví dụ: It's perfectly understandable why she reacted that way given the circumstances.
Ghi chú: It emphasizes the reasonableness or justification of a situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Perfectly

Perfecto

Perfecto is a slang term derived from Spanish, often used informally to add emphasis to perfection or excellence.
Ví dụ: The plan worked out perfectly, it was just perfecto!
Ghi chú: Perfecto adds a playful or exotic flair to the word 'perfectly'.

Perf

Perf is a shortened and trendy version of 'perfectly', commonly used in casual conversations, especially among younger generations.
Ví dụ: Your outfit is perf for the party tonight.
Ghi chú: Perf is more informal and casual compared to 'perfectly'.

Perfection

Perfection is an exaggerated form of 'perfectly', used to emphasize flawlessness or excellence.
Ví dụ: Her dance moves were pure perfection!
Ghi chú: Perfection intensifies the idea of being flawless or without fault.

Spot on

Spot on means exactly right or accurate, suggesting a high level of correctness or precision.
Ví dụ: Your presentation was spot on, you really nailed it!
Ghi chú: Spot on implies an exceptional level of accuracy or correctness, not merely meeting expectations.

On point

On point means sharp or stylish, indicating someone is up-to-date, trendy, or excellent at something.
Ví dụ: His style is always on point, he knows how to dress.
Ghi chú: On point emphasizes being fashionable or skillful in a particular area.

Nailed it

Nailed it means to succeed or accomplish something perfectly or with precision.
Ví dụ: You nailed it with that joke, everyone was laughing!
Ghi chú: Nailed it specifically highlights successful execution or achievement.

Flawless

Flawless means without any mistakes, imperfections, or faults, achieving perfection in every aspect.
Ví dụ: Her performance was flawless, not a single mistake.
Ghi chú: Flawless highlights a complete absence of errors or flaws, indicating ultimate perfection.

Perfectly - Ví dụ

The cake was perfectly baked.
She speaks English perfectly.
The painting was executed perfectly.

Ngữ pháp của Perfectly

Perfectly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: perfectly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): perfectly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
perfectly chứa 3 âm tiết: per • fect • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈpər-fik(t)-lē
per fect ly , ˈpər fik(t) (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Perfectly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
perfectly: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.