Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Goal
ɡoʊl
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
目標 (もくひょう), ゴール, 目的 (もくてき), 狙い (ねらい)
Ý nghĩa của Goal bằng tiếng Nhật
目標 (もくひょう)
Ví dụ:
My goal is to learn Japanese.
私の目標は日本語を学ぶことです。
She set a goal to run a marathon.
彼女はマラソンを走ることを目標にしました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in personal development, education, or project planning.
Ghi chú: 目標 is often used in both personal and professional contexts to denote a specific target or objective.
ゴール
Ví dụ:
He scored a goal in the last minute of the game.
彼は試合の最後の瞬間にゴールを決めました。
The finish line is the goal of the race.
ゴールはレースのフィニッシュラインです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Primarily used in sports contexts to refer to the act of scoring or the target area.
Ghi chú: ゴール is borrowed from English and is commonly used in sports, especially in soccer and other team games.
目的 (もくてき)
Ví dụ:
The goal of this project is to improve efficiency.
このプロジェクトの目的は効率を改善することです。
What is your goal in life?
あなたの人生の目的は何ですか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about intentions, aims, or reasons for actions.
Ghi chú: 目的 can sometimes overlap with 目標 but is more focused on the reason behind actions.
狙い (ねらい)
Ví dụ:
Our goal is to attract more customers.
私たちの狙いはもっと多くの顧客を惹きつけることです。
The goal of this meeting is to finalize the details.
この会議の狙いは詳細を最終決定することです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in strategic discussions or when describing the aim of a plan.
Ghi chú: 狙い can imply a more tactical or strategic intention behind a goal.
Từ đồng nghĩa của Goal
objective
An objective is a specific target or result that someone tries to achieve.
Ví dụ: Her main objective is to finish the project by the end of the week.
Ghi chú: While a goal is a desired outcome, an objective is a more specific and measurable target.
aim
An aim is a desired result that a person or organization intends to achieve.
Ví dụ: His aim is to become a successful entrepreneur.
Ghi chú: An aim is often used to describe a specific purpose or intention, similar to a goal.
target
A target is a specific number or amount that is aimed at or desired to be achieved.
Ví dụ: The company set a sales target of $1 million for the quarter.
Ghi chú: A target is often a quantifiable objective, similar to a goal but with a focus on a specific numerical outcome.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Goal
Set a goal
To establish an objective or target to achieve.
Ví dụ: She set a goal to run a marathon within a year.
Ghi chú: The phrase 'set a goal' emphasizes the deliberate act of establishing a specific aim or target.
Reach a goal
To achieve or accomplish an objective or target.
Ví dụ: After months of hard work, he finally reached his goal of losing 20 pounds.
Ghi chú: The phrase 'reach a goal' focuses on successfully attaining the desired outcome.
Goal-oriented
Having a strong focus on setting and achieving goals.
Ví dụ: She is a goal-oriented individual who always stays focused on achieving her objectives.
Ghi chú: The term 'goal-oriented' describes a person or approach that prioritizes setting and working towards specific objectives.
Score a goal
To successfully put a ball or object into the goal in sports like soccer or hockey.
Ví dụ: The striker scored a brilliant goal in the final minutes of the match.
Ghi chú: This phrase is specific to sports and refers to physically achieving a point by getting the ball or object into the goal.
On target
Making progress towards achieving a goal as planned.
Ví dụ: We are on target to meet our sales goals for this quarter.
Ghi chú: This phrase indicates being on track or making progress towards a specific target or objective.
Aim for a goal
To strive or work towards achieving a specific objective.
Ví dụ: They aim for the goal of becoming the leading company in their industry.
Ghi chú: The phrase 'aim for a goal' emphasizes the action of striving or working towards a desired outcome.
Out of reach
Unattainable or difficult to achieve.
Ví dụ: His dream of owning a sports car seemed out of reach until he got a promotion.
Ghi chú: This phrase indicates that a goal or objective is currently beyond one's grasp or seems impossible to achieve.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Goal
Hit the goal
To successfully achieve a target or objective.
Ví dụ: I finally hit the goal of finishing my project on time.
Ghi chú:
Nail the goal
To accomplish a task or goal perfectly or with great skill.
Ví dụ: She really nailed the goal with her presentation.
Ghi chú:
Crush the goal
To surpass or exceed a goal or target by a significant margin.
Ví dụ: We absolutely crushed the goal of reaching our fundraising target.
Ghi chú:
Smash the goal
To achieve a goal in a spectacular or impressive manner.
Ví dụ: They managed to smash the goal by doubling their sales this quarter.
Ghi chú:
Ace the goal
To successfully achieve a goal with excellence or expertise.
Ví dụ: He aced the goal of securing a promotion.
Ghi chú:
Go for the goal
To actively pursue a specific goal or ambition.
Ví dụ: I'm going for the goal of running a marathon next year.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of striving for a goal rather than just setting it.
Hit a homerun
To achieve a remarkable success or accomplish a goal exceptionally well.
Ví dụ: She hit a homerun with her sales pitch at the meeting.
Ghi chú: This expression originates from baseball but is used metaphorically to denote success in various endeavors.
Goal - Ví dụ
My goal is to learn a new language this year.
The team's goal is to win the championship.
She kicked the ball towards the goal.
Ngữ pháp của Goal
Goal - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: goal
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): goals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): goal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
goal chứa 1 âm tiết: goal
Phiên âm ngữ âm: ˈgōl
goal , ˈgōl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Goal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
goal: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.