Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Human

ˈ(h)jumən
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

人間 (にんげん), ヒューマン, 人 (ひと)

Ý nghĩa của Human bằng tiếng Nhật

人間 (にんげん)

Ví dụ:
She is a kind human being.
彼女は優しい人間です。
Humans are capable of great things.
人間は素晴らしいことができる。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about humanity, ethics, and individual characteristics.
Ghi chú: The term '人間' emphasizes the qualities and nature of being human.

ヒューマン

Ví dụ:
This is a human resource issue.
これはヒューマンリソースの問題です。
We need to address human factors in our project.
私たちのプロジェクトでヒューマンファクターに対処する必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in business, academia, and discussions involving human factors or human resources.
Ghi chú: This is a loanword from English and is primarily used in professional contexts.

人 (ひと)

Ví dụ:
Every human has their own story.
すべての人にはそれぞれの物語があります。
As a human, he felt empathy for others.
彼は人として他の人に共感を感じました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to people in general.
Ghi chú: The word '人' can refer to a person or people in a more general sense.

Từ đồng nghĩa của Human

person

A person refers to an individual human being.
Ví dụ: Each person has their own unique perspective on the issue.
Ghi chú: Person is a more specific term than human, focusing on the individual rather than humanity as a whole.

individual

An individual is a single human being considered separately from the rest of the group.
Ví dụ: Each individual has the right to express their opinions.
Ghi chú: Individual emphasizes the distinctiveness or uniqueness of a person within a group.

mortal

Mortal refers to a being that is subject to death, typically used in a more literary or philosophical context.
Ví dụ: Despite his powers, he was still a mortal like the rest of us.
Ghi chú: Mortal carries connotations of vulnerability and impermanence that human does not always imply.

being

Being refers to any living creature, often used in a more philosophical or existential sense.
Ví dụ: As a being with emotions, she could understand his pain.
Ghi chú: Being can encompass not just humans but also other forms of life, whereas human specifically refers to the species Homo sapiens.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Human

human nature

Refers to the fundamental characteristics and qualities that are inherent to human beings.
Ví dụ: It's in our human nature to seek companionship and social interaction.
Ghi chú: Human nature specifically focuses on the inherent qualities and tendencies of humans.

human rights

Refers to the rights that are believed to belong justifiably to every person, simply by being human.
Ví dụ: Every individual is entitled to basic human rights, such as freedom of speech and the right to a fair trial.
Ghi chú: Human rights are legal rights inherent to all human beings, distinct from the general concept of humanity.

human race

Refers to all human beings collectively as a single group or species.
Ví dụ: The human race has made significant technological advancements in recent decades.
Ghi chú: The human race refers to the collective entity of all humans, distinct from individual humans.

human condition

Refers to the characteristics, key events, and situations that are essential to human existence and experience.
Ví dụ: Exploring the human condition through literature helps us better understand ourselves and others.
Ghi chú: The human condition focuses on the universal aspects of human existence, beyond individual experiences.

human behavior

Refers to the range of behaviors exhibited by humans in different situations and contexts.
Ví dụ: Studying human behavior in various settings provides insights into psychological processes.
Ghi chú: Human behavior specifically relates to the actions and reactions of individuals or groups.

human resources

Refers to the individuals within an organization who make up its workforce or employees.
Ví dụ: The company invests in training programs to develop its human resources and enhance employee skills.
Ghi chú: Human resources specifically pertain to personnel within an organizational context.

human capital

Refers to the collective skills, knowledge, abilities, and experience possessed by people in a society or workforce.
Ví dụ: Investing in education and training contributes to building human capital in a society.
Ghi chú: Human capital emphasizes the value of human skills and knowledge in economic or societal contexts.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Human

humans

A colloquial term used to refer to people in a general sense.
Ví dụ: Humans are capable of great kindness.
Ghi chú: Informal plural form of 'human.'

folks

A casual term to address a group of people, similar to 'people' or 'individuals.'
Ví dụ: Hey folks, how's everyone doing?
Ghi chú: Slang term for 'people' or 'humans.'

earthlings

A playful term often used in science fiction or humor to refer to humans as inhabitants of Earth.
Ví dụ: Earthlings have always been fascinated by the unknown.
Ghi chú: Imaginative and somewhat whimsical way of referring to 'humans.'

humanoids

Used to describe beings that resemble humans but may have robotic or non-human characteristics.
Ví dụ: The sci-fi movie featured advanced humanoids with artificial intelligence.
Ghi chú: Often used in a sci-fi or futuristic context to indicate beings with human-like traits but not necessarily fully human.

sapiens

A scientific term used to refer specifically to modern humans and our closest extinct relatives.
Ví dụ: Homo sapiens are considered the most intelligent species on Earth.
Ghi chú: More technical and specific term than 'humans,' focusing on the species Homo sapiens.

beings

A philosophical or spiritual term encompassing living entities, including humans and other forms of life.
Ví dụ: All beings have the right to live in peace.
Ghi chú: Broader and more inclusive than 'humans,' encompassing all living entities.

Human - Ví dụ

Human beings are capable of great things.
The study of human behavior is fascinating.
It is important to treat others with humanity.

Ngữ pháp của Human

Human - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: human
Chia động từ
Tính từ (Adjective): human
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): humans
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): human
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
human chứa 2 âm tiết: hu • man
Phiên âm ngữ âm: ˈhyü-mən
hu man , ˈhyü mən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Human - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
human: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.