Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Plead
plid
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
懇願する (こんがんする), 弁護する (べんごする), 訴える (うったえる), 主張する (しゅちょうする)
Ý nghĩa của Plead bằng tiếng Nhật
懇願する (こんがんする)
Ví dụ:
He pleaded with her to stay.
彼は彼女に留まってくれるよう懇願した。
She pleaded for help from her friends.
彼女は友人たちに助けを懇願した。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when someone is asking earnestly or desperately for something.
Ghi chú: This meaning implies a strong emotional appeal or urgency.
弁護する (べんごする)
Ví dụ:
The lawyer pleaded his client's case in court.
弁護士は法廷でクライアントの弁護をした。
She pleaded not guilty to the charges.
彼女はその告訴に対して無罪を主張した。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in legal contexts when someone presents their side in a court of law.
Ghi chú: This meaning is often used in legal settings and can refer to entering a plea.
訴える (うったえる)
Ví dụ:
He pleaded his case to the judge.
彼は裁判官に自分の訴えをした。
They pleaded for justice.
彼らは正義を訴えた。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts where someone is appealing to authority for justice or a decision.
Ghi chú: This usage can be both in legal contexts or in general conversations about fairness.
主張する (しゅちょうする)
Ví dụ:
He pleaded his innocence during the interrogation.
彼は尋問中に自分の無実を主張した。
She pleaded for understanding.
彼女は理解を主張した。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in various contexts where someone insists on a particular viewpoint or request.
Ghi chú: This meaning can be used in both formal discussions and casual conversations.
Từ đồng nghĩa của Plead
beg
To ask earnestly or humbly for something.
Ví dụ: She begged for forgiveness after realizing her mistake.
Ghi chú: While pleading can involve a formal request or argument, begging often conveys a sense of desperation or intense emotion.
implore
To beg urgently or piteously, as for aid or mercy.
Ví dụ: The villagers implored the authorities to provide aid after the natural disaster.
Ghi chú: Implore emphasizes a sense of urgency or desperation in the request, similar to begging.
beseech
To ask earnestly; to beg for something earnestly or urgently.
Ví dụ: The young man beseeched his parents to let him pursue his dreams.
Ghi chú: Beseech is a more formal or literary synonym for pleading, often used in emotional or dramatic contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Plead
plead guilty
To admit or declare that one is guilty of a crime or wrongdoing.
Ví dụ: The defendant decided to plead guilty to the charges against him.
Ghi chú: This phrase specifies the nature of the plea, indicating a confession of guilt.
plead innocent
To assert that one is not guilty of a crime or wrongdoing.
Ví dụ: The accused continued to plead innocent despite the evidence presented.
Ghi chú: This phrase specifies the nature of the plea, indicating a denial of guilt.
plead for
To make an emotional or earnest appeal or request for something.
Ví dụ: The lawyer pleaded for a reduced sentence for her client.
Ghi chú: This phrase shifts the focus to making a request or appeal for something.
plead with
To beg or implore someone in a heartfelt manner.
Ví dụ: She pleaded with him to reconsider his decision.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of begging or imploring someone.
plead ignorance
To claim or profess a lack of knowledge or awareness about something.
Ví dụ: He pleaded ignorance when questioned about the missing documents.
Ghi chú: This phrase suggests feigning lack of knowledge or awareness as a defense.
plead the fifth
To invoke the Fifth Amendment of the U.S. Constitution, which protects individuals from self-incrimination.
Ví dụ: The witness chose to plead the fifth during the interrogation.
Ghi chú: This phrase specifically refers to invoking a legal right to remain silent.
plead your case
To present arguments or reasons in defense of oneself or someone else.
Ví dụ: She pleaded her case to the board of directors in hopes of keeping her job.
Ghi chú: This phrase highlights the act of presenting a defense or justification.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Plead
plead the 5th
To refuse to answer a question in order to avoid self-incrimination, based on the Fifth Amendment of the U.S. Constitution.
Ví dụ: I can't talk about that, I'll just plead the 5th.
Ghi chú: The slang term specifically references invoking the Fifth Amendment in legal contexts and differs from the general meaning of 'plead' related to making an appeal or request.
plead poverty
Claiming to be financially unable to afford something or contribute in a particular situation.
Ví dụ: She tends to plead poverty whenever we discuss splitting the bill.
Ghi chú: This slang term involves using the concept of pleading in a more informal context, related to financial matters.
plead the devil
To take a chance or dare to do something despite knowing the potential risks or consequences.
Ví dụ: I told him not to plead the devil, but he went ahead and took the risk.
Ghi chú: It diverges from the typical legal sense of 'pleading' by emphasizing a risky or daring action.
plead the case
To present arguments or reasons persuasively in support of a particular viewpoint or request.
Ví dụ: Sarah always knows how to plead the case for getting extra time on assignments.
Ghi chú: While related to pleading as making an appeal, this slang term focuses on advocating or arguing a specific position rather than merely pleading.
plead the belly
To feign or exaggerate illness or pregnancy as an excuse not to fulfill a responsibility.
Ví dụ: She hoped to plead the belly to avoid going to work, but it didn't work out.
Ghi chú: This slang term involves using a fabricated physical condition as a reason for not doing something, rather than making a genuine appeal or request.
Plead - Ví dụ
She pleaded with him to forgive her.
The defendant pleaded not guilty.
He pleaded with his boss for a raise.
Ngữ pháp của Plead
Plead - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: plead
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pleaded, pled, plead
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): pleaded, pled, plead
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pleading
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pleads
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): plead
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): plead
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
plead chứa 1 âm tiết: plead
Phiên âm ngữ âm: ˈplēd
plead , ˈplēd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Plead - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
plead: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.