Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Ignorance
ˈɪɡnərəns
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
無知 (むち), 無知さ (むちさ), 無知であること (むちであること), 無知の (むちの), 知らないこと (しらないこと)
Ý nghĩa của Ignorance bằng tiếng Nhật
無知 (むち)
Ví dụ:
His ignorance about the subject was obvious.
彼のそのテーマに関する無知は明らかだった。
Ignorance is not an excuse for breaking the law.
無知は法律を破る言い訳にはならない。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about knowledge, education, or legal matters.
Ghi chú: This term is often used in formal contexts to refer to a lack of knowledge or awareness about a specific topic.
無知さ (むちさ)
Ví dụ:
Her ignorance about the cultural differences was surprising.
彼女の文化的な違いに関する無知さは驚くべきものだった。
His ignorance about history is quite significant.
彼の歴史に関する無知さはかなり重要だ。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to describe a state or quality of being ignorant.
Ghi chú: This form emphasizes the quality or state of ignorance, often used in more analytical or academic discussions.
無知であること (むちであること)
Ví dụ:
Being in ignorance about the dangers can lead to serious consequences.
危険について無知であることは深刻な結果を招くことがある。
Living in ignorance can prevent personal growth.
無知で生きることは自己成長を妨げることがある。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about personal development or awareness.
Ghi chú: This phrase emphasizes the state of being ignorant and can be used in both formal and informal conversations.
無知の (むちの)
Ví dụ:
His ignorant remarks about the topic were embarrassing.
そのテーマについての彼の無知の発言は恥ずかしいものだった。
Ignorant attitudes can lead to misunderstandings.
無知の態度は誤解を招くことがある。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe something characterized by ignorance.
Ghi chú: This adjective form can describe actions or attitudes that reflect ignorance.
知らないこと (しらないこと)
Ví dụ:
Not knowing about the rules is an example of ignorance.
ルールを知らないことは無知の一例です。
Her not knowing the answer highlighted her ignorance.
彼女が答えを知らなかったことは彼女の無知を浮き彫りにした。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to a lack of knowledge.
Ghi chú: This phrase is more casual and can be used in everyday discussions to express a lack of awareness or knowledge.
Từ đồng nghĩa của Ignorance
unawareness
Unawareness refers to a lack of knowledge or understanding about something.
Ví dụ: His unawareness of the situation led to misunderstandings.
Ghi chú: Unawareness is similar to ignorance but may imply a more passive state of not being aware.
lack of knowledge
Lack of knowledge means not having information or understanding about a particular subject.
Ví dụ: Her lack of knowledge about the topic was evident during the discussion.
Ghi chú: Lack of knowledge is a more specific term than ignorance, focusing on the absence of information rather than a general lack of awareness.
uninformed
Being uninformed means lacking knowledge or information on a particular matter.
Ví dụ: He was uninformed about the recent changes in company policy.
Ghi chú: Uninformed is a more neutral term compared to ignorance, suggesting a lack of specific information rather than a general lack of awareness.
nescience
Nescience refers to a lack of knowledge or awareness, especially in a particular area.
Ví dụ: Her nescience of the cultural norms led to unintentional offenses.
Ghi chú: Nescience is a less common synonym for ignorance, often used in more formal or literary contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ignorance
Turn a blind eye
To ignore or pretend not to see something that is happening.
Ví dụ: The manager decided to turn a blind eye to his employee's mistake.
Ghi chú: This phrase implies a deliberate choice to ignore something, while ignorance may be unintentional.
Ignorance is bliss
Not knowing the truth about something can be more comfortable or less troubling.
Ví dụ: She chose not to read the news because ignorance is bliss.
Ghi chú: This phrase suggests that sometimes it is better not to know something, whereas ignorance refers to not having knowledge.
Bury one's head in the sand
To refuse to think about or deal with a problem or unpleasant situation.
Ví dụ: Instead of facing the problem, he buried his head in the sand and pretended everything was fine.
Ghi chú: This phrase implies avoiding reality deliberately, while ignorance may stem from lack of awareness.
Live in ignorance
To remain unaware or uninformed about something intentionally.
Ví dụ: She chose to live in ignorance rather than confront the truth.
Ghi chú: This phrase emphasizes the active choice to remain ignorant, as opposed to ignorance being a passive lack of knowledge.
Feigned ignorance
Pretending not to know or be aware of something.
Ví dụ: He feigned ignorance about the missing money, even though he knew where it went.
Ghi chú: This phrase implies pretending to be ignorant, whereas ignorance refers to a lack of knowledge.
In the dark
To be uninformed or unaware of something.
Ví dụ: The team was kept in the dark about the new project until the last minute.
Ghi chú: This phrase suggests being unaware or lacking information, similar to ignorance but with a focus on being kept unaware intentionally.
Ignorance is no excuse
Lack of knowledge or awareness does not justify a mistake or wrongdoing.
Ví dụ: The law states that ignorance is no excuse for breaking it.
Ghi chú: This phrase emphasizes that not knowing something does not absolve responsibility, contrasting with the idea that ignorance can sometimes be seen as an excuse.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ignorance
Clueless
Clueless means lacking knowledge or understanding about something.
Ví dụ: She's completely clueless about the new policy changes.
Ghi chú: Clueless implies a total lack of awareness or information, while ignorance may indicate a lack of specific knowledge.
Out of the loop
Being out of the loop means not having the most recent information or updates on a particular topic.
Ví dụ: I feel out of the loop regarding this project. Can you catch me up?
Ghi chú: It implies being disconnected from information rather than simply not knowing.
Behind the times
Being behind the times refers to being unaware of or using outdated information or technology.
Ví dụ: He's still using a flip phone; he's really behind the times.
Ghi chú: It suggests a lack of awareness or acceptance of current trends rather than a general lack of knowledge.
Oblivious
Oblivious means not aware of or paying attention to what is happening around you.
Ví dụ: She walked into the meeting room, oblivious to the tension in the air.
Ghi chú: It connotes a lack of awareness or attention to one's surroundings rather than a broader lack of knowledge.
Ignorance - Ví dụ
Ignorance is not an excuse for bad behavior.
She showed her ignorance by asking such a basic question.
Ignorance of the law is no defense.
Ngữ pháp của Ignorance
Ignorance - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: ignorance
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): ignorance
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): ignorance
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ignorance chứa 3 âm tiết: ig • no • rance
Phiên âm ngữ âm: ˈig-n(ə-)rən(t)s
ig no rance , ˈig n(ə )rən(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Ignorance - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ignorance: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.