Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Submit

səbˈmɪt
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

提出する (ていしゅつする), 従う (したがう), 服従する (ふくじゅうする), 提出 (ていしゅつ)

Ý nghĩa của Submit bằng tiếng Nhật

提出する (ていしゅつする)

Ví dụ:
Please submit your application by the deadline.
締切までに申請書を提出してください。
I need to submit my report tomorrow.
明日レポートを提出しなければなりません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, or official situations where documents or forms need to be handed in.
Ghi chú: This meaning is commonly used when referring to paperwork, assignments, or applications.

従う (したがう)

Ví dụ:
You need to submit to the rules of the organization.
組織の規則に従わなければなりません。
He submitted to the authority of the manager.
彼はマネージャーの権威に従いました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving obedience, compliance, or yielding to authority.
Ghi chú: This usage often implies a sense of surrender or acceptance of a higher authority.

服従する (ふくじゅうする)

Ví dụ:
The soldiers were trained to submit to commands.
兵士たちは命令に服従するよう訓練されました。
She submitted herself to the will of the group.
彼女はグループの意志に服従しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Primarily used in military, hierarchical, or social contexts where individuals yield to a group or leader.
Ghi chú: This meaning emphasizes a deeper level of surrender and is often used in philosophical or psychological discussions.

提出 (ていしゅつ)

Ví dụ:
The submit button allows you to send your information.
提出ボタンを押すと情報を送信できます。
Make sure to click submit after filling out the form.
フォームに記入した後は、必ず提出をクリックしてください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in the context of online forms, submissions, and digital interactions.
Ghi chú: This meaning is often associated with technology and online applications.

Từ đồng nghĩa của Submit

surrender

Surrender implies giving up or yielding to a more powerful force or authority.
Ví dụ: The enemy forces were forced to surrender.
Ghi chú: Submit often involves willingly yielding to a request or authority, while surrender implies giving up in the face of a stronger force.

yield

Yield means to produce or provide a result, often in response to a demand or pressure.
Ví dụ: The farmer's fields yielded a bountiful harvest.
Ghi chú: Submitting usually involves complying with a request or directive, while yielding can also refer to producing a physical output.

concede

Concede means to admit that something is true or valid, especially after initially denying or resisting it.
Ví dụ: After a long debate, he finally conceded defeat.
Ghi chú: Submitting generally involves following instructions or giving in, while conceding often involves acknowledging the correctness of an opposing viewpoint.

comply

Comply means to act in accordance with a rule, request, or command.
Ví dụ: All employees must comply with the company's safety regulations.
Ghi chú: Submit can imply a more general act of yielding or accepting, while complying specifically involves following rules or regulations.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Submit

Submit an application

To formally present or send a document for consideration or approval.
Ví dụ: She submitted her application for the job yesterday.
Ghi chú: In this case, 'submit' is specifically used in the context of presenting an application or form.

Submit to authority

To yield to someone in a position of power or authority.
Ví dụ: He refused to submit to his boss's unreasonable demands.
Ghi chú: Here, 'submit' implies yielding or giving in to authority rather than just presenting something.

Submit a report

To hand in or present a written document that provides information or analysis.
Ví dụ: The team submitted their report on market trends.
Ghi chú: Similar to 'submit an application,' this phrase refers to presenting a report for evaluation or review.

Submit a proposal

To offer or present a formal plan or idea for consideration.
Ví dụ: The company submitted a proposal for a new project.
Ghi chú: In this context, 'submit' is used when presenting a proposal or suggestion for review or approval.

Submit to a test

To take or undergo a test or examination.
Ví dụ: Students are required to submit to regular tests throughout the semester.
Ghi chú: When 'submit' is used with 'test,' it means to take or participate in a test rather than just handing something in.

Submit a manuscript

To give or send a written work, such as a book or article, for evaluation or publication.
Ví dụ: The author submitted her manuscript to the publisher for review.
Ghi chú: In this case, 'submit' is specifically used in the context of sending a written work for publishing consideration.

Submit a complaint

To formally lodge or present a complaint or grievance for resolution.
Ví dụ: Customers can submit complaints online through the company's website.
Ghi chú: Here, 'submit' is used when presenting a complaint for official consideration or action.

Submit a request

To formally put forward or present a request for something.
Ví dụ: Please submit your request for additional resources by the end of the week.
Ghi chú: When 'submit' is used with 'request,' it indicates formally presenting a request for consideration or approval.

Submit to a decision

To accept or yield to a decision or outcome, often after initial resistance.
Ví dụ: After much discussion, they finally submitted to the committee's decision.
Ghi chú: In this context, 'submit' implies accepting or acquiescing to a decision rather than just presenting something.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Submit

Throw in the towel

This slang term means to give up or surrender in a challenging situation.
Ví dụ: I've been trying to fix this issue all day, but I think I'm going to throw in the towel and ask for help.
Ghi chú:

Wave the white flag

Similar to 'throw in the towel,' this term is used to signify surrender or acceptance of defeat.
Ví dụ: After hours of negotiations, they finally waved the white flag and accepted our terms.
Ghi chú:

Call it quits

To decide to stop doing something or end a particular activity.
Ví dụ: We've been working on this project for months, but it's time to call it quits and move on to something new.
Ghi chú:

Raise the white flag

Similar to 'wave the white flag,' this phrase suggests surrender.
Ví dụ: Despite their best efforts, the team had to raise the white flag and admit defeat.
Ghi chú:

Throw in the sponge

An alternative to 'throw in the towel,' indicating giving up or quitting.
Ví dụ: After losing six games in a row, the team decided to throw in the sponge and focus on the next season.
Ghi chú:

Pack it in

To finish what you are doing and go home or stop working.
Ví dụ: It's been a long day at work; I think it's time to pack it in and head home.
Ghi chú:

Knock it off

A slang term used to tell someone to stop doing something annoying or inappropriate.
Ví dụ: I've told you three times to stop making that noise; knock it off!
Ghi chú:

Submit - Ví dụ

I need to submit my report by Friday.
Please submit your application online.
He submitted his resignation letter yesterday.

Ngữ pháp của Submit

Submit - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: submit
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): submitted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): submitting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): submits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): submit
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): submit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
submit chứa 2 âm tiết: sub • mit
Phiên âm ngữ âm: səb-ˈmit
sub mit , səb ˈmit (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Submit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
submit: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.