Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Immense

ɪˈmɛns
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

巨大な (きょだいな), 莫大な (ばくだいな), 非常に大きな (ひじょうにおおきな), 計り知れない (はかりしれない)

Ý nghĩa của Immense bằng tiếng Nhật

巨大な (きょだいな)

Ví dụ:
The immense mountain towered over the valley.
その巨大な山は谷を見下ろしていた。
She felt immense joy at the news of her promotion.
彼女は昇進の知らせに巨大な喜びを感じた。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe physical size or emotional intensity.
Ghi chú: This term can be used in both casual and formal conversations but is particularly effective in literature and speeches.

莫大な (ばくだいな)

Ví dụ:
He inherited an immense fortune from his grandfather.
彼は祖父から莫大な財産を相続した。
The project required an immense amount of resources.
そのプロジェクトは莫大な資源を必要とした。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in financial or quantitative contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes a large quantity or value, often formal in nature.

非常に大きな (ひじょうにおおきな)

Ví dụ:
The storm caused immense damage to the city.
その嵐は市に非常に大きな損害をもたらした。
He has immense talent in music.
彼は音楽において非常に大きな才能を持っている。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in general situations to emphasize size or ability.
Ghi chú: This phrase can be used in various contexts, including casual conversations and formal writing.

計り知れない (はかりしれない)

Ví dụ:
The immense beauty of the sunset took her breath away.
日の入りの計り知れない美しさに彼女は息を飲んだ。
He felt an immense pressure to succeed.
彼は成功するための計り知れないプレッシャーを感じていた。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to convey a sense of limitlessness or incomprehensibility.
Ghi chú: Often used in poetic or philosophical contexts to express feelings that are beyond measure.

Từ đồng nghĩa của Immense

enormous

Enormous means extremely large or huge in size.
Ví dụ: The elephant was enormous, towering over the other animals in the safari park.
Ghi chú: Enormous is similar to immense in meaning, both conveying a sense of great size or scale.

vast

Vast means very great in size, extent, or quantity.
Ví dụ: The desert stretched out before us, a vast expanse of sand and sky.
Ghi chú: Vast is often used to describe something that is extensive or seemingly endless in size or scope.

massive

Massive means large and heavy or solid.
Ví dụ: The company announced plans to build a massive new headquarters in the city.
Ghi chú: Massive can imply a sense of weight or solidity in addition to size, whereas immense focuses more on sheer magnitude.

gigantic

Gigantic means extremely large.
Ví dụ: The storm unleashed gigantic waves that crashed against the shore with tremendous force.
Ghi chú: Gigantic emphasizes the extraordinary size or scale of something, similar to immense but with a more vivid or dramatic connotation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Immense

Immense amount

Refers to a very large or huge quantity of something.
Ví dụ: She had an immense amount of work to do before the deadline.
Ghi chú: The addition of 'amount' specifies the quantity or volume of something immense.

Immense size

Describes something as being very large or vast in physical dimensions.
Ví dụ: The Grand Canyon is known for its immense size and breathtaking beauty.
Ghi chú: The term 'size' emphasizes the physical dimensions of something immense.

Immense power

Denotes great authority, influence, or control over a situation or group of people.
Ví dụ: The president wields immense power over government decisions.
Ghi chú: The inclusion of 'power' highlights the authority or control associated with something immense.

Immense joy

Expresses extreme happiness, delight, or pleasure.
Ví dụ: Winning the championship brought them immense joy and satisfaction.
Ghi chú: The term 'joy' conveys the emotional aspect of something immense, particularly in a positive context.

Immense pressure

Signifies intense stress, strain, or demands placed on someone or a group.
Ví dụ: The team was under immense pressure to perform well in the final match.
Ghi chú: The use of 'pressure' emphasizes the stress or demands that make something immense challenging or difficult.

Immense talent

Refers to exceptional skill, ability, or aptitude in a particular area.
Ví dụ: She possessed immense talent in playing the piano from a young age.
Ghi chú: The term 'talent' highlights the exceptional abilities or skills that make someone or something immense stand out.

Immense wealth

Indicates a vast amount of money, assets, or resources owned by an individual or entity.
Ví dụ: The billionaire had amassed immense wealth through successful investments.
Ghi chú: The addition of 'wealth' specifies the abundance of financial resources or assets that make something immense.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Immense

Huge

Huge is used informally to mean very large, impressive, or significant. It's a common slang term that is often used interchangeably with immense.
Ví dụ: The success of the project was huge!
Ghi chú: Huge is more casual and colloquial than immense and is commonly used in spoken language.

Monstrous

Monstrous is used informally to describe something that is extraordinarily large, difficult, or severe. It often connotes a sense of difficulty or extremity.
Ví dụ: The challenges we faced were monstrous!
Ghi chú: Monstrous is more colorful and expressive than immense, often used to describe something exceptionally challenging or burdensome.

Gargantuan

Gargantuan is slang for something of immense size or scale, often used to emphasize the grandeur or enormity of an object or situation.
Ví dụ: The building they constructed was gargantuan!
Ghi chú: Gargantuan is a vivid and expressive term that conveys a sense of astonishment or awe at the sheer size or scale of something.

Colossal

Colossal is slang for something extremely large, enormous, or impressive. It is commonly used to describe significant achievements or events.
Ví dụ: The success of the movie was colossal!
Ghi chú: Colossal is more informal and dramatic than immense, often used to highlight the monumental or remarkable nature of something.

Titanic

Titanic is slang for something of immense size, strength, or importance. It is often used to emphasize the magnitude or impact of an action or event.
Ví dụ: Their contribution to the project was titanic!
Ghi chú: Titanic is more metaphorical and grandiose than immense, evoking a sense of power or significance in a dramatic way.

Immense - Ví dụ

The Grand Canyon is an immense natural wonder.
The task ahead of us is immense, but we can do it.
The universe is an immense and mysterious place.

Ngữ pháp của Immense

Immense - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: immense
Chia động từ
Tính từ (Adjective): immense
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
immense chứa 2 âm tiết: im • mense
Phiên âm ngữ âm: i-ˈmen(t)s
im mense , i ˈmen(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Immense - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
immense: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.