Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Iron

ˈaɪ(ə)rn
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

鉄 (てつ), アイアン, アイロン, 鉄分 (てつぶん), 鉄道 (てつどう)

Ý nghĩa của Iron bằng tiếng Nhật

鉄 (てつ)

Ví dụ:
Iron is a strong metal used in construction.
鉄は建設に使われる強い金属です。
The bridge is made of iron.
その橋は鉄でできています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, technical, or industrial discussions.
Ghi chú: The term '鉄' specifically refers to the metal iron, often used in metallurgy and engineering.

アイアン

Ví dụ:
He plays golf with an iron club.
彼はアイアンのクラブでゴルフをします。
She has a new set of iron golf clubs.
彼女は新しいアイアンのゴルフクラブを持っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in sports contexts, particularly golf.
Ghi chú: The term 'アイアン' is a loanword from English and is commonly used in sports terminology.

アイロン

Ví dụ:
I need to iron my clothes.
私は服をアイロンがけする必要があります。
Can you pass me the iron?
アイロンを渡してくれますか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in household or daily life contexts involving laundry.
Ghi chú: 'アイロン' refers to the appliance used for pressing clothes to remove wrinkles.

鉄分 (てつぶん)

Ví dụ:
Spinach is high in iron.
ほうれん草は鉄分が豊富です。
You need to increase your iron intake.
鉄分の摂取量を増やす必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in health, nutrition, or medical discussions.
Ghi chú: '鉄分' refers to iron in the context of nutrition and health, indicating its importance in the diet.

鉄道 (てつどう)

Ví dụ:
The iron road revolutionized transportation.
鉄道は輸送を革新しました。
The iron railway connects the cities.
その鉄道は都市を結んでいます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions related to transportation or infrastructure.
Ghi chú: '鉄道' literally translates to 'iron road' and refers to railways or trains.

Từ đồng nghĩa của Iron

metal

Metal refers to a solid material that is typically hard, shiny, malleable, fusible, and ductile.
Ví dụ: The gate was made of strong metal.
Ghi chú: Iron specifically refers to a type of metal, while metal is a broader term encompassing various types of metallic elements.

steel

Steel is a strong alloy of iron and carbon, typically used in construction and manufacturing.
Ví dụ: The construction beams were made of sturdy steel.
Ghi chú: Steel specifically refers to an alloy of iron and carbon, whereas iron can refer to the pure element or various compounds.

wrought iron

Wrought iron is a type of iron with a very low carbon content, known for its malleability and durability.
Ví dụ: The elegant gate was crafted from wrought iron.
Ghi chú: Wrought iron specifically refers to a type of iron with specific characteristics, while iron can refer to the element in general.

ferrous

Ferrous refers to materials containing iron, often used in the context of metals and alloys.
Ví dụ: The machine parts were made of ferrous materials.
Ghi chú: Ferrous specifically indicates the presence of iron in a material, while iron can refer to the element itself or compounds containing it.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Iron

Iron out

To resolve or smooth out difficulties or problems in a situation.
Ví dụ: They need to iron out the details before finalizing the contract.
Ghi chú: This phrase uses 'iron' metaphorically to mean 'smooth out' or 'resolve'.

Iron will

Refers to someone's strong determination and perseverance.
Ví dụ: With her iron will, she overcame all obstacles to achieve her goals.
Ghi chú: This phrase uses 'iron' to convey strength and unwavering determination.

Strike while the iron is hot

To act quickly and take advantage of an opportunity while it is available.
Ví dụ: Let's launch the product now while the market is still interested - strike while the iron is hot.
Ghi chú: This phrase alludes to the blacksmithing process of forging metal when it is hot and malleable.

Iron grip

Describes a strong and oppressive control or influence over something.
Ví dụ: The dictator maintained an iron grip on the country, suppressing any dissent.
Ghi chú: This phrase uses 'iron' to emphasize a firm and unyielding hold.

Ironclad

Describes something that is extremely strong, secure, or resistant to challenge.
Ví dụ: The contract had ironclad clauses to protect both parties.
Ghi chú: This phrase uses 'ironclad' to signify something that is as strong and impenetrable as iron.

Rule with an iron fist

To govern or control with strict and oppressive authority.
Ví dụ: The dictator ruled the country with an iron fist, crushing any opposition.
Ghi chú: This phrase uses 'iron' to denote harshness, unyielding control, and dominance.

Pump iron

To lift weights or engage in weight training exercises to increase muscle mass.
Ví dụ: He goes to the gym every day to pump iron and build muscle.
Ghi chú: This phrase refers to the physical act of working with iron weights in exercise.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Iron

Press

In informal conversations, 'press' is commonly used as a slang term for ironing clothes.
Ví dụ: I need to press my shirt before the interview.
Ghi chú: The word 'press' is more casual and colloquial compared to 'iron' when referring to the act of using an iron to remove wrinkles.

Flat iron

'Flat iron' is often used in informal language to refer to a hair straightener.
Ví dụ: Do you have a flat iron I can borrow to straighten my hair?
Ghi chú: While 'iron' typically refers to a device for removing wrinkles from clothes, 'flat iron' specifically relates to a device for straightening hair.

Smooth out

When used informally, 'smooth out' can mean to iron out wrinkles or creases.
Ví dụ: Let me smooth out the wrinkles on this tablecloth.
Ghi chú: The term 'smooth out' implies a broader meaning of making something smooth and even, which can include ironing but is not limited to it.

De-wrinkle

'De-wrinkle' is a slang term often used to mean ironing or removing wrinkles from clothing.
Ví dụ: I need to de-wrinkle this shirt before the party tonight.
Ghi chú: This term specifically emphasizes the action of removing wrinkles, differentiating it from regular ironing or pressing clothes.

Flatten

Informally, 'flatten' is used as a slang term for ironing out wrinkles from clothes.
Ví dụ: Can you flatten this shirt for me before I wear it?
Ghi chú: While 'flatten' typically means to make something level or smooth, in this context, it specifically refers to ironing clothes to remove creases and wrinkles.

Smooth down

'Smooth down' is often used informally to refer to ironing out wrinkles or creases, especially on clothing.
Ví dụ: I need to smooth down my collar before the meeting.
Ghi chú: The term 'smooth down' carries a connotation of making something flat and neat, particularly focusing on the action of ironing out imperfections.

Steam

In casual language, 'steam' can be used to mean using a steamer or iron to remove wrinkles from clothes.
Ví dụ: I always steam my clothes to get rid of wrinkles quickly.
Ghi chú: While 'steam' usually refers to the vapor form of water, in this context, it refers to the action of using steam to iron out wrinkles in garments.

Iron - Ví dụ

The iron gate was locked.
She used the iron to press her clothes.
The region is rich in iron ore.

Ngữ pháp của Iron

Iron - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: iron
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): irons, iron
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): iron
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): ironed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): ironing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): irons
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): iron
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): iron
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
iron chứa 1 âm tiết: iron
Phiên âm ngữ âm: ˈī(-ə)rn
iron , ˈī( ə)rn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Iron - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
iron: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.