Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Search
sərtʃ
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
検索 (けんさく, kensaku), 探す (さがす, sagasu), 捜索 (そうさく, sousaku), 探検 (たんけん, tanken)
Ý nghĩa của Search bằng tiếng Nhật
検索 (けんさく, kensaku)
Ví dụ:
I will search for information online.
オンラインで情報を検索します。
He used Google to search for the best restaurants.
彼は最高のレストランを検索するためにGoogleを使いました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving looking for information, especially in digital settings like the internet or databases.
Ghi chú: This term is commonly used in both casual and formal contexts, particularly in technology-related discussions.
探す (さがす, sagasu)
Ví dụ:
I am searching for my keys.
鍵を探しています。
She searched everywhere for her lost dog.
彼女は迷子の犬を探すためにあらゆる場所を探しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used for searching physical objects or people in everyday life.
Ghi chú: This term is more general and can refer to searching for anything tangible, such as items or people.
捜索 (そうさく, sousaku)
Ví dụ:
The police conducted a search for the missing person.
警察は行方不明者の捜索を行いました。
They organized a search for survivors after the disaster.
彼らは災害後に生存者を捜索するための活動を組織しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in official contexts, often related to law enforcement or rescue operations.
Ghi chú: This term is associated with organized and often extensive searches, typically involving authorities.
探検 (たんけん, tanken)
Ví dụ:
They went on an expedition to search for new species.
彼らは新しい種を探すために探検に出かけました。
The researchers will search the area for archaeological remains.
研究者たちは考古学的な遺物を探すためにその地域を探検します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used for searching in a more exploratory or adventurous context, often relating to research or discovery.
Ghi chú: This term emphasizes the aspect of exploration and discovery rather than just searching.
Từ đồng nghĩa của Search
Seek
To seek means to attempt to find or obtain something.
Ví dụ: She sought advice from her mentor.
Ghi chú: Seek implies a purposeful effort to find something.
Hunt
To hunt means to search determinedly or systematically.
Ví dụ: The detective hunted for clues at the crime scene.
Ghi chú: Hunt often implies a more intense or focused search.
Explore
To explore means to search or travel through a place in order to discover or learn more about it.
Ví dụ: They decided to explore the forest for hidden treasures.
Ghi chú: Explore can imply a more adventurous or investigative search.
Scour
To scour means to search thoroughly or painstakingly.
Ví dụ: She scoured the internet for information on the topic.
Ghi chú: Scour emphasizes a thorough and exhaustive search.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Search
Search high and low
To search high and low means to look everywhere possible for something.
Ví dụ: I searched high and low for my missing keys, but I couldn't find them anywhere.
Ghi chú: This phrase emphasizes the thoroughness of the search, going to both high and low places.
Search for a needle in a haystack
To search for a needle in a haystack means to look for something that is very difficult or impossible to find.
Ví dụ: Trying to find my lost earring in this messy room is like searching for a needle in a haystack.
Ghi chú: This phrase highlights the extreme difficulty of finding something in a vast or cluttered space.
Search me
Search me is used when you do not know the answer to a question or cannot explain something.
Ví dụ: I have no idea where your phone could be. Search me!
Ghi chú: This phrase is a casual way of saying 'I don't know' or 'I have no clue.'
Search and destroy
Search and destroy refers to a military strategy involving locating and eliminating enemy forces or targets.
Ví dụ: The military unit's mission was to conduct a search and destroy operation in the enemy territory.
Ghi chú: This phrase pertains to a specific military tactic rather than a general search for something.
Search out
To search out means to actively seek and find something, usually after making an effort to locate it.
Ví dụ: She searched out the best deals before making a purchase online.
Ghi chú: This phrase implies a deliberate and focused effort to find something specific.
In search of
In search of indicates the purpose of seeking or looking for something.
Ví dụ: They went on a road trip in search of the perfect beach for surfing.
Ghi chú: This phrase is often used to express a quest or journey to find something desired or needed.
Search party
A search party is a group of people organized to search for someone who is lost or missing.
Ví dụ: A search party was organized to find the missing hiker in the forest.
Ghi chú: This phrase refers to a collective effort to locate a missing person or item, often in a coordinated manner.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Search
Hunt down
To search for something or someone with determination and persistence, often implying a challenging task.
Ví dụ: I need to hunt down that book I lent you last month.
Ghi chú:
Rummage
To search untidily or hastily through a collection of items in order to find something.
Ví dụ: I had to rummage through my closet to find that old photo album.
Ghi chú:
Dig around
To search through a messy or cluttered area in a somewhat disorganized manner, often referring to physical spaces.
Ví dụ: I had to dig around in my desk to find that sticky note.
Ghi chú:
Delve into
To search deeply or thoroughly into a subject or topic, emphasizing a comprehensive exploration.
Ví dụ: I want to delve into the history of this ancient civilization.
Ghi chú:
Search - Ví dụ
Search for the best restaurant in town.
I need to do some research before making a decision.
She was searching through her bag for her keys.
Ngữ pháp của Search
Search - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: search
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): searches
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): search
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): searched
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): searching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): searches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): search
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): search
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
search chứa 1 âm tiết: search
Phiên âm ngữ âm: ˈsərch
search , ˈsərch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Search - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
search: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.