Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Vision

ˈvɪʒən
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

視覚 (しかく, shikaku), ビジョン (びじょん, bijon), 展望 (てんぼう, tenbō), 幻視 (げんし, genshi), 視座 (しざ, shiza)

Ý nghĩa của Vision bằng tiếng Nhật

視覚 (しかく, shikaku)

Ví dụ:
My vision is not very good; I need glasses.
私の視覚はあまり良くないので、眼鏡が必要です。
He has a vision problem and sees things blurry.
彼は視覚に問題があり、物がぼやけて見えます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical or technical discussions related to eyesight.
Ghi chú: This meaning refers to the physical ability to see.

ビジョン (びじょん, bijon)

Ví dụ:
Her vision for the company includes expansion into new markets.
彼女の会社に対するビジョンは、新しい市場への拡大を含んでいます。
The team's vision is to innovate and lead the industry.
チームのビジョンは、革新し業界をリードすることです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business or organizational planning.
Ghi chú: This meaning refers to a long-term goal or plan, often used in professional contexts.

展望 (てんぼう, tenbō)

Ví dụ:
The vision for the future is bright with many opportunities.
未来に対する展望は明るく、多くの機会があります。
His vision for society is one of equality and justice.
彼の社会に対する展望は平等と正義のあるものです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Philosophical or sociological discussions.
Ghi chú: This meaning reflects an outlook or perspective on future possibilities.

幻視 (げんし, genshi)

Ví dụ:
He claimed to have a vision of the future during his meditation.
彼は瞑想中に未来の幻視を見たと主張しました。
The artist's works are inspired by his visions.
そのアーティストの作品は彼の幻視にインスパイアされています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Artistic or spiritual contexts.
Ghi chú: This refers to a supernatural or prophetic vision, often used in a creative context.

視座 (しざ, shiza)

Ví dụ:
From my vision, we should prioritize health and education.
私の視座からは、健康と教育を優先すべきです。
Her vision on climate change is quite insightful.
彼女の気候変動に関する視座は非常に洞察に富んでいます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions about perspectives or viewpoints.
Ghi chú: This term emphasizes a point of view or perspective regarding a specific topic.

Từ đồng nghĩa của Vision

sight

Sight refers to the ability to see or the act of seeing. It can also mean a view or scene.
Ví dụ: Her sight was impaired due to the accident.
Ghi chú: While 'vision' can have a broader meaning including future plans or goals, 'sight' specifically refers to the act of seeing or the ability to see.

perspective

Perspective refers to a particular way of viewing things or a mental outlook.
Ví dụ: From a different perspective, the issue looked less complicated.
Ghi chú: While 'vision' can refer to a broad concept of future goals or plans, 'perspective' specifically focuses on how something is viewed or understood.

view

View refers to what can be seen, especially from a particular place or position.
Ví dụ: The view from the top of the mountain was breathtaking.
Ghi chú: While 'vision' can encompass the idea of future goals or aspirations, 'view' specifically relates to what can be seen from a specific vantage point.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Vision

have a vision

To have a vision means to have a clear idea or plan for the future.
Ví dụ: She always had a clear vision of where she wanted to be in five years.
Ghi chú: Vision in this context refers to a mental image or plan, while the original word 'vision' refers to the ability to see.

visionary leader

A visionary leader is someone who has ambitious and forward-thinking ideas.
Ví dụ: Elon Musk is often described as a visionary leader for his innovative ideas.
Ghi chú: Visionary here refers to having foresight and innovative ideas, different from the physical act of seeing.

tunnel vision

Tunnel vision refers to focusing only on one narrow aspect and ignoring everything else.
Ví dụ: Don't get tunnel vision when solving a problem; consider all possible solutions.
Ghi chú: Tunnel vision refers metaphorically to a limited perspective, contrasting with the physical sense of vision.

clear vision

Having a clear vision means having a well-defined and easily understandable plan or goal.
Ví dụ: The company's CEO provided a clear vision for the company's future growth.
Ghi chú: Clear vision emphasizes clarity and understanding of a plan, different from the physical sense of sight.

vision statement

A vision statement is a declaration of an organization's objectives and direction for the future.
Ví dụ: The organization's vision statement outlines its long-term goals and aspirations.
Ghi chú: Vision statement refers to a written description of future goals, unlike the original word 'vision' which relates to sight.

vision of the future

A vision of the future is a mental image or idea of how things will be in the future.
Ví dụ: She had a vivid vision of the future where technology played a central role in everyday life.
Ghi chú: Vision of the future refers to a conceptual picture of what lies ahead, distinct from the physical act of seeing.

vision impairment

Vision impairment refers to a condition that affects a person's ability to see clearly.
Ví dụ: His vision impairment required him to wear glasses for reading.
Ghi chú: Vision impairment refers to a medical condition affecting sight, in contrast to the broader concept of vision as a plan or idea.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Vision

Eyesight

Eyesight refers to the ability to see. It is often used informally in spoken language to talk about someone's visual acuity.
Ví dụ: His eyesight is getting worse, so he might need glasses soon.
Ghi chú: Eyesight is a more casual and everyday term compared to the formal term 'vision.'

Glimpse

Glimpse refers to a brief or incomplete view of something. It is commonly used in spoken language to describe a quick look or sight of someone or something.
Ví dụ: She caught a glimpse of the celebrity as he walked past the restaurant.
Ghi chú: Glimpse implies a quick and limited view, unlike the broader concept of 'vision.'

Scenery

Scenery refers to the features of the landscape that can be seen when viewing a specific area. It is commonly used in spoken language to describe the natural or man-made sights of a place.
Ví dụ: The scenery along the coastal road was stunning.
Ghi chú: Scenery emphasizes the visual aspect of the surroundings, while 'vision' can encompass broader concepts.

Aspect

Aspect refers to a part or feature of something. It is often used in spoken language to talk about different elements or facets of a particular idea or plan.
Ví dụ: One aspect of his vision for the company is to prioritize sustainability.
Ghi chú: Aspect focuses on specific parts or components, while 'vision' is a broader concept that encompasses the whole plan or idea.

Vision - Ví dụ

My vision for the future is a world where everyone has access to education.
She had a vision of herself as a successful businesswoman.
The artist's vision was to create a painting that captured the beauty of nature.

Ngữ pháp của Vision

Vision - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: vision
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): visions, vision
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): vision
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): visioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): visioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): visions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): vision
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): vision
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
vision chứa 2 âm tiết: vi • sion
Phiên âm ngữ âm: ˈvi-zhən
vi sion , ˈvi zhən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Vision - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
vision: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.