Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Jersey

ˈdʒərzi
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ジャージ (jaaji), ジャージー (jaajii), サッカーシャツ (sakkaashatsu)

Ý nghĩa của Jersey bằng tiếng Nhật

ジャージ (jaaji)

Ví dụ:
I wear a jersey when I go running.
走る時、ジャージを着ます。
He bought a new jersey for the soccer match.
彼はサッカーの試合のために新しいジャージを買いました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Sports, casual wear
Ghi chú: In Japanese, 'ジャージ' refers specifically to athletic wear, often made of stretchy material.

ジャージー (jaajii)

Ví dụ:
The jersey cow is known for its rich milk.
ジャージー牛は濃厚な牛乳で知られています。
We saw a herd of Jersey cows on the farm.
私たちは農場でジャージー牛の群れを見ました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Agriculture, dairy farming
Ghi chú: The term 'ジャージー' specifically refers to the breed of cattle known for high-quality milk production.

サッカーシャツ (sakkaashatsu)

Ví dụ:
He wore a soccer jersey during the game.
彼は試合中にサッカーシャツを着ていました。
The team has a new soccer jersey this season.
そのチームは今シーズン新しいサッカーシャツを持っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Sports, specifically soccer
Ghi chú: While 'ジャージ' is more general for sportswear, 'サッカーシャツ' refers specifically to soccer jerseys.

Từ đồng nghĩa của Jersey

sweater

A sweater is a knitted garment worn on the upper body to keep warm.
Ví dụ: She wore a cozy sweater over her jersey.
Ghi chú: While a jersey is typically made of a stretchy fabric and used in sports, a sweater is usually knitted and worn for warmth or fashion.

shirt

A shirt is a garment for the upper body with a collar, sleeves, and buttons.
Ví dụ: He layered a shirt under his jersey for extra warmth.
Ghi chú: Unlike a jersey, a shirt is usually made of cotton or other non-stretchy fabrics and can be worn in various settings beyond sports.

top

A top is a garment worn on the upper body, often referring to blouses, shirts, or T-shirts.
Ví dụ: She paired her jersey with a stylish top for a casual look.
Ghi chú: While a jersey is more specific to sportswear or athletic tops, a top can encompass a wider range of styles and materials.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Jersey

Team jersey

A shirt worn by a player to represent a specific sports team.
Ví dụ: He proudly wore his favorite team's jersey to the game.
Ghi chú: While 'jersey' originally refers to the fabric or type of clothing, 'team jersey' specifically refers to a shirt worn for sports team identification.

New Jersey

A state in the northeastern United States.
Ví dụ: She moved to New Jersey for a new job opportunity.
Ghi chú: This phrase refers to the state and is not related to the fabric or clothing item 'jersey.'

Jersey Shore

The coastal region along the Atlantic Ocean in the state of New Jersey.
Ví dụ: They spent their vacation relaxing on the Jersey Shore.
Ghi chú: This phrase refers to a specific geographical area and is not directly related to the fabric or clothing item 'jersey.'

Jersey cow

A breed of dairy cattle known for their rich milk production.
Ví dụ: The farm is known for its Jersey cows, which produce high-quality milk.
Ghi chú: This phrase refers to a specific breed of cow and is not directly related to the fabric or clothing item 'jersey.'

Jersey knit

A type of knit fabric that is commonly used for T-shirts and casual clothing.
Ví dụ: This T-shirt is made from soft jersey knit fabric.
Ghi chú: While 'jersey' originally refers to the fabric or type of clothing, 'jersey knit' specifies a particular type of knit fabric.

Jersey barrier

A modular concrete or plastic barrier often used on highways for traffic control and safety.
Ví dụ: The highway construction project included the installation of jersey barriers for safety.
Ghi chú: This phrase refers to a specific type of traffic barrier and is not directly related to the fabric or clothing item 'jersey.'

Jersey fabric

A type of knit fabric known for its softness and stretchiness.
Ví dụ: The dress was made from a soft, stretchy jersey fabric.
Ghi chú: While 'jersey' originally refers to the fabric or type of clothing, 'jersey fabric' specifies the specific type of fabric.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Jersey

Jerseyed

To jersey someone means to tackle or push them forcefully, often used in sports contexts.
Ví dụ: She jerseyed him in the hallway for stealing her lunch.
Ghi chú: Derived from the idea of a physical confrontation like in sports, different from the original meaning of 'Jersey'.

Jerseylicious

Describing something as flashy, glamorous, or ostentatious in a style associated with New Jersey.
Ví dụ: Have you seen her outfit? It's totally Jerseylicious.
Ghi chú: Used to convey a flashy or loud appearance, contrasting the original meaning of 'Jersey' as a place.

Jersey Turnpike

Refers to a long and boring road trip, typically in heavy traffic, inspired by the actual New Jersey Turnpike known for congestion.
Ví dụ: I got stuck on the Jersey Turnpike for hours due to traffic.
Ghi chú: Connects to the place name 'Jersey' but used to describe a tedious journey rather than a physical location.

Jersey slip

A jersey slip is a mistake or mix-up in speech or action, often humorous but embarrassing.
Ví dụ: Oops, I had a jersey slip and called my boss 'mom' during the meeting.
Ghi chú: Plays on the idea of a slip-up or wardrobe malfunction, differing from the original 'Jersey' reference.

Jersey juice

Refers to a belief or perception that something from New Jersey has exceptional quality or taste.
Ví dụ: These tomatoes taste so flavorful; it's like they're infused with Jersey juice.
Ghi chú: Indicates high quality or exceptional taste, tying to New Jersey origin but not a literal juice.

Jersey - Ví dụ

I bought a new jersey for the football game.
She always wears a jersey when she goes running.
The team's jerseys are blue and white.

Ngữ pháp của Jersey

Jersey - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: jersey
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): jerseys, jersey
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): jersey
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
jersey chứa 2 âm tiết: jer • sey
Phiên âm ngữ âm: ˈjər-zē
jer sey , ˈjər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Jersey - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
jersey: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.