Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Keyword
ˈkiˌwərd
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
キーワード, 重要な言葉, 検索語, 合言葉 (あいことば)
Ý nghĩa của Keyword bằng tiếng Nhật
キーワード
Ví dụ:
The keyword for this research is sustainability.
この研究のキーワードは持続可能性です。
Make sure to include the main keyword in your essay.
エッセイには主要なキーワードを含めるようにしてください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, and technical discussions.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'keyword' in Japanese, often used in research, SEO, and writing.
重要な言葉
Ví dụ:
The important words in this presentation are highlighted.
このプレゼンテーションの重要な言葉は強調されています。
Understanding the important words helps in grasping the concept.
重要な言葉を理解することが概念をつかむのに役立ちます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational and conversational settings.
Ghi chú: This phrase emphasizes the significance of specific words in discussions or learning materials.
検索語
Ví dụ:
To find the article, use the correct search keyword.
その記事を見つけるためには、正しい検索語を使用してください。
Inputting the right search keyword can save you time.
正しい検索語を入力することで、時間を節約できます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in the context of online searches and databases.
Ghi chú: This term is often used in discussions about search engines and information retrieval.
合言葉 (あいことば)
Ví dụ:
The keyword for entry is 'open sesame'.
入場の合言葉は『開けゴマ』です。
He used a keyword to unlock the secret door.
彼は秘密の扉を開けるために合言葉を使った。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in games, puzzles, or informal scenarios.
Ghi chú: This meaning refers to a password or phrase used to gain access, often in a playful context.
Từ đồng nghĩa của Keyword
key phrase
A key phrase is a word or phrase that is essential for understanding or categorizing a topic.
Ví dụ: The key phrase for this topic is 'climate change'.
Ghi chú: Key phrase is often used in the context of search engine optimization (SEO) to improve visibility.
search term
A search term is a word or phrase used to look for information in a search engine or database.
Ví dụ: Users can enter a search term to find relevant information on the website.
Ghi chú: Search term specifically refers to the words entered by users for searching.
descriptor
A descriptor is a word or phrase that describes or identifies something.
Ví dụ: Each product listing should have a descriptor that highlights its key features.
Ghi chú: Descriptor is more general and can refer to any word used to describe something, not limited to search terms.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Keyword
Key to success
This phrase implies that a particular factor or action is crucial for achieving success.
Ví dụ: Hard work is the key to success in any field.
Ghi chú: The phrase 'key to success' focuses on the essential element needed for success, rather than the specific word 'keyword.'
In key
This phrase means working harmoniously or in sync with others to accomplish a task.
Ví dụ: The team worked together in key to finish the project on time.
Ghi chú: While 'keyword' refers to a word used in a search, 'in key' refers to being in harmony or alignment with others.
Key player
This phrase refers to a person who plays a crucial role in a particular situation or organization.
Ví dụ: She is a key player in the company's marketing department.
Ghi chú: Unlike 'keyword,' which is a specific word for search, 'key player' highlights the importance of a person in a group or organization.
Key element
This phrase denotes an essential component or factor that is necessary for something to function properly.
Ví dụ: Communication is a key element in building strong relationships.
Ghi chú: While 'keyword' is a significant word in a search query, 'key element' refers to a critical part of a system or process.
On key
This phrase means performing accurately or precisely according to a standard or expectation.
Ví dụ: His performance was on key during the concert.
Ghi chú: While 'keyword' is used in searches, 'on key' refers to performing accurately in a musical context.
Key takeaway
This phrase refers to the main point or significant lesson learned from a discussion, presentation, or experience.
Ví dụ: One key takeaway from the seminar was the importance of teamwork.
Ghi chú: Unlike 'keyword,' which is a search term, 'key takeaway' emphasizes the main point or lesson learned from a situation.
Key issue
This phrase denotes the main or critical topic under consideration or debate.
Ví dụ: The key issue discussed in the meeting was the budget allocation for the project.
Ghi chú: While 'keyword' is a specific word used in searches, 'key issue' refers to the main topic or problem being addressed.
Under lock and key
This phrase means securely locked away or protected from unauthorized access.
Ví dụ: The valuable documents were kept under lock and key in the safe.
Ghi chú: Although 'key' is part of the phrase, 'under lock and key' refers to the secure storage of items, not the search term 'keyword.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Keyword
keywording
The act of assigning keywords or tags to content for easier search and retrieval purposes.
Ví dụ: I spent hours keywording my photos to make them easier to find online.
Ghi chú: The slang term emphasizes the action of assigning keywords specifically, whereas the original term 'keyword' refers to a significant word or phrase in a document or database.
keyed up
To be excited, nervous, or anxious about something upcoming.
Ví dụ: I'm feeling really keyed up about the presentation tomorrow.
Ghi chú: While 'keyed up' has a similar meaning to the original word 'keyword' in terms of importance or significance, it is specifically used to describe a state of heightened emotions or tension.
key in on
To focus or concentrate on specific important details or aspects.
Ví dụ: Let's key in on the main points during the meeting.
Ghi chú: This term uses 'key' in the sense of identifying or pinpointing important elements, but the phrasal verb 'key in on' specifically refers to targeting or honing in on specific details.
key it
To emphasize or highlight something, often by using a distinct key or color.
Ví dụ: We need to key it so that it stands out more.
Ghi chú: In this slang usage, 'key it' is more about making something prominent or noticeable, whereas the original term 'keyword' relates to significant words used for indexing or searching.
key into
To understand, relate to, or be attuned to something.
Ví dụ: I really key into their style of music.
Ghi chú: 'Key into' indicates a strong connection or alignment with a particular style, idea, or concept, whereas 'keyword' refers to a word or phrase chosen to represent the content of a document or a specific concept.
Keyword - Ví dụ
Keyword research is essential for SEO.
Make sure to include your main keywords in the title tag.
The website's ranking improved after optimizing the key phrases.
Ngữ pháp của Keyword
Keyword - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: keyword
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): keywords
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): keyword
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
keyword chứa 1 âm tiết: key word
Phiên âm ngữ âm:
key word , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Keyword - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
keyword: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.