Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Kingdom

ˈkɪŋdəm
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

王国 (おうこく), 領域 (りょういき), 国 (くに)

Ý nghĩa của Kingdom bằng tiếng Nhật

王国 (おうこく)

Ví dụ:
The United Kingdom is a famous monarchy.
イギリスは有名な王国です。
The animal kingdom is vast and diverse.
動物界は広大で多様です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political or biological contexts.
Ghi chú: Typically refers to a realm ruled by a king or queen, or a major division in biological classification.

領域 (りょういき)

Ví dụ:
This area is known as the kingdom of butterflies.
この地域は蝶の領域として知られています。
He felt like he ruled his own kingdom.
彼は自分の領域を支配しているように感じました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Metaphorically used to describe a personal space or area of expertise.
Ghi chú: This meaning is often used in a metaphorical sense, not necessarily indicating a political entity.

国 (くに)

Ví dụ:
Each kingdom has its own culture and traditions.
各国には独自の文化と伝統があります。
The kingdoms of ancient history were often at war.
古代の国々はしばしば戦争をしていました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about countries in a historical or cultural context.
Ghi chú: In historical contexts, '国' can refer to a kingdom as a political entity.

Từ đồng nghĩa của Kingdom

realm

A realm refers to a royal domain or territory under the rule of a monarch.
Ví dụ: She inherited the realm from her father and became queen.
Ghi chú: A realm is often used in a more poetic or formal context compared to 'kingdom'.

empire

An empire is a group of nations or peoples ruled over by an emperor or empress.
Ví dụ: The ancient Roman Empire was one of the most powerful empires in history.
Ghi chú: An empire typically denotes a larger and more expansive territory and power structure than a kingdom.

dominion

Dominion refers to the territory of a sovereign or government authority.
Ví dụ: The king's dominion extended across the entire region.
Ghi chú: Dominion can imply a sense of control or ownership over a specific area, similar to a kingdom but with a slightly different connotation.

monarchy

A monarchy is a form of government where a single ruler, usually a king or queen, holds supreme authority.
Ví dụ: The country transitioned from a monarchy to a republic after the revolution.
Ghi chú: While a kingdom refers to the territory or domain ruled by a monarch, monarchy specifically emphasizes the form of government itself.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Kingdom

Kingdom come

A long time in the future or never.
Ví dụ: I'll love you till kingdom come.
Ghi chú: The phrase uses 'kingdom' metaphorically to refer to an indefinite future time.

Animal kingdom

All living animals considered as a single group.
Ví dụ: The lion is known as the king of the animal kingdom.
Ghi chú: The phrase 'animal kingdom' specifically refers to the classification of living organisms.

Kingdom of heaven

A spiritual realm where God rules.
Ví dụ: He believed in doing good to secure a place in the kingdom of heaven.
Ghi chú: Refers to a religious or spiritual concept rather than a physical territory ruled by a king.

Plant kingdom

All living plants considered as a single group.
Ví dụ: Botanists study the diversity of the plant kingdom.
Ghi chú: Similar to 'animal kingdom,' it refers to the classification of living organisms.

Three kingdoms

Historical division of China from 220-280 AD.
Ví dụ: In ancient China, the Three Kingdoms period was a time of warfare.
Ghi chú: Refers to a specific historical period rather than a general concept of a kingdom.

Magic kingdom

A fantastical or enchanting place.
Ví dụ: Disney World's Magic Kingdom is a popular attraction for families.
Ghi chú: Refers to a theme park named 'Magic Kingdom,' not an actual ruling territory.

United Kingdom

A sovereign country in Europe.
Ví dụ: The United Kingdom consists of four countries: England, Scotland, Wales, and Northern Ireland.
Ghi chú: Refers to a specific country comprising multiple regions, not a general concept of a kingdom.

Thy kingdom come

A phrase from the Lord's Prayer asking for God's kingdom to come.
Ví dụ: The Lord's Prayer includes the phrase 'Thy kingdom come.'
Ghi chú: A religious invocation asking for God's rule rather than a secular kingdom.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Kingdom

King

In informal language,
Ví dụ: He's the king of the basketball court.
Ghi chú:

Kingdom - Ví dụ

The kingdom was ruled by a wise king.
The empire was vast and powerful.
The country was in turmoil after the revolution.

Ngữ pháp của Kingdom

Kingdom - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: kingdom
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): kingdoms
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): kingdom
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
kingdom chứa 2 âm tiết: king • dom
Phiên âm ngữ âm: ˈkiŋ-dəm
king dom , ˈkiŋ dəm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Kingdom - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
kingdom: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.